'Hoa' Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
Ngày 8/3, nhiều chàng trai đang loay hoay mua hoa cho một nửa thế giới của mình. Còn với những người học tiếng Anh, liệu có đang phân vân không biết 'hoa' được diễn tả như thế nào?
Hoa trong tiếng Anh có 3 từ để chỉ: flower, blossom, và bloom. Với hầu hết mọi người, hoa đơn thuần là flower. Cái này đúng trong mọi trường hợp, blossom hay bloom cũng đều là flower cả. Nhưng người ta không nói "peach flower" (hoa đào) mà nói "peach blossom".
Nhắc tới flower, người ta sẽ nghĩ đến những loài hoa cánh to như hoa hồng.
Flower được định nghĩa là 'bộ phận sinh sản của cây', nên bạn có thể dùng từ này để nói về bất kỳ loại hoa nào: hoa hồng, hoa chanh, hoa bưởi, hoa táo. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, người ta có một cái tên riêng cho các loài hoa của cây ăn quả - blossom.
Khi nói về blossom, người ta thường nghĩ đến các chùm hoa, thường có màu trắng hoặc hồng, của các cây ăn quả như táo (apple blossom), đào (peach blossom), mai (apricot blossom) hay chanh (lemon blossom). Đặc thù chung của các loại hoa này là cánh nhỏ, hay ra vào mùa xuân, và rụng cánh trắng (hoặc hồng) các gốc cây. Có nghĩa là, bạn nói "peach flower" cũng không sai, chỉ là người ta không quen nói vậy.
Nhắc tới blossom, người ta nghĩ ngay đến một cành hoa hay một cây hoa đang nở rộ.
Khi nói tới bloom, điều đầu tiên người ta nghĩ tới là một bông hoa nở rộ - a flower in bloom. Nhưng bloom cũng có nghĩa là hoa, "a bloom" thường được hiểu là một bông hoa đang nở - khác với blossom thường được hiểu là cả cành hoặc cả cây hoa đang nở.
Bloom được dùng để chỉ một bông hoa đang nở rộ.
Đó là cắt nghĩa một cách chi li. Còn theo cảm tính, nói đến flower, người ta nghĩ tới các loại hoa cánh to (như hoa hồng - rose); nói blossom, người ta nghĩ đến cả cây hoa đang nở (như hoa anh đào - cherry), còn nói bloom, người ta nghĩ tới một bông hoa đang nở rộ.
Quang Nguyen
>>Phân biệt 'vacation' và 'holiday' trong tiếng Anh - Mỹ>>Cách gọi tên các loài hoa trong tiếng Anh
Từ khóa » Cái Bông Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
Bông Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
BÔNG HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Bông Hoa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Flower | Glosbe
-
MỘT VÀI BÔNG HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bông Hoa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hỏi Đáp
-
Bông Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bông Hoa Bằng Tiếng Anh
-
Bông Hoa Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Bông Hoa đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Tiếng Anh Là Gì? - Moon ESL
-
Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh - VerbaLearn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Hoa - Leerit
-
BÔNG HOA - Translation In English