Học Giả - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 學者.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ha̰ʔwk˨˩ za̰ː˧˩˧ | ha̰wk˨˨ jaː˧˩˨ | hawk˨˩˨ jaː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hawk˨˨ ɟaː˧˩ | ha̰wk˨˨ ɟaː˧˩ | ha̰wk˨˨ ɟa̰ːʔ˧˩ | |
Danh từ
[sửa]học giả
- Người chuyên nghiên cứu, có tri thức khoa học sâu rộng. Một học giả uyên bác.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “học giả”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Học Giả Có Nghĩa Là Gì
-
"học Giả" Là Gì? Nghĩa Của Từ Học Giả Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Học Giả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý NGHĨA CỦA HỌC GIẢ (NÓ LÀ GÌ, KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA)
-
Học Giả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Học Giả Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Học Giả - Từ điển Việt
-
Học Giả Là Gì, Nghĩa Của Từ Học Giả | Từ điển Việt
-
Học Giả Là Học Thật - Báo Thanh Niên
-
Từ Điển - Từ Học Giả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Wikipedia:Độ Nổi Bật (học Giả)
-
Học Giả Tiếng Nhật Là Gì?
-
Ý NGHĨA CỦA HỌC GIẢ (NÓ LÀ GÌ, KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA)
-
Nghĩa Của Từ Học Giả Bằng Tiếng Anh