hoàn trả bằng Tiếng Anh. Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 3 phép dịch hoàn trả , phổ biến nhất là: refund, reimburse, pay back .
Xem chi tiết »
Bác cứ đưa thẻ bảo hiểm là sẽ được hoàn trả lại ạ. Bring your heaIth-insurance card and you " II get a refund. GlosbeResearch. reimburse. verb.
Xem chi tiết »
However, firms will not be able to claim back the recent increase in the supplementary tax against these decommissioning costs. ... This allows me to claim back ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hoàn trả trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hoàn trả [hoàn trả] - to return - to refund.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hoàn trả trong một câu và bản dịch của họ · Trước khi hoàn trả chúng tôi kiểm tra nó với Teamviewer. · Before refunding we check it with ...
Xem chi tiết »
Apple hoàn trả lại tiền iPad tại Australia do sự nhầm lẫn mạng 4G. · Apple offering iPad refunds in Australia over 4G data network confusion.
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2021 · Phân biệt Refund – Reimburse – Return – Rebate là điều không hề dễ dàng. Kể cả trong bài thi TOEIC nói riêng và trong giao tiếp Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
hoàn trả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàn trả sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hoàn trả. to return; to refund ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2022 · Chỉ trong 3 tháng học Toeic Listening and Reading mình đã đạt được 780 điểm. Ko cần chen chân vào những trung tâm đông đúc nổi tiếng mới có thể ...
Xem chi tiết »
Hoàn trả lại” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: refund, pay back Ví dụ: □ số tiền bồi thường cho hàng hóa bị hư hại đã được hoàn trả lại.
Xem chi tiết »
Dịch vụ hoàn trả mặt bằng đã không còn quá đỗi xa lạ với các đơn vị thuê hoặc cho thuê văn phòng. Land restitution service is no longer too strange for rental ...
Xem chi tiết »
Ghi chú/Note : Nếu thư bảo lãnh phát hành bằng tiếng Anh hoặc song ngữ, ... Sau khi có yêu cầu của Ngân hàng, chúng tôi sẽ ngay lập tức hoàn trả (Các) Chứng ...
Xem chi tiết »
Vui lòng chọn hình thức Vay trước khi giao hàng hoặc Vay sau khi giao hàng ... nợ và nghĩa vụ hoàn trả tiền gốc và tiền lãi của chúng tôi và bằng đơn này.
Xem chi tiết »
(Cuối cùng thì anh ta đã trả hết số nợ mượn để mua xe.) 3/ splash out: chi rất nhiều tiền vào cái gì. Vd: I splashed out $200 on a new dress last week.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hoàn Trả Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoàn trả bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu