Hoán Vị - Wiktionary Tiếng Việt

hoán vị
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Từ liên hệ
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:hoán vị
hoán vị

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hwaːn˧˥ vḭʔ˨˩hwa̰ːŋ˩˧ jḭ˨˨hwaːŋ˧˥ ji˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hwan˩˩ vi˨˨hwan˩˩ vḭ˨˨hwa̰n˩˧ vḭ˨˨

Động từ

hoán vị

  1. Đổi chỗ, đổi vị trí.

Dịch

  • Tiếng Anh: permute
  • Tiếng Tây Ban Nha: permutar, disponer en forma ordenada

Danh từ

hoán vị

  1. (Toán học) Việc đổi vị trí các phần tử trong dãy.
  2. (Toán học) Kết quả của phép đổi chỗ trên (dãy chứa các phần tử của tập hợp đã cho trong đó mỗi phần tử chỉ xuất hiện một lần).

Từ liên hệ

  • chỉnh hợp

Dịch

kết quả phép đổi chỗ
  • Tiếng Anh: permutation
  • Tiếng Tây Ban Nha: permutación gc

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hoán vị”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hoán_vị&oldid=2308744”

Từ khóa » Từ Hoán Vị Nghĩa Là Gì