flower /flaʊər/ : nhánh hóa , bông hoa . leaf /liːf/ : lá cây, lá hoa . root /ruːt/ : rễ, gốc cây. stem /stem/ : cành thân hoa . sepals /'sɛpəl/ : đài hoa . stamen /'steɪmən/ : nhị hoa . pistil /'pɪstɪl/ : nhụy hoa . petals /'pɛtəl/ : cánh hoa .
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Tên hoa trong Tiếng Anh ... Một bông hoa là cấu trúc sinh sản được tìm thấy trong thực vật có hoa. Nó là một loại thực vật đặc biệt. Hoa cũng được ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Các loài hoa · daisy. /ˈdeɪzi/. hoa cúc · rose. /rəʊz/. hoa hồng · iris. /ˈaɪərɪs/. hoa iris · narcissus. /nɑːrˈsɪsəs/. hoa thuỷ tiên · orchid.
Xem chi tiết »
Tra từ 'hoa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 1.1. Tên các loài hoa bằng tiếng Anh · Italian aster/ European Michaelmas Daisy: Thạch Thảo · Ixora: Hoa Trang · Jacaranda obtusifolia: Phượng Tím ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Tên các loài hoa quen thuộc trong tiếng Anh. – daisy /ˈdeɪzi/ : hoa cúc. – rose /rəʊz/ : hoa hồng. – narcissus /nɑːrˈsɪsəs/ : hoa thuỷ tiên.
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2017 · Hoa trong tiếng Anh có 3 từ để chỉ: flower, blossom, và bloom. Với hầu hết mọi người, hoa đơn thuần là flower. Cái này đúng trong mọi trường hợp ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · Tên các loài HOA bằng tiếng anh · Rose /rəʊz/: Hoa hồng · Dahlia /ˈdeɪ.li.ə/: Hoa thược dược · Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/: Hoa cẩm chướng · Hydrangea / ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · Tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng anh · Cherry blossom: Hoa anh đào tượng trưng cho sự thanh cao, tính khiêm nhường, nhẫn nhịn. · Lilac: Hoa tư ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · Tên các loài hoa bằng tiếng Anh ; Sunflower, /ˈsʌnflaʊər/, Hoa hướng dương ; Tulip, /ˈtjuːlɪp/, Hoa Tulip ; Narcissus, /nɑːrˈsɪsəs/, Hoa thủy tiên.
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2022 · Hoa tiếng Anh có 3 từ để chỉ: flower, blossom, và bloom. Với hầu hết mọi người, hoa đơn thuần là flower. Cái này đúng trong mọi trường hợp, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 1 thg 3, 2022 · Ý nghĩa của các loại hoa trong tiếng Anh · Lan Tường- Lisianthus: · Cẩm Chướng Wicky – Green Wicky · Hoa Thuỷ Tiên – Lily of Peru: · Thu Mẫu Đơn – ...
Xem chi tiết »
47 Từ vựng tiếng Anh chủ đề về các loại hoa: buttercup /ˈbʌtərkʌp/: hoa mao lương vàng - cockscomb /ˈkɒkskəʊm/: hoa mào gà...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2021 · 1.1. Tên các loài hoa bằng tiếng Anh · Jamaican feverplant Puncture Vine: Quỷ Kiến Sầu · Japanese Rose/ Kerria japonica: Hoa Hoàng Độ Mai/ Lệ ...
Xem chi tiết »
Bạn biết tên tiếng Anh của bao nhiêu loài hoa? Hãy thêm vào vốn từ vựng tiếng Anh của mình 19 từ mới sau nhé.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hoa Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoa trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu