Hòa Vốn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hòa vốn
to break even; to recoup one's expenses
hoà vốn sau khi bỏ nhiều công sức to break even after much effort
giá bán hòa vốn (không lời không lỗ) breakeven price
Từ điển Việt Anh - VNE.
hòa vốn
to break even, recoup one’s investment or costs or expenses
- hòa
- hòa dị
- hòa dụ
- hòa vị
- hòa ái
- hòa âm
- hòa cốc
- hòa cục
- hòa dây
- hòa dịu
- hòa hảo
- hòa học
- hòa hỗn
- hòa hội
- hòa hợp
- hòa khí
- hòa lan
- hòa lạc
- hòa lẫn
- hòa lợi
- hòa màu
- hòa mục
- hòa nhã
- hòa sắc
- hòa tan
- hòa túc
- hòa tấu
- hòa tần
- hòa vào
- hòa văn
- hòa vốn
- hòa đàm
- hòa đều
- hòa ước
- hòa bình
- hòa gian
- hòa giải
- hòa hiếu
- hòa hoãn
- hòa khúc
- hòa mình
- hòa nghị
- hòa nhan
- hòa nhau
- hòa nhạc
- hòa nhập
- hòa nhịp
- hòa noãn
- hòa thân
- hòa thảo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hoà Vốn Tiếng Anh
-
Hoà Vốn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hoà Vốn Bằng Tiếng Anh
-
ĐẾN ĐIỂM HÒA VỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"hoà Vốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"điểm Hòa Vốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hòa Vốn" - Là Gì?
-
Hòa Vốn Tiếng Anh Là Gì
-
Điểm Hòa Vốn Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Hòa Vốn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Breakeven Point:... - Diễn đàn Tiếng Anh Kế Toán - Tài Chính
-
Điểm Hòa Vốn Tiếng Anh Là Gì - Ford Assured
-
Điểm Hòa Vốn (BEP) Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Xác định - VietnamBiz
-
Break Even Revenue Là Gì? - Từ điển Số