hoãn lại trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
hoãn lại {động từ} ; adjourn · (từ khác: dời lại, lùi về, ngừng buổi họp giữa chừng) ; delay · (từ khác: hoãn, làm chậm trễ, trì hoãn) ; put off · (từ khác: trì hoãn) ...
Xem chi tiết »
translations hoãn lại · adjourn. verb. Giờ đây đại hội sẽ được hoãn lại trong sáu tháng. Now the conference is adjourned for six months. · delay. verb. Khi đến ...
Xem chi tiết »
"hoãn lại" in English. hoãn lại {vb}. EN. volume_up · adjourn · delay · put off. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
hoãn lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoãn lại sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
The actual execution of the query is deferred until you iterate over the query variable in a foreach statement.
Xem chi tiết »
hoãn lại. call off (to ...) defer. delay. postpone. suspend. suspension. bị hoãn lại. deferred. chi phí chưa phân phối hoãn lại. deferred unapplied expenses ...
Xem chi tiết »
hoãn lại. nđg. Dời qua một ngày khác. Phát âm hoãn lại. call off (to ...) defer. delay. postpone. suspend. suspension. bị hoãn lại. deferred ...
Xem chi tiết »
Hundreds of Japan Railway trains were also canceled. 17. Vì thế không còn cách nào khác là phải hoãn lại việc có con. There was no alternative but to postpone ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Vd: We've put the trip back until June now. (Giờ chúng tôi hoãn chuyến đi lại cho đến tháng Sáu.) 8/ set back: làm chậm tiến độ của việc gì.
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2022 · (Một số đồng nghiệp của bạn không thể tham dự cuộc họp nên cuộc họp đã bị hoãn lại). To push (something) back = Để trì hoãn việc gì đó / Lùi lại ...
Xem chi tiết »
Defer có nghĩa: trì hoãn, làm chậm lại. Động từ này diễn tả ý định có chủ tâm, muốn sự việc chậm lại. The decusion has been deferred by ...
Xem chi tiết »
- えんきする - 「延期する」 * v - ほりゅうする - 「保留する」Ví dụ cách sử dụng từ "hoãn lại" trong tiếng Nhật- Lưu lại sự lựa chọn của ~:〜の選択を保留する,.
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2017 · Hợp đồng là chủ đề rất hay gặp trong TOEIC. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến chủ đề này. polyad. Contract:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hoãn Lại Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoãn lại trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu