Tra từ 'hoa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2022 · Hoa tiếng Anh có 3 từ để chỉ: flower, blossom, và bloom. Với hầu hết mọi người, hoa đơn thuần là flower. Cái này đúng trong mọi trường hợp, ... Blossom là gì? · Bloom là gì? · Tên một số loài hoa thường gặp
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2017 · Hoa trong tiếng Anh có 3 từ để chỉ: flower, blossom, và bloom. Với hầu hết mọi người, hoa đơn thuần là flower. Cái này đúng trong mọi trường ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 20 thg 2, 2022 · Bộ phận của hoa với tên gọi bằng tiếng anh · flower /flaʊər/ : nhánh hóa, bông hoa · leaf /liːf/ : lá cây, lá hoa · root /ruːt/ : rễ, gốc cây · stem ... Những từ vựng tiếng Anh về... · Các tính từ miêu tả vẻ đẹp, mùi...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Một bông hoa là cấu trúc sinh sản được tìm thấy trong thực vật có hoa. Nó là một loại thực vật đặc biệt. Hoa cũng được gọi là hoa hoặc hoa của ...
Xem chi tiết »
Bông hoa trong tiếng anh được viết là “Flower”. Bông hoa trong tiếng anh là gì? Cách phát âm, phiên âm của bông hoa trong tiếng anh: Theo ...
Xem chi tiết »
daisy. /ˈdeɪzi/. hoa cúc. rose. /rəʊz/. hoa hồng. iris. /ˈaɪərɪs/. hoa iris. narcissus. /nɑːrˈsɪsəs/. hoa thuỷ tiên. orchid. /ˈɔːkɪd/. hoa phong lan.
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · – flower garden /'ɡɑrdən/ , Flower bed /bɛd/ : hoa trồng trên các mảnh đất, bồn cây. – Birthday flower /'bɜrθ,deɪ/ : hoa tặng sinh nhật. – ...
Xem chi tiết »
Câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì? Có những cấu trúc câu nghi vấn nào? Chỉ 5 phút ôn luyện cùng Langmaster, chắc chắn bạn sẽ nắm chắc toàn bộ phần kiến thức ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · Tên các loài HOA bằng tiếng anh · Rose /rəʊz/: Hoa hồng · Dahlia /ˈdeɪ.li.ə/: Hoa thược dược · Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/: Hoa cẩm chướng · Hydrangea / ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · Tên các loài hoa bằng tiếng Anh ; Tulip, /ˈtjuːlɪp/, Hoa Tulip ; Narcissus, /nɑːrˈsɪsəs/, Hoa thủy tiên ; Daffodil, /ˈdæfədɪl/, Thủy tiên vàng.
Xem chi tiết »
Nhưng bạn đã tên các loại hoa yêu thích bằng tiếng Anh là gì hay chưa? Nếu chưa, hãy cùng Vietop tìm hiểu trong bài viết sau nhé!
Xem chi tiết »
bluebell /ˈbluːbel/: hoa chuông ; bougainvillea /ˌbuːɡənˈvɪliə/: hoa giấy ; buttercup /ˈbʌtərkʌp/: hoa mao lương vàng ; cactus flower /ˈkæktəs ˈflaʊər/: hoa xương ...
Xem chi tiết »
bó hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó hoa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bó hoa. bouquet. Từ điển Việt Anh - VNE.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chữ hoa. upper-case letter; capital letter; capital. những tựa đề in chữ hoa uppercase titles. in dưới dạng chữ hoa to uppercase ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoa trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu