Dragon fruit: /'drægənfru:t/: thanh long. Melon: /´melən/: dưa. Watermelon: /'wɔ:tə´melən/: dưa hấu. Lychee (or litchi): /'li:tʃi:/: vải. Longan: /lɔɳgən/: nhãn. Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu. Berry: /'beri/: dâu. Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:45 Đã đăng: 7 thg 6, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:51 Đã đăng: 3 thg 9, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:44 Đã đăng: 15 thg 12, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Ví dụ, để học các loại trái cây bằng tiếng Anh là: durian, cucumber, grapefruit, kumquat, ta viết một số câu văn như sau: Công ty đối thủ vừa ra loại đồ uống ...
Xem chi tiết »
Để biết những loại quả thông dụng trong tiếng Anh được viết như thế nào, hãy cùng Langmaster tìm hiểu bài học lần này: từ vựng tiếng Anh về trái cây.
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · Cùng Impactus học từ vựng tiếng anh trái cây, hoa quả các loại rau củ bằng hình ảnh trực quan giúp bạn nhớ nhanh, nhớ lâu. Khám phá ngay!
Xem chi tiết »
1. apple. /ˈæpl/. táo · 2. green apple. táo xanh · 3. black grape. nho tím · 4. banana. /bəˈnɑːnə/. chuối · 5. pear. /per/. lê · 6. pomegranate. /ˈpɑːmɪɡrænɪt/. lựu.
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2021 · #56 CÁC LOẠI QUẢ BẰNG TIẾNG ANH BẰNG HÌNH ẢNH (CÓ PHIÊN ÂM) · 1. Custard apple /ˈkʌs.təd. ˈæp.əl/: quả na · 2. Papaya /pəˈpaɪə/: trái đu đủ · 3.
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2020 · Tên Một Số Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh · Apple /'æpl/: táo · Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: quả mơ · Avocado /¸ævə´ka:dou/: trái bơ · Banana: /bə'nɑ:nə/: ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về trái cây là một trong những chủ đề khá quen thuộc với trẻ. Bố mẹ hãy cùng Kyna For Kids tìm hiểu về chuỗi từ vựng này ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối ...
Xem chi tiết »
Trái cây trên thế giới có vô vàn loại với những cái tên khác nhau. Học từ vựng về hoa quả dễ dàng với 37 từ được BingGo Leaders chọn lọc dưới đây. Các loại trái ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (36) Các loại trái cây trong tiếng Anh · 1. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · 2. Apple: /'æpl/: táo · 3. Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · 4. Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối · 5. Grape: / ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2018 · Khi được hỏi về loại hoa quả yêu thích của bạn bằng Tiếng Anh bạn sẽ trả lời thế nào nhỉ??? Bạn thích ăn nhất là loiaj quả nào và bạn đã ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Học Các Loại Hoa Quả Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề học các loại hoa quả trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu