Hoài - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [hwaːj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [hwaːj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [waːj˨˩]
Etymology 1
[edit]Adverb
[edit]hoài (reduplication hoài hoài)
- (chiefly Central Vietnam, Southern Vietnam) ceaselessly, constantly, all the time
- 2005, Nguyễn Ngọc Tư, “Ơi Cải về đâu”, in Cánh đồng bất tận, Trẻ Publishing House:Rồi nó nghẹn ngào, "Còn tui, người ta đã quăng ở đây mười tám năm, tui chờ hoài mà có ai tìm đâu…"Then she said in a choked voice, "And me, they left me here eighteen years ago; I've been waiting forever but nobody has come looking for me…"
Synonyms
[edit]- (ceaselessly): mãi, riết, miết
Derived terms
[edit] Derived terms- hoài hoài (từ láy)
Etymology 2
[edit]Verb
[edit]hoài • (怀, 懷)
- to waste; to do in vain
Synonyms
[edit]- (to waste): uổng
Derived terms
[edit] Derived terms- hoài công
- hoài của
- hoài hơi
- hoài phí
Etymology 3
[edit]Romanization
[edit]hoài
- Sino-Vietnamese reading of 怀
- Sino-Vietnamese reading of 褢
- Sino-Vietnamese reading of 𪊉
- Sino-Vietnamese reading of 淭
- Sino-Vietnamese reading of 毬
- Sino-Vietnamese reading of 淮
- Sino-Vietnamese reading of 褱
- Sino-Vietnamese reading of 櫰
- Sino-Vietnamese reading of 耲
- Sino-Vietnamese reading of 懷
- Sino-Vietnamese reading of 䃶
Derived terms
[edit] Derived terms- cảm hoài
- đoái hoài
- Hoài
- hoài bão
- hoài báo
- hoài cảm
- hoài cổ
- Hoài Hà
- hoài mộ
- hoài nghi
- hoài niệm
- hoài sơn
- hoài thai
- hoài tưởng
- hoài vọng
- hoài xuân
- khách luống lữ hoài
- quan hoài
- sông Hoài
- tình hoài
- xúc cảnh hứng hoài
See also
[edit]- Hoài Đức
References
[edit]- "hoài" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
- Lê Sơn Thanh, "Nom-Viet.dat", WinVNKey (details)
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adverbs
- Central Vietnamese
- Southern Vietnamese
- Vietnamese terms with quotations
- Vietnamese verbs
- Vietnamese non-lemma forms
- Vietnamese romanizations
- Sino-Vietnamese readings
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Hoài
-
Hoài - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ai Chung Tình Được Mãi - Đinh Tùng Huy | Hoài Lâm Cover
-
TỔNG HỢP NHỮNG MV HAY NHẤT CỦA HOÀI LÂM NĂM 2021
-
Hoài Linh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoài Linh - Wikipedia
-
Những Bài Hát Hay Nhất Của Hoài Lâm - Zing MP3
-
Những Bài Hát Hay Nhất Của Hoài Lâm
-
Hỗ Trợ Thị Thực Lưu Trú Cho Hồng Đăng Và Hồ Hoài Anh Tại Tây Ban Nha
-
Huyện Hoài Ân Bình Định
-
Translation In English - HOÀI
-
Từ điển Tiếng Việt "hoài" - Là Gì?
-
Hoài Lâm Công Khai Nói Thương Một Người Trên Livestream, Danh Tính ...