HOẠT BÁT - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › hoạt-bát
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hoạt bát" trong tiếng Anh · volume_up · alert · vivacious · crisp · pert.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hoạt bát trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hoạt bát * adj - fluent; brisk; agile =ăn nói hoạt bát+To be a fluent speake.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến hoạt bát thành Tiếng Anh là: breezy, chipper, chirpy (ta đã tìm được phép tịnh tiến 28). Các câu mẫu có hoạt bát chứa ít nhất 93 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Trên đường đi anh gặp những khó chịu nhưng hoạt bát Vivienne Freeman người quản lý để ăn mày một chuyến đi với anh ta. Along the way he meets the annoying ...
Xem chi tiết »
hoạt bát. - t. Lanh lợi trong nói năng, ứng đáp, nhanh nhẹn trong cử chỉ, ... hoạt bát. adj. fluent; brisk; agile. ăn nói hoạt bát: To be a fluent speaker ...
Xem chi tiết »
hoạt bát. adj. fluent; brisk; agile. ăn nói hoạt bát: To be a fluent speaker ... hoạt bát. - t. Lanh lợi trong nói năng, ứng đáp, nhanh nhẹn trong cử chỉ, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. hoạt bát. * adj. fluent; brisk; agile. ăn nói hoạt bát: To be a fluent speaker. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
EnglishvivaciousChipper. noun vəˈveɪʃəs. Hoạt bát là lanh lợi trong nói năng, ứng đáp, nhanh nhẹn trong cử chỉ, động tác. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) You are here: Home / Vietnamese – English / Người hoạt bát tiếng Anh là gì? Người hoạt bát tiếng Anh là gì? Written By FindZon. * dtừ|- extrovert, swinger.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2021 · Người bao gồm tính khí sôi nổi linh hoạt không thể hại đám đông, không dừng lại ở đó họ còn là một trọng điểm điểm nhằm đông đảo fan chăm chú ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoạt bát nghĩa là gì. - t. Lanh lợi trong nói năng, ứng đáp, nhanh nhẹn trong cử chỉ, động tác. Ăn nói ...
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2013 · careful /'keəful/: cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn ... lively /'laivli/: vui vẻ, hoạt bát, năng nổ, sôi nổi, hăng hái
Xem chi tiết »
Lanh lợi trong nói năng, ứng đáp, nhanh nhẹn trong cử chỉ, động tác. Ăn nói hoạt bát. Cử chỉ hoạt bát. Một thanh niên hoạt bát. ... Tiếng Anh: vivacious ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2019 · Trong tiếng Anh nghĩa của nó là agile hoặc các bạn dùng từ nippy cũng vô cùng chính xác. Hai từ này nghĩa chung đều là nhanh nhẹn, hoạt bát, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hoạt Bát Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoạt bát là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu