1.8. Cow – /kau/: Con bò cái. Ox – /ɑːks/: Con bò đực. Pig – /pig/: Con lợn. Sheep – /ʃi:p/: Con cừu. Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà Cock – /kɔk/: Gà trống. Hen – /hen/: Gà mái. Hound – /haund/: Chó săn.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 15:12 Đã đăng: 8 thg 9, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 19:06 Đã đăng: 16 thg 7, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:03 Đã đăng: 7 thg 5, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Với lượng ví dụ và hình ảnh sưu tầm được, bài viết sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ các từ vựng này hơn. Hãy cùng theo dõi nhé. Mục lục. 1. Phân loại ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (29) Học tên các con vật kèm hình ảnh minh họa giúp trẻ có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng. Trong quá trình giao ...
Xem chi tiết »
Đừng làm như vậy, cách học này chỉ áp dụng cho các anh chị học sinh, sinh viên mà thôi. Thay vào đó, chúng ta hãy phân loại các loại động vật cùng nhóm một cách ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT · 1. Owl – /aʊl/: Cú mèo · 2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng · 3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến · 4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Đặc điểm chung của nhóm loài này là chúng đi bằng 2 chân, có mỏ, đẻ trứng và có lông vũ rất đẹp. Từ vựng tiếng Anh về các loài chim. (Ảnh ...
Xem chi tiết »
Học tên tiếng Anh các con vật quen thuộc như chó, mèo, hay các sinh vật biển có phiên âm sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ ... Từ vựng tiếng Anh về các loại chim.
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · A. Từ vựng về các loài động vật nuôi trong gia đình · Dog /dɒɡ/: chó · Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con · Cat /kæt/: Mèo · Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con · Rabbit ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Chúng đi bằng 2 chân, hàm có mỏ, không có răng và đẻ trứng. Chúng ta cùng bé đọc tên các con vật bằng tiếng Anh thuộc họ chim sau đây nhé! Học ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (9) 1.4. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật hoang dã · Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi · Coyote – /'kɔiout/: Chó sói · Otter – /'ɑtər/: Rái cá · Bear – /beə/: Con gấu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 2, 2022 · 1. Từ vựng phân loại động vật ; Mammals, /ˈmæm.əl/, Động vật có vú ; Sea Animals, /siː ˈæn.ɪ.məl/, Động vật thủy sinh ; Birds, /bɝːd/, Chim.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Nên giúp con học những từ vựng nào trong chủ đề này? Bố mẹ hãy cùng Kyna For Kids tìm hiểu ngay trong bài viết dưới này nhé. Có nên học tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Học Các Loại Con Vật Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề học các loại con vật bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu