Hoang Vắng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hoang vắng
desolate; deserted; unfrequented
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoang vắng
Deserted, unfrequented
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoang vắng
deserted, unfrequented



Từ liên quan- hoang
- hoang dã
- hoang sơ
- hoang vu
- hoang xa
- hoang báo
- hoang dâm
- hoang dại
- hoang hóa
- hoang mạc
- hoang phí
- hoang phế
- hoang tàn
- hoang đản
- hoang đảo
- hoang địa
- hoang đốn
- hoang hoác
- hoang liêu
- hoang mang
- hoang ngôn
- hoang nhàn
- hoang niên
- hoang rừng
- hoang thai
- hoang tàng
- hoang tích
- hoang tịch
- hoang viễn
- hoang vắng
- hoang điền
- hoang đàng
- hoang chính
- hoang lương
- hoang toàng
- hoang tưởng
- hoang đường
- hoang mạc puna
- hoang dâm vô độ
- hoang mang lo sợ
- hoang mang sợ hãi
- hoang mang tột độ
- hoang toàng xa phí
- hoang tưởng tự đại
- hoang tưởng hóa sói
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Hoang Vắng
-
Hoang Vắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hoang Vắng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hoang Vắng" - Là Gì?
-
Hoang Vắng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'hoang Vắng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hoang Vắng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hoang Vắng
-
Từ Điển - Từ Hoang Vắng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hoang Vắng - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
HOANG VẮNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Hoang Liêu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Các Bn Giải Giùm Mình Nha Mình Cảm ơn Các Bn
-
Definition Of Hoang Vắng? - Vietnamese - English Dictionary