- えんきする - 「延期する」 * v - ほりゅうする - 「保留する」Ví dụ cách sử dụng từ "hoãn lại" trong tiếng Nhật- Lưu lại sự lựa chọn của ~:〜の選択を保留する,.
Xem chi tiết »
* n - あとまわし - 「後回し」 - ほりゅう - 「保留」 - ゆうよ - 「猶予」Ví dụ cách sử dụng từ "sự hoãn lại" trong tiếng Nhật- hoãn việc đưa ra một quyết định khó ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · Nghĩa tiếng Nhật của từ trì hoãn: Trong tiếng Nhật trì hoãn có nghĩa là : 延期 . Cách đọc : えんき. Romaji : enki. Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ lớn tuổi, hoãn lại, nhắm tới tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển việt ...
Xem chi tiết »
Xem thêm các ví dụ về hoãn trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, ... Ngữ pháp. Nhật - Nhật ... hoãn lại, (từ cổ, nghĩa cổ) đặt.
Xem chi tiết »
延期 | えんき | enki :sự trì hoãn; hoãn. Xem thêm các ví dụ về えんき trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ngữ ...
Xem chi tiết »
"hoãn lại,ngừng" như thế nào trong Tiếng Nhật?Kiểm tra bản dịch của "hoãn lại ... đỉnh hoãn lại,ngừng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Nhật là: 見合わせる . Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
hoãn lại. nđg. Dời qua một ngày khác. Phát âm hoãn lại. call off (to ...) defer. delay. postpone. suspend. suspension. bị hoãn lại. deferred ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hoãn lại' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Lời quá còn gì? 8. Sợ hãi - "Tôi không nghĩ mình có thể nói được tiếng Nhật. Có học nữa cũng vậy thôi”. Quan điểm sống “ì ạch”, thường xuyên trì hoãn kết quả là ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2018 · Đây là cụm từ dùng để hỏi xem khi nào sẽ đến ga muốn đến. Trên tàu nhiều khi sẽ không có nhân viên nhà ga, vì vậy các bạn nên hỏi các hành khách ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2020 · Vậy thì học từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành là điều vô cùng ... 9, 繰延税金資産, くりのべぜいきんしさん, Tài sản thuế thu nhập hoãn lại.
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2020 · Chi phí thuế TNDN hoãn lại, 16.繰延法人税. 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 – 51 – 52), 17.税引後純利益(60=50 – 51 – 52).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Hoãn Lại Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoãn lại tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu