HOÀN TOÀN KHÁC BIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HOÀN TOÀN KHÁC BIỆT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Shoàn toàn khác biệt
completely different
hoàn toàn kháchoàn toàn khác nhaukhác hẳntotally different
hoàn toàn khácrất khác nhaukhác biệt toànentirely different
hoàn toàn khácradically different
hoàn toàn khác nhauhoàn toàn khác biệtkhác biệt triệt đểhoàn toàn đổi khácquite different
khá khác nhauhoàn toàn kháckhá khác biệthoàn toàn khác nhaukhác hẳnrất khácrất khác nhauhơi kháchơi khác nhauwhole different
hoàn toàn kháckhác nhau cảaltogether different
hoàn toàn kháckhác hẳncompletely distinct
hoàn toàn khác biệthoàn toàn khác nhautotally distinct
hoàn toàn khác biệtis very different
rất khácrất khác nhauquá khác biệtlà rất khác biệtentirely distinctstarkly differentwholly differentabsolutely differentutterly differentcompletely separatevastly differentcompletely differentlyquite divergentquite distinctcompletely distinctive
{-}
Phong cách/chủ đề:
The design is entirely different!Nó hoàn toàn khác biệt và mới mẻ….
It was completely different and new….Một bài hát hoàn toàn khác biệt.
This is a completely different song.Hoàn toàn khác biệt từ các khách hàng.
Quite distinct from his general clientele.Theo 1 cách hoàn toàn khác biệt.
In a completely distinctive way.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđăc biệtVì giá trị của nó là hoàn toàn khác biệt.
Cause their value would be whole different.Hôn nhân hoàn toàn khác biệt với hẹn hò.
Marriage is very different from dating.Chính trị và bóng đá hoàn toàn khác biệt.
Football and rugby are very different.Gelato” hoàn toàn khác biệt với“ Ice Cream”.
Gelato is very different from Ice cream.Thế giới sẽ hoàn toàn khác biệt.
The world will be totally different.Chúng tôi giống như mặt đất và bầu trời, hoàn toàn khác biệt.
Heaven and earth, quite different.Thế giới sẽ hoàn toàn khác biệt.
The world will be entirely different.Điều này hoàn toàn khác biệt khi sử dụng Twitter.
It's totally different when it comes to Twitter.Thế giới sẽ hoàn toàn khác biệt.
The world would be completely different.Người ấy phải đến theo một kiểu cách hoàn toàn khác biệt;
He must come in an absolutely different fashion;Sms marketing lại hoàn toàn khác biệt.
SMS Marketing is very different.Nó hoàn toàn khác biệt với các quán cà phê khác..
It is entirely different from other coffee machines.Một thế giới hoàn toàn khác biệt mở ra.
A whole different world opened up.Còn tối đến lại giận dữ, hoàn toàn khác biệt.
In the evening you are very angry, absolutely different.Hôn nhân hoàn toàn khác biệt với hẹn hò.
But marriage is quite different from dating.Nhưng môi trường hoàn toàn khác biệt.
But the environment is entirely different.Cô ấy hoàn toàn khác biệt và tuyệt vời theo cách của cô ấy.
She's completely different and awesome in her own way.Chính trị và bóng đá hoàn toàn khác biệt.
Football and soccer are very different.Mặc dù chúng hoàn toàn khác biệt về nguyên nhân và cách điều trị.
They are very different in causality and treatment.Bạn cần phải suy nghĩ hoàn toàn khác biệt.
Maybe you need to think completely differently?Tương lai của nó hoàn toàn khác biệt với mẹ nó.
His future is entirely distinct from that of his mother.Bố mẹ tôi đối xử với hai chị em tôi hoàn toàn khác biệt.
My parents treating my sisters completely differently than me.Đó là một thế giới hoàn toàn khác biệt", Fulton nói.
It's a whole different world,” Fulton says.Bài học thứ hai là hoàn toàn khác biệt và ấn tượng hơn.
The second lesson is quite different and more striking.Đồ dùng văn phòng hoàn toàn khác biệt với đồ dùng tại nhà.
Office furniture is quite different from the furniture used at home.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1394, Thời gian: 0.5245 ![]()
hoàn toàn kháchoàn toàn khác hẳn

Tiếng việt-Tiếng anh
hoàn toàn khác biệt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Hoàn toàn khác biệt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hoàntính từcompletehoàndanh từcompletionrefundhoàntrạng từcompletelyperfectlytoànngười xác địnhalltoàntính từwholefullentiretotalkháctính từotherdifferentkháctrạng từelseotherwisekhácdanh từothersbiệtdanh từdifferencebiệttính từdistinctspecialuniqueparticular STừ đồng nghĩa của Hoàn toàn khác biệt
hoàn toàn khác nhau rất khác nhau khác hẳn rất khác khá khác nhau khá khác biệtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khác Biệt Trong Tiếng Anh
-
"Khác Biệt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
KHÁC BIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Khác Biệt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Khác Biệt - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Khác Biệt Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khác Biệt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TẠO NÊN SỰ KHÁC BIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phân Biệt Năm Loại Câu Hỏi Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
ĐÂU LÀ ĐIỂM KHÁC NHAU TRONG TIẾNG ANH CỦA NGƯỜI ANH ...
-
Định Từ Chỉ Sự Khác Biệt | EF | Du Học Việt Nam
-
Trở Nên Khác Biệt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Phân Biệt 7 đại Từ Biểu Thị Trong Tiếng Anh