Hoàn Cảnh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
situation, circumstances, case là các bản dịch hàng đầu của "hoàn cảnh" thành Tiếng Anh.
hoàn cảnh noun + Thêm bản dịch Thêm hoàn cảnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
situation
nounAnh ấy nhanh chóng thích nghi vơ'í hoàn cảnh mới.
He quickly adjusted to the new situation.
GlosbeMT_RnD -
circumstances
nounCá nhân anh nghĩ rằng tính chất đó có thể bộc lộ trong hoàn cảnh nào đó thôi.
I personally think that monogamy can work given the right circumstance.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
case
nounNếu hoàn cảnh là thế, ta có thể giúp nhau.
If that's the case, we can help each other.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- circumstance
- circumstantial
- condition
- element
- environment
- estate
- evironment
- it
- line
- media
- medium
- pickle
- plight
- station
- context
- ambience
- atmosphere
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hoàn cảnh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hoàn cảnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hoàn Cảnh Sáng Tác Tiếng Anh Là Gì
-
Hoàn Cảnh Sáng Tác Dịch - I Love Translation
-
Hoàn Cảnh Ra đời Anh Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch
-
"hoàn Cảnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HOÀN CẢNH - Translation In English
-
Hoàn Cảnh Sáng Tác Và Tác Dụng Của Hoàn Cảnh Sáng Tác Ngữ Văn ...
-
Hoàn Cảnh Sáng Tác Là Gì - Xây Nhà
-
Hoàn Cảnh Sáng Tác Bài Ánh Trăng - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Những Từ Ngữ Nào Cho Thấy được Hoàn Cảnh Sáng Tác Bài Thơ Này Của
-
Tiến Quân Ca – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoàn Cảnh Sáng Tác Bài Đọc Tiểu Thanh Kí Là Gì
-
Hoàn Cảnh Sáng Tác Của Bài Sự Giàu đẹp Của Tiếng Việt
-
Cô Thắm Về Làng (bài Hát) – Wikipedia Tiếng Việt