HOẠT ĐỘNG HƯỚNG VỀ CỘNG ĐỒNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

HOẠT ĐỘNG HƯỚNG VỀ CỘNG ĐỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hoạt độngactivityoperationactiveactionperformhướng về cộng đồngcommunity-oriented

Ví dụ về việc sử dụng Hoạt động hướng về cộng đồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các hoạt động hướng về cộng đồng.Social and community-oriented activities.Luôn luôn đóng góp tích cực trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống, tham gia vào các hoạt động hướng về cộng đồng, thể hiện tinh thần trách nhiệm của doanh nghiệp đối với đất nước.To always contribute positively to improving living standard, to participate in community-oriented activities, and to demonstrate a sense of corporate responsibility towards the country.Đóng góp tích cực vào các hoạt động hướng về cộng đồng, thể hiện tinh thần trách nhiệm công dân và niềm tự hào dân tộc.To contribute positively into community-oriented activities, to show the spirit of civic responsibility and national pride.Có chủ đề“ Thành tựu y học với sức khỏe cộng đồng”, Festival Khoa học Huế 2016 sẽ diễn từ ngày 28/ 4- 01/ 5, với hai mảng nội dung chính: Cụm hội nghị,hội thảo khoa học và các hoạt động hướng về cộng đồng.Taking the theme“Medical Achievements Towards Community Health”, the Hue Science Festival 2016 will be held from April28 to May 1, with two major contents: symposia and workshops, and community-oriented activities.Đóng góp tích cực vào các hoạt động hướng về cộng đồng, thể hiện tinh thần trách nhiệm công dân.Make positive contributions to community-based activities, demonstrating a sense of civic responsibility.Ông Nguyễn Văn Hợp- Chủ tịch kiêm Tổng giám đốc EVNSPC cho biết: Ngoài nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ cung cấp điện phục vụ đời sống, sản xuất cho bà con, doanh nghiệp,EVNSPC luôn có các hoạt động hướng về cộng đồng.Mr. Nguyen Van Hop- Chairman and General Director of EVNSPC said that, in addition to efforts to complete the task of supplying power to serve life and production activities for people, enterprises,EVNSPC have always organized community-oriented activities.Đóng góp tích cực vào các hoạt động hướng về cộng đồng, thể hiện tinh thần trách nhiệm công dân và niềm tự hào dân tộc.To make active contributions to community-oriented activities, and to demonstrate citizens' sense of responsibilities and national pride.Hiện đại tiên tiến mà còn có nhiều hoạt động thiết thực, hướng về cộng đồng.Today it is so much more- there is a true social action and community focus.Trong nhiều năm qua, Vinamilk luôn được biết đến là DN hàng đầu hướng về cộng đồng cùng các hoạt động từ thiện xã hội.Over the years, Vinamilk has always been known as a leading enterprise oriented community activities and charitable.Quỹ McKnight tài trợ hơn 85 triệu đô la mỗi năm để hỗ trợ các tổ chức phi lợi nhuận hoạt động hướng tới các cộng đồng bền vững về mặt xã hội, kinh tế và môi trường.The McKnight Foundation grants over $85 million a year to support nonprofit organizations working toward socially, economically, and environmentally sustainable communities.Tìm hiểu thêm về hoạt động của chúng tôi trong cộng đồng.Learn more about our activity in the local community.Tìm hiểu thêm về hoạt động của chúng tôi trong cộng đồng.Find out more about our work in the community.Hoạt động xã hội Bên cạnh việc phát triển hoạt động kinh doanh, SoundMax luôn hướng tới cộng đồng và các hoạt động xã hội.Social activities Along with the expansion of business activities, SoundMax always concern about community and social activities..Tìm hiểu về cộng đồng và cách hoạt động.Think about society and how it operates.Hoạt động cộng đồng.Community Outreach Activities.Tăng hoạt động cộng đồng.Increase community activity.Phòng hoạt động cộng đồng.Community activity rooms.Blog- Hoạt động cộng đồng.Blog- Community's activities.Hoạt động cộng đồng- Dinhtibooks.Community's activities- Dinhtibooks.Tham gia hoạt động cộng đồng.Participating in community activities.Blog, Hoạt động cộng đồng.Blog, Community Group Activities.Hoạt động ngoài cộng đồng.Working Outside The Community.Tình nguyện& hoạt động cộng đồng.Volunteer and Community Activity.Hoặc hoạt động với cộng đồng.And/or activities with the community.Tình nguyện& hoạt động cộng đồng.Volunteering and community activism.Đã là một hoạt động cộng đồng.It was a community activity.Giải thưởng& hoạt động cộng đồng.Awards& community activities.Thông tin và hoạt động cộng đồng.Activities and community information.Tham gia nhiều hoạt động cộng đồng.Involved in many community activities.Bầu chọn& hoạt động cộng đồng.Community Selection and Activities.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 5188066, Thời gian: 0.561

Từng chữ dịch

hoạttính từactivehoạtdanh từworkactivityoperationfunctionđộngtính từdynamickineticđộngdanh từworkactionacthướngdanh từdirectionorientationturnwayhướnggiới từtowardscộngsự liên kếtpluscộngdanh từcommunitypartnercộngtrạng từcongcộngtính từpublic hoạt động hàng ngàyhoạt động hàng ngày của họ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hoạt động hướng về cộng đồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tổ Chức Vì Cộng đồng Tiếng Anh Là Gì