Hoàng Tuyền - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤ːŋ˨˩ twiə̤n˨˩ | hwaːŋ˧˧ twiəŋ˧˧ | hwaːŋ˨˩ twiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwaŋ˧˧ twiən˧˧ |
Danh từ
[sửa]hoàng tuyền
- Suối vàng, tức âm phủ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hoàng tuyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Hoàng Tuyền Tiếng Anh Là Gì
-
Hoàng Tuyền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hoàng Tuyền Bằng Tiếng Anh
-
"hoàng Tuyền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hoàng Tuyền" - Là Gì?
-
Tra Từ Hoàng Tuyền - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hoàng Tuyền Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Mạnh Bà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoàng Tuyền
-
Khách Sạn Hoàng Tuyền - Goodreads
-
Bát Sát Hoàng Tuyền | Lội-suố