hoàn trả«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
However, firms will not be able to claim back the recent increase in the supplementary tax against these decommissioning costs. ... This allows me to claim back ...
Xem chi tiết »
Bác cứ đưa thẻ bảo hiểm là sẽ được hoàn trả lại ạ. Bring your heaIth-insurance card and you " II get a refund. GlosbeResearch. reimburse. verb.
Xem chi tiết »
"hoàn trả" in English ; hoàn trả {vb} · volume_up · pay back ; yêu cầu hoàn trả {noun} · volume_up · callback ; yêu cầu hoàn trả {vb} · volume_up · claim back.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hoàn trả trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hoàn trả [hoàn trả] - to return - to refund.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hoàn trả trong một câu và bản dịch của họ · Q Tôi có thể hoàn trả một phần khoản vay của mình trước hạn không? · Could I payoff part of the loan ...
Xem chi tiết »
Apple hoàn trả lại tiền iPad tại Australia do sự nhầm lẫn mạng 4G. · Apple offering iPad refunds in Australia over 4G data network confusion.
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2021 · Phân biệt Refund – Reimburse – Return – Rebate là điều không hề dễ dàng. Kể cả trong bài thi TOEIC nói riêng và trong giao tiếp Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
hoàn trả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàn trả sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hoàn trả. to return; to refund ...
Xem chi tiết »
Hoàn trả lại” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: refund, pay back Ví dụ: □ số tiền bồi thường cho hàng hóa bị hư hại đã được hoàn trả lại.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "sự hoàn trả tiền" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2021 · Phân biệt Refund – Reimburse – Return – Rebate là vấn đề không thể dễ dàng. Kể cả trong bài bác thi TOEIC nói riêng với trong tiếp xúc Tiếng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'sự hoàn trả' trong tiếng Anh. sự hoàn trả là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... sự hoàn trả trái phiếu (của công ty): redemption of bonds ...
Xem chi tiết »
Phát âm hoàn trả · giá hoàn trả (trái khoán): redemption price · giá hoàn trả (trái phiếu): redemption price · giá trị hoàn trả: redemption value · hoàn trả bằng ...
Xem chi tiết »
Mail you a refund, maybe. OpenSubtitles2018. v3. Vậy, hãy hoàn trả những gì đã vay cách nhanh chóng. Then, make sure to repay what you have borrowed, and do ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hoàn Trả Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoàn trả trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu