Phép tịnh tiến đỉnh của "họa sĩ" trong Tiếng Anh: painter, artist. ... Đây là cách một họa sĩ minh họa một thế giới giống như địa đàng.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 4 phép dịch hoạ sĩ , phổ biến nhất là: artist, painter, limner . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của hoạ sĩ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. họa sĩ. * dtừ. limner, painter, artist. * ttừ. painterly. knight of the brush. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. họa sĩ. * noun. Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "hoạ sĩ" tiếng anh nói như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Trong các thời đại trước họa sĩ nói anh ta vẽ cái anh ta thấy dĩ nhiên là anh ta không nhưng dù sao anh ta cũng nói. [...] · In former times a painter said he ...
Xem chi tiết »
Luchita Hurtado( Caracas Venezuela 28 tháng 10 năm 1920) là hoạ sĩ đến từ Santa Monica California và Arroyo Seco New Mexico. Luchita ...
Xem chi tiết »
“Không thể thế được, một người khách nói, người hoạ sĩ tên Luchita Hurtado này không thể nào sinh vào năm 1920.” “There's no way, said the visitor, that a ...
Xem chi tiết »
In 1951 she married the painter Alejandro Otero. 8. Cậu có biết tay hoạ sĩ đường phố nào quanh đây không? Do you know any graffiti artists around here? 9 ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · artist - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... hoạ sĩ. a landscape/portrait artist. ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). Bị thiếu: như | Phải bao gồm: như
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Her mother, Barbara Ross, is a painter who resides in Barrington. 13. Một họa sĩ tranh biếm họa như tôi chẳng làm được gì cả. There's nothing I ... Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
Phát âm của artist. Cách phát âm artist trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Làm thế nào để phát âm artist noun bằng tiếng Anh Anh. Bị thiếu: hoạ | Phải bao gồm: hoạ
Xem chi tiết »
Lĩnh vực Luật và An ninh · Barrister: luật sư bào chữa · Bodyguard: vệ sĩ · Detective: thám tử · Forensic scientist: nhân viên pháp y · Judge: quan tòa · Lawyer: luật ...
Xem chi tiết »
Danh tiếng của ông bắt đầu phát triển vào đầu thế kỷ 20 khi các yếu tố trong ... đến như một họa sĩ quan trọng nhưng có cuộc đời bi thảm, người có tính cách ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (17) Cách miêu tả tranh bằng tiếng Anh. Giao tiếp bằng tiếng Anh đôi khi không cần bạn nói chính xác nhưng miễn sao đối phương hiểu được ý của mình.
Xem chi tiết »
singer. /ˈsɪŋər/. ca sĩ · artist. /ˈɑːtɪst/. họa sĩ · waiter. /ˈweɪtər/. bồi bàn · carpenter. /ˈkɑːpəntər/. thợ mộc · actor. /ˈæktər/. diễn viên · nurse. /nɜːs/. y ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hoạ Sĩ Tiếng Anh Nói Như Thế Nào
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoạ sĩ tiếng anh nói như thế nào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu