Hoa thủy tiên: 水仙花 Shuǐxiān huā Hoa hồng tây tạng: 藏红花 zànghónghuā Hoa cúc non: 雏菊 chújú Hoa hồng vàng: 黄剌玫 huáng lá méi. Hoa hồng: 玫瑰 méiguī Cây mao hương hoa vàng: 金凤花 jīnfènghuā Hoa lan: 兰花 lánhuā Cỏ linh lăng: 苜蓿 mùxu.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 5 thg 5, 2022 · Tên các loại hoa bằng tiếng Trung | Ý nghĩa của hoa, cách miêu tả hoa. 花 / Huā / Hoa, 荷花 / Hé huā / Hoa sen, 兰花 / Lán huā / Hoa llan...
Xem chi tiết »
Tên các loài HOA bằng tiếng Trung Quốc ; 42, Hoa tử vi, 紫薇 ; 43, Hoa tử uyển (cúc sao), 紫苑 ; 44, Hoa tử đằng (đằng la), 紫藤 ; 45, Hoa tulip, 郁金香 ; 46, Hoa ...
Xem chi tiết »
Trung tâm tiếng Trung SOFL chia sẻ 124 từ vựng tiếng Trung về chủ đề các loài hoa mà bạn chưa biết. Chủ đề học này rất thú vị sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI HOA ; 22. 夜来香. yèláixiāng ; 23. 油菜花. yóucài huā ; 24. 鸡冠花. jīguān huā ; 25. 紫藤花. zǐténg huā.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoa trong tiếng Trung ... 华 《敬辞, 用于跟对方有关的事物。》hoa đản (gọi ngày sinh của người khác)华诞。hoa tông (người cùng họ)华宗 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tên các loài hoa ; 7. Hoa cẩm tú cầu. 繡球花. xiù qiú huā ; 8. Hoa đào. 桃 花. táo huā ; 9. Hoa đồng tiền. 金钱花. jīn qián huā ...
Xem chi tiết »
Trồng hoa tiếng Trung là 养花, phiên âm là Yǎng huā. Trồng hoa không chỉ để làm đẹp cho ngôi nhà, nơi làm việc mà còn có rất nhiều tác dụng hữu ích về mặt ...
Xem chi tiết »
14 thg 2, 2015 · Các bộ phận của bông hoa tiếng Trung là gì? ; 花瓶, huā píng, Bình hoa ; 花束, huā shù, Bó hoa ; 花丛, huā cóng, Bụi hoa ; 萼片, èpiàn, Cánh của đài ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2022 · Cùng xem tên các loại hoa bằng tiếng Trung sẽ đọc như thế nào? Để biết thêm thì cùng NewSky tìm hiểu cách đọc như nào nhé!
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2016 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOÀI HOA: · 1. Hoa thủy tiên: 水仙花 Shuǐxiān huā · 2. Hoa hồng tây tạng: 藏红花 zànghónghuā · 3. Hoa cúc non: 雏菊 ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2022 · Hà Nội 12 mùa hoa trong tiếng Trung. 一月:报春花(桃花) yīyuè : bàochūn huā ( táohuā ) Tháng 1 : Hoa báo xuân hay còn gọi là hoa đào · Mẫu câu ...
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2015 · 1. 兰花 /Lánhuā/ : hoa lan · 2. 白兰花 /Báilánhuā/ : hoa ngọc lan · 3. 梅花 / Méihuā/ : hoa mai · 4. 鸡冠花 /Jīguānhuā/ : hoa mào gà · 5. 牡丹 / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Hoa Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoa trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu