Các tháng trong năm The months of the year. Tháng Giêng January. Tháng Hai February. Tháng Ba March. Tháng Tư April. Tháng Năm May. Tháng Sáu June. Tháng Bảy July.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:36 Đã đăng: 23 thg 7, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Ví dụ: Năm 2000 sẽ đọc là “the year two thousand”. Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2,3: Cách 1: bạn sẽ đọc 2 số đầu tiên, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Các tháng trong tiếng Anh ; Tháng 5, May, [meɪ] ; Tháng 6, June, [dʒuːn] ; Tháng 7, July, [dʒuˈlaɪ] ; Tháng 8, August, [ɔː'gʌst] ; Tháng 9, September, [sep'tembə] ... Các tháng trong tiếng Anh · Một số lưu ý · Ý nghĩa các tháng trong tiếng... · Tháng 5
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,9 (7) 14 thg 2, 2022 · Nói tuy dễ nhưng thật ra việc học các tháng bằng tiếng anh cũng ... Chúng ta sẽ không thể nào biết được phía sau những tháng ngày trong năm ...
Xem chi tiết »
Tháng một: January; Tháng hai: February; Tháng ba: March; Tháng tư: April; Tháng năm: May ...
Xem chi tiết »
Dưới đây, duhoctms.edu.vn sẽ liệt kê đầy đủ các tháng đọc bằng tiếng Anh nhằm giúp bạn bổ sung thêm từ vựng: Tháng ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh · ➨ Tháng 1: January · ➨ Tháng 2: February · ➨ Tháng 3: March · ➨ Tháng tư: April · ➨ Tháng 5: May · ➨ Tháng 6: June · ➨ ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Các tháng trong năm bằng tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà bất kỳ ... Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Xem chi tiết »
1. Các tháng trong năm bằng tiếng Anh ; Tháng Sáu. June. [dʒuːn] ; Tháng Bảy. July. [dʒu´lai] ; Tháng Tám. August. [ɔː'gʌst] ; Tháng Chín. September. [sep'tembə].
Xem chi tiết »
1. Giới thiệu các tháng bằng tiếng Anh ; Tháng 2. February. ['febrʊərɪ] ; Tháng 3. March. [mɑːtʃ] ; Tháng 4. April. ['eɪprəl] ; Tháng 5. May. [meɪ] ; Tháng 6. June.
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2020 · Tháng 8. August. /ɔː'gʌst/ ; Tháng 9. September. /sep'tembə/ ; Tháng 10. October. /ɒk'təʊbə/ ; Tháng 11. November. /nəʊ'vembə/ ; Tháng 12. December.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (2.821) 9 thg 7, 2022 · Dùng giới từ “in” trước các tháng. Ví dụ:The students go back to school in July. (Cô ấy sẽ đi học lại vào tháng 7.) Nếu trong ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của các tháng trong năm theo tiếng Anh ; Tháng 1, Jan, January ; Tháng 2, Feb, February ; Tháng 3, Mar, March ; Tháng 4, Apr, April ...
Xem chi tiết »
3. Ý nghĩa các tháng tiếng Anh trong năm · Tháng 1 tiếng Anh: January · Tháng 2 tiếng Anh: February · Tháng 3 tiếng Anh: March · Tháng tư tiếng Anh: April · Tháng 5 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Học Các Tháng Trong Năm Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề học các tháng trong năm bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu