HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG CỦA THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ CỦA HỌ ...
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG CỦA THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ CỦA HỌ " in English? hoạt động bình thường của thiết bị và dụng cụ của họ
the normal operation of their equipment and instrument
hoạt động bình thường của thiết bị và dụng cụ của họhoạt động bình thường của thiết bị và dụng cụ của chúng
{-}
Style/topic:
Do field testfirst to make sure no interference happened to the normal operation of their equipment and instrument.Hãy kiểm tra thực địatrước để đảm bảo không có sự can thiệp nào xảy ra với hoạt động bình thường của thiết bị và dụng cụ của họ.
Please do field testfirst to make sure no interference happened to the normal operation of their equipment and instrument if you are going to purchase it.Hệ thống lọc sản phẩm chủ yếu được sử dụng trong các hạt lớn, tạp chất rắn lớn hoặc ống dày để bảo vệ máy mócvà thiết bị, dụng cụ không bị tắc nghẽn bởi các mảnh vụn để bảo vệ công việc của họ hoạt động bình thường.
Product Filtering System is mainly used in large particles, large solid impurities or thick pipe as a protection of machineryand equipment, instrumentation is not obstructed by debris to protect their work to normal operation. Results: 3, Time: 0.0121 ![]()
hoạt động bí mậthoạt động bóng đá

Vietnamese-English
hoạt động bình thường của thiết bị và dụng cụ của họ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Hoạt động bình thường của thiết bị và dụng cụ của họ in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
hoạtadjectiveactivehoạtnounworkactivityoperationfunctionđộngadjectivedynamickineticđộngnounworkactionactbìnhadjectivebìnhbìnhnounbinhtankjarvesselthườngadverboftenusuallytypicallygenerallynormallycủaprepositionofthiếtnoundeviceunitgearthiếtverbsetTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Họ Dụng Cụ
-
Dụng Cụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khái Niệm Về Trang Thiết Bị Y Tế - AZLAW
-
Họ Cụ Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Cách Họ Tạo Ra Những Dụng Cụ Và Công Cụ Quen Thuộc 8 #shorts ...
-
Họ Dụng Cụ Khâu Da Bằng Ghim đa Hướng PROXIMATE PLUS MD ...
-
[PDF] Họ Dụng Cụ Hộp đựng Tiệt Trùng, Khay, Giá, Dụng Cụ Vặn Dùng Nhiều ...
-
[PDF] HỌ DỤNG CỤ NONG VI PHẪU
-
Thông Tư 39/2016/TT-BYT Quy định Chi Tiết Phân Loại Trang Thiết Bị Y Tế
-
NGƯỜI KHMER - Ủy Ban Dân Tộc
-
Trang Thiết Bị Y Tế Là Gì Và Những Thông Tin Bạn Cần Biết!
-
Họ Xe Sứt Có Dụng Cụ Tháo 778 11 | Shopee Việt Nam
-
10 Cái/bộ Bếp Silicone Dụng Cụ Thìa Khuấy Họ Dụng ... - AliExpress