Hoang đường Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
fabled, fabulous, myth là các bản dịch hàng đầu của "hoang đường" thành Tiếng Anh.
hoang đường + Thêm bản dịch Thêm hoang đườngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fabled
adjectiveTôi làm chứng với các anh chị em rằng Sự Phục Sinh không phải là một truyện hoang đường.
I testify to you that the Resurrection is not a fable.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
fabulous
adjectiveHọ xây dựng một màn vũ đạo hơi hoang đường gọi là "Biome".
They made a fabulous dance called "Biome."
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
myth
nounNhiều năm giảm giá khủng khiếp lật tẩy chuyện hoang đường này .
Multiple years of hefty price declines debunked this myth .
GlosbeResearch
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- mythical
- mythologic
- mythological
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hoang đường " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hoang đường" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hoang đường Dịch Sang Tiếng Anh
-
Hoang đường In English - Glosbe Dictionary
-
HOANG ĐƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hoang đường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"hoang đường" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hoang đường' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Tra Từ Hoang đường - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Từ điển Việt Anh - Từ Hoang đường Dịch Là Gì
-
GỖ HOÀNG DƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
''Vạch Mặt'' Những Lời Khuyên Hoang đường Về Sức Khỏe
-
Đăng Ký Nhãn Hiệu Hình ảnh Nhân Vật Siêu Hoang đường, Thần Thoại
-
Hoang đường Nghĩa Là Gì?