[Học Nhanh Nhớ Lâu] Các Thì Trong Tiếng Anh (Chỉ 15 Phút)
Có thể bạn quan tâm
Học tốt 12 thì trong tiếng anh với cách trình bày đơn giản, dễ hiểu. Vuihoctienganh.vn giúp bạn học nhanh, nhớ lâu các thì trong tiếng anh để nắm chắc ngữ pháp và chinh phục thành công môn tiếng anh.
Xin chào các bạn. Để học tiếng anh tốt thì việc nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản là điều vô cùng cần thiết. Và một trong những bài học ngữ pháp đầu tiên đó chính là các thì. Chắc hẳn khi mới bắt đầu làm quen với các thì, các bạn có thể dễ bị nhầm lẫn cách dùng hay dấu hiệu nhận biết.
Bởi vậy, trong bài viết hôm nay, mình sẽ tổng hợp lại tất cả những vấn đề bạn cần chú ý khi sử dụng các thì trong tiếng anh để bạn nắm rõ hơn khi dùng và đặt câu nhé.
Trong tiếng Anh được chia thành 12 thì cơ bản theo 3 mốc thời gian: Hiện tại, Quá khứ và Tương lai. Chúng ta cùng tìm hiểu tường tận về từng thì một nhé!
Bảng tổng hợp 12 thì trong Tiếng Anh
- Bảng tổng hợp 12 thì trong Tiếng Anh
- 1. Thì hiện tại đơn – Present simple
- ► Cấu trúc
- ► Cách dùng
- ► Cách thêm es,s cần chú ý khi quy tắc chia động từ ngôi thứ 3 số ít ở thời hiện tại đơn:
- 2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
- ► Cấu trúc
- ► Cách dùng
- ► Một số quy tắc cần chú ý với thì hiện tại tiếp diễn:
- 3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
- ► Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
- ► Cấu trúc
- ► Cách dùng
- ► Một số chú ý khi chuyển động từ trong thì hiện tại hoàn thành
- 4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
- ► Dấu hiệu nhận biết
- ► Cấu trúc
- ► Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- 5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense
- ► Dấu hiệu nhận biết
- Cấu trúc
- ► Phân biệt giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành.
- 6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense
- ► Dấu hiệu nhận biết
- ► Cấu trúc
- 7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
- ► Dấu hiệu nhận biết
- ► Cấu trúc
- ► Một số nhầm lẫn khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
- 8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
- ► Dấu hiệu nhận biết
- ► Cấu trúc
- ► Phân biệt thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- 9. Thì tương lai đơn – Simple future tense
- ► Dấu hiệu nhận biết
- ► Cấu trúc
- ► Phân biệt “Will” và “be going to”
- 10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
- ► Dấu hiệu nhận biết
- ► Cấu trúc
- ► Một số chú ý với thì tương lai tiếp diễn
- 11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
- ► Dấu hiệu nhận biết
- ► Cấu trúc
- ► Chú ý khi sử dụng thì tương lai hoàn thành
- 12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense
- ► Dấu hiệu nhận biết
- ► Cấu trúc
- Xem thêm video tổng quan về 12 thì trong tiếng anh
1. Thì hiện tại đơn – Present simple
Thì hiện tại đơn là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Nó được dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại. Hoặc diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.
Dấu hiệu giúp nhận biết thì hiện tại đơn: Trong câu thường có những từ chỉ tần suất như: Everyday/night/week, often, usually, always, sometimes,…
Eg: He goes to school every day.
► Cấu trúc
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Khẳng định | S + V(s/es) + O Eg: Mai reads book every day | S + am/is/are + O. Eg: He is student. |
Phủ định | S + do/does not + V_inf + O Eg: Mai does not read book every day. | S + am/is/are not + O. Eg: He is not student. |
Nghi vấn | Do/Does + S + V_inf + O? Eg: Does Mai read book every day? | Am/is/are + S + O? Eg: Is he student? |
Tóm lại, để xây dựng một thì hiện tại đơn, các bạn chú ý hai điều:
- Thêm trợ động từ và chia trợ động từ theo chủ ngữ.
- Chuyển động từ, thêm s, es theo từng trường hợp.
► Cách dùng
1 | Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên. Ex: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng đông) |
2 | Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại. Ex: I usually get up at 6.AM. ( Tôi thường ngủ dậy vào lúc 6 giờ sáng) |
3 | Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình. Ex: The train leaves at 8 A.M tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.) |
Lưu ý: Khi chia động từ, nếu chủ ngữ là số ít thì cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là -o, -s, -z, -x, -ch, -sh.
► Cách thêm es,s cần chú ý khi quy tắc chia động từ ngôi thứ 3 số ít ở thời hiện tại đơn:
- Các động từ thông thường: => động từ + s (ví dụ: reads)
- Động từ kết thúc bằng s, ss, sh, x, o => động từ + es (ví dụ: washes)
- Động từ kết thúc bằng phụ âm + y => đổi thành i + es (ví dụ: fly => flies)
- Động từ kết thúc bằng nguyên âm + y => động từ + s (ví dụ: plays)
- Động từ kết thúc bằng f, fe => đổi f, fe thành ves (ví dụ: dwarf => dwarves)
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại. Đồng thời, nó có thể diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước. Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “Always”. Hoặc dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.
Mẹo dấu hiệu nhận biết câu thì hiện tại tiếp diễn.
- Trong câu thường chứa những từ như: Now, right now, at present, at the moment.
- Hoặc trong các câu trước đó là một câu chỉ mệnh lệnh: Look!, Watch! Be quite!, …
► Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + am/is/are + V_ing + … Eg: Nam is reading book now |
Phủ định | S + am/is/are not + V_ing + … Eg: Nam is not reading book now. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V_ing + …? Eg: Is Nam reading book now? |
Tóm lại, khi xây dựng câu với thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần chú ý hai điểm sau:
- Thêm động từ tobe is/are/am phụ thuộc vào chủ ngữ.
- Thêm đuôi “ing” vào sau động từ chính.
► Cách dùng
1 | Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại. Ex: He is playing soccer now. (Bây giờ, anh ấy đang chơi đá bóng.) |
2 | Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị Look! The child is crying. (Nhìn kìa! Đứa trẻ đang khóc.) |
3 | Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always. Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không còn nhớ.) |
4 | Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần Ex: Tomorrow, we are taking the train to Ohio to visit a relative. (Ngày mai, chúng ta sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân) |
► Một số quy tắc cần chú ý với thì hiện tại tiếp diễn:
Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như : be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like, want, glance, smell, love, hate… Ví dụ: I am tired now. Do you remember me?
Quy tắc khi thêm đuôi “ing” vào động từ trong thì hiện tại tiếp diễn Với động từ thường, ta chỉ cần thêm đuôi -ing sau động từ cần chia. Eg: go – going, try – trying
Với các động từ kết thúc bằng đuôi “e”, ta bỏ “e” sau đó thêm -ing. Eg: Invite – inviting, Write – writing
Với các động từ kết thúc bằng đuôi “ie”, đổi “ie” thành “y” rồi thêm đuôi -ing. Eg: Lie – Lying, Die – dying
Với các động từ đuôi “ee”, ta giữ nguyên thêm đuôi – ing Eg: see – seeing
Khi một động từ có âm kết thúc ở dạng “phụ âm – nguyên âm – phụ âm”, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing” vào. Eg: Stop – stopping, Plan – planning, Begin – beginning
3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả những hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn diễn ra ở hiện tại hoặc có ảnh hưởng, liên hệ đến hiện tại.
Ví dụ như một số trường hợp sau:
– Một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại Eg: I have studied English for eight years
– Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm nào nhưng kết quả của hành động này ảnh hưởng đến hiện tại Eg: she has done her homeword (so she can go shopping)
– Diễn tả một hành đồng xảy ra nhiều lần từ quá khứ đến hiện tại Eg: We have seen that movie five times
– Diễn tả 1 hành động xảy ra trong khoảng thời gian chưa kết thúc ở thời điểm hiện tại Eg: I haven’t seen her this week
– Những trải nghiệm của bản thân. Eg: I have learned cook this food (so I can cook)
► Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong câu thường có những từ sau: Since, for, Already, just, ever, never, yet, recently, before, … hoặc so sánh nhất.
► Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + has/have + V3/ed + O Ex: He has had dinner with his family (Anh ấy đã ăn tối với gia đình) |
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed + O Ex: He hasn’t completed the assigned work (Anh ấy không hoàn thành công việc được giao) |
Nghi vấn | Have/has + S + V3/ed + O? Ex: Have you completed the assigned work? (Cậu đã làm xong công việc được giao chưa?) |
► Cách dùng
1 | Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại hay tương lai. Ex: I have been a doctor since 2019. (Tôi đã là một bác sĩ từ năm 2019.) |
2 | Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra. Ex: My brother has lost my umbrella. (Em trai tôi đã làm mất chiếc của tôi.) |
3 | Diễn tả hành động vừa xảy ra. Ex: I have just broken up with my boyfriend. (Em vừa chia tay bạn trai.) |
4 | Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm Ex: My winter vacation last year has been the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.) |
Tóm lại, khi đặt câu với thì hiện tại hoàn thành, bạn cần chú ý hai vấn đề sau:
- Thêm has, have phù hợp với chủ ngữ
- Chuyển động từ về dạng V3
► Một số chú ý khi chuyển động từ trong thì hiện tại hoàn thành
– Động từ miêu tả trong câu thì phải ở dạng V3. Với ta sẽ giữ nguyên và thêm đuôi ed Eg: lived, walked, watched, …
– Với các động từ bất quy tắc thì bạn cần học thuộc dạng đặc biệt của nó Eg: be – been, have – had, do – done, go – gone, come – come, make – made,….
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Nó được ứng dụng trong một số trường hợp như sau:
– Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại và còn có thể tiếp diễn trong tương lai.Eg: He has been working for this company for 3 years
– Diễn tả hành động vừa kết thúc nhưng vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại và tương lai. Eg: She is very tired now because she has been working hard for 8 hours
► Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day/week, since, for, for a long time, recently, lately, up until now,…
► Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + have/has + been + V_ing Ex: She has been working all day. (Cô ấy đã làm việc cả ngày nay) |
Phủ định | S + have/has + not + been + V_ing Ex: She has not been working all day. (Cô ấy không làm việc cả ngày nay) |
Nghi vấn | Has/ Have + S + been+ V_ing? Ex: Has she been working all day? (Có phải cô ấy đã làm việc cả ngày không? ) |
Tóm lại, để đặt câu thì hiện tại hoàn thành, bạn cần chú ý hai điều sau:
- Thêm have been/has been vào câu tùy theo chủ ngữ số ít hay số nhiều
- Đưa động từ về dạng V-ing.
► Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Với cá nhân mình, mình rất thường nhầm hai thì này với nhau. Bởi vậy mình đã tìm hiểu sự khác biệt của hai thì. Hy vọng chúng sẽ giúp bạn nhiều hơn trong quá trình sử dụng hai thì này.
Về cơ bản, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn giống như thì hiện tại hoàn thành, đều dùng để diễn tả một hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và vẫn còn xảy ra ở hiện tại.
Tuy nhiên, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh thời gian của hành động (How long), còn thì hiện tại hoàn thành quan tâm đến kết quả của hành động.
Eg:
- Thì hiện tại hoàn thành: I have waited for you for 2 hour. (and now, I stop waiting because you didn’t come)
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: I have been waiting for you for 2 hour (and now I’m still waiting, hoping that you’ll come)
5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense
Thì quá khứ đơn là một thì rất phổ biến trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng trong một số trường hợp như sau:
– Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ. Eg: I seen that book last night.
– Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp, lặp đi lặp lại tại thời trong điểm quá khứ nhưng giờ đã chấm dứt hoặc thay đổi. Eg: I went to school by bus every day last year.
– Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ
► Dấu hiệu nhận biết
Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…
Cấu trúc
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Khẳng định | S + V2/ed + O Ex: I saw John last night. (Tối qua tôi đã nhìn thấy John) | S + was/were + O Ex: I was happy yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất hạnh phúc) |
Phủ định | S + didn’t + V_inf + O Ex: I didn’t go to work yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đi làm) | S + was/were + not + O Ex: The market was not full of people yesterday. (Ngày hôm qua, chợ không đông) |
Nghi vấn | Did + S + V_inf + O? Ex: Did you visit James last month? (Tháng trước bạn đến thăm James phải không ?) | Was/were + S + O? Ex: Were you tired yesterday? (Hôm qua bạn mệt phải không? |
Tóm lại: để xây dựng một câu thì quá khứ đơn, bạn cần làm theo 2 bước.
- Bổ sung và chia trợ động từ phù hơp với chủ ngữ
- Đưa động từ về dạng động từ quá khứ V2 nếu câu chưa có trợ động từ.
► Phân biệt giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành.
Có khá nhiều bạn sẽ bị nhầm lẫn hai thì này với nhau bởi chúng đều diễn tả hành động, sự kiện diễn ra trong quá khứ. Bạn có thể chú ý một số điểm khác biệt sau giữa các thì để dễ dàng sử dụng đúng ngữ cảnh nhé.
Thì quá khứ đơn | Thì hiện tại hoàn thành |
Chỉ liên quan đến quá khứ, không liên quan đến hiện tại | Bắt đầu trong quá khứ và liên quan đến hiện tại |
Có thời điểm xác định | Không xác định chính xác thời điểm |
Sử dụng những cụm từ chỉ thời gian xác định, đã kết thúc | Sử dụng những cum từ chỉ thời gian không xác định. |
6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense
Thì quá khứ tiếp diễn là thì được dùng khi muốn nhấn mạnh diễn biến hay quá trình của sự vật hay sự việc hoăc thời gian sự vật hay sự việc đó diễn ra. Đây cũng là thì tiếng Anh mà rất nhiều bạn nhầm lẫn. Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng trong những trường hợp như sau:
– Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Eg: At 6pm yesterday, He was reading book
– Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào. Eg: When I was going to school, there was an accident that stress.
– Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau. Eg: While He was reading book, I was cooking dinner
► Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định. Eg: At this/that time + thời gian quá khứ (at 7 o’clock yesterday), in + năm quá khứ, in the past,… Hoặc có chứa những từ như while, when, …
► Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + was/were + V_ing + O Ex: I was watching TV at 8 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv) |
Phủ định | S + was/were + not + V_ing + O Ex: I wasn’t watching TV at 9 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ tôi không xem tv) |
Nghi vấn | Was/were + S + V_ing + O? Ex: Was I watching TV at 8 P.M last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ tôi đang xem TV?) |
Tóm lại, để xây dựng câu với thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần lưu ý ba vấn đề sau:
- Thời gian, các hành động diễn ra trong quá khứ.
- Thêm động từ was, were phù hợp với chủ ngữ.
- Chia động từ ở dạng V_ing.
7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
Là một thì hoàn thành trong quá khứ, thì Quá khứ Hoàn thành diễn tả sự việc/hành động xảy ra trong một thời điểm trước một thời điểm khác trong quá khứ, và kết quả của sự việc/hành động này kéo dài đến thời điểm trong quá khứ đó. Cụ thể:
– Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ Eg: I had ate dinner by 8pm.
– Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn
Eg: I had known about Mai before we met in Ho Chi Minh city.
► Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các từ: By, by the time, prior to that time, before, after, as soon as, until then,…
► Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + had + V3/ed + O Ex: I had done homework before my dad arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bố tôi về) |
Phủ định | S + had + not + V3/ed + O Ex: He hadn’t come home when his mother got there. (Anh ấy vẫn chưa về nhà khi mẹ anh ấy đến.) |
Nghi vấn | Had + S + V3/ed + O? Ex: Had the film ended when he arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi anh ấy tới rạp phải không?) |
Tóm lại, để đặt câu với thì quá khứ hoàn thành, bạn cần chú ý hai vấn đề sau:
- Thêm had vào câu.
- Chuyển động từ về dạng V3.
► Một số nhầm lẫn khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
Thì quá khứ hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành là hai thì mang rất nhiều điểm tương đồng. Bởi vậy, bạn sẽ rất dễ bị nhầm lẫn. Khác biệt giữa chúng mà bạn có thể phân biệt là về thời gian hiện tại hay quá khứ.
Một nhầm lẫn nữa mà bạn có thể gặp là nhầm giữa thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành. Bạn sẽ dễ phân vân không biết nên chia động từ theo V2 hay V3.
Nói chung thì thì quá khứ hoàn thành thường nhấn mạnh vào kết quả của sự việc, hành động trong quá khứ. Bạn có thể dịch cả câu, quan sát ngữ cảnh để áp dụng cho hợp lý.
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một trong mười hai thì tiếng anh hiện đại. Nó được áp dụng trong những trường hợp như:
- Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
- Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.
► Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ như Until then, by the time, prior to that time, before, after…
► Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + had been + V_ing + O Ex: Jelly had been working for three hours when the boss telephoned. (Jelly đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.) |
Phủ định | S + had + not + been + V_ing + O Ex: I haven’t been talking to Anna when I saw her. (Tôi đã không nói chuyện với Anna khi tôi nhìn thấy cô ấy.) |
Nghi vấn | Had + S + been + V_ing + O? Ex: Had she been playing soccer for two hours before he went to eat dinner? (Cô ấy đã chơi bóng đá trong hai giờ trước khi đi ăn tối?) |
Tóm lại, khi xây dựng câu với thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần chú ý hai điều sau:
- Thêm “had been” vào câu.
- Chia động từ ở dạng V_ing.
► Phân biệt thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Bạn có thể hiểu đơn giản là thì quá khứ hoàn thành thường dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động, một thời điểm trong quá khứ. Còn thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động đó nhưng sẽ nhấn mạnh tính tiếp diễn của sự việc.
Eg:
- Thì quá khứ hoàn thành: We had had lunch when she arrived
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: We had been have lunch before she arrived.
9. Thì tương lai đơn – Simple future tense
Thì Tương Lai đơn diễn tả sự việc/hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Nó có thể sử dụng trong những trường hợp, tình huống như sau:
- Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
- Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
- Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
► Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các từ: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…
► Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + V(infinitive) + O Ex: I will go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần.) |
Phủ định | S + shall/will + not + V(infinitive) + O Ex: I won’t go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ không đi Tam Đảo vào cuối tuần.) |
Nghi vấn | Shall/will+S + V(infinitive) + O? Ex: Will you go to Tam Dao on the weekend? (Bạn sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần đúng không?) |
Tóm lại, để đặt câu với thì tương lai đơn, bạn cần chú ý điều sau:
Thêm S + shall/will/be going to vào câu, chia “be” thành is/are/am phù hợp với chủ ngữ.
► Phân biệt “Will” và “be going to”
Nếu bạn đang phân vân không biết khi nào nên dùng “will”, khi nào dùng “be going to” thì có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây nhé.
Will | Be going to |
– Diễn tả sự dự đoán sự việc/hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng không có căn cứ để xác định sự việc này có xảy ra hay không. Eg: I will talk about it tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ nói về vấn đề này.) | – Diễn tả sự dự đoán về sự việc/hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng có cơ sở và căn cứ để xác định sự việc sẽ xảy ra. Eg: There are many dark clouds. It is going to rain. (Có rất nhiều mây đen đấy. Chắc là trời sẽ mưa.) |
– Diễn tả sự việc/hành động sẽ xảy ra trong tương lai nhưng sự việc/hành động đó được quyết định ngay tại thời điểm nói. Eg: I will come there right now. (Tôi sẽ đến đó ngay.) | – Diễn tả sự việc/hành động sẽ xảy ra trong tương lai, và sự việc/hành động này sẽ diễn ra theo kế hoạch định trước. Eg: I am going to visit her this weekend. (Tôi sẽ thăm cô ấy vào cuối tuần.) |
– Dùng để đưa ra lời đề nghị. Eg: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp em làm bài tập.) | – Dùng để diễn đạt chủ ý của sự việc/hành động và sự việc/hành động này xảy ra trong tương lai. Eg: He is going to become a scientist when he grows up. (Thằng bé sẽ trở thành nhà khoa học khi nó lớn.) |
-Diễn tả sự việc/hành động xảy ra ở hiện tại nhưng thường đi kèm với dấu hiệu chỉ thời gian ở tương lai. Eg: She will live in Canada until she graduates. (Cô ấy sẽ sống ở Canada cho đến khi cô tốt nghiệp.) |
10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
Thì tương lai tiếp diễn là thì được dùng để nói về 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Nó được dùng trong một số trường hợp như:
- Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
- Dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào trong tương lai.
- Diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai
- Diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
- Ở thể nghi vấn, thì tương lai tiếp diễn còn được sử dụng để yêu cầu/hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó ở tương lai.
- Diễn tả những hành động song song với nhau nhằm mô tả một không khí, khung cảnh tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
► Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các cụm từ: next time/year/week, in the future, and soon,…
► Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + will/shall + be + V-ing Ex: I’ll be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.) |
Phủ định | S + will/shall + not + be + V-ing Ex: I won’t be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.) |
Nghi vấn | Will/shall + S + be + V-ing? Ex: Will she be staying at home at 8 am tomorrow? (Cô ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?) |
Tóm lại, khi đặt câu với thì tương lai tiếp diễn, bạn cần chú ý đến hai vấn đề sau:
- Thêm will/shall be vào câu
- Chia động từ ở dạng V_ing
► Một số chú ý với thì tương lai tiếp diễn
- Thì tương lai tiếp diễn không được sử dụng trong những mệnh đề bắt đầu với những từ chỉ thời gian như: when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless… Thay vì vậy, ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
- Một số từ không dùng ở dạng tiếp diễn cũng như thì tương lai tiếp diễn: be, cost, fit, mean, suit, belong, have, feel, hear, see, smell, taste, touch, hate, hope, like, love, prefer, regret, want, wish, believe, know, think (nghĩ về), understand, …
11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành tới 1 thời điểm xác định trong tương lai. Bạn có thể dùng chúng trong một số trường hợp như sau:
- Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
- Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
► Dấu hiệu nhận biết
Đi kèm với các từ: by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
► Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + have + V3/ed Ex: I will have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.) |
Phủ định | S + shall/will not + have + V3/ed Ex: I won’t have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.) |
Nghi vấn | Shall/Will + S + have + V3/ed? Ex: Will she have finished my homework on Saturday? (Cô ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào thứ bảy chứ?) |
Tóm lại, khi đặt câu với thì tương lai hoàn thành, bạn cần chú ý hai điều sau:
- Thêm shall/will + have vào câu
- Chia động từ về dạng V3
► Chú ý khi sử dụng thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành chỉ được dùng đối với những hành động hay sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm hay một hành động khác trong tương lai.
Nghĩa là, hành động hay sự việc đó phải có thời hạn hoàn thành. Nếu thời hạn không được đề cập, thì nên sử dụng thì tương lai đơn thay vì tương lai hoàn thành.
Eg: By 2025, I hope I will have married.
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense
Thì tương lại hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) diễn tả một hành động đã đang xảy ra cho tới 1 thời điểm trong tương lai.
Nghe có vẻ khó hiểu, bạn có thể hình dung chúng sẽ được sử dụng trong những trường hợp diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.
► Dấu hiệu nhận biết
Có chứa For + khoảng thời gian + by/before + mốc thời gian trong tương lai: by then, by the time,…
► Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + have been + V-ing + O Ex: By this August, Tony will have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì Tony đã học tại ngôi trường này được 2 năm.) |
Phủ định | S + shall/will not + have + been + V-ing Ex: The workers will not have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này, các công nhân sẽ không hoàn thành cây cầu này trong 4 năm.) |
Nghi vấn | Shall/Will + S+ have been + V-ing + O? Ex: Will James have been living in this house for 10 years by this week? (James sẽ sống ở căn nhà này được 10 năm tính tới tuần này phải không?) |
Tóm lại, bạn cần chú ý 2 vấn đề khi đặt câu với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
- Thêm shall/will + have been vào câu
- Đổi động từ sang V_ing
Xem thêm video tổng quan về 12 thì trong tiếng anh
Trên đây là tổng hợp tất cả kiến thức về các thì trong tiếng anh cơ bản nhất. Bài viết tổng hợp nên mang khác nhiều kiến thức. Vuihoctienganh.vn sẽ còn xuất bản chi tiết hơn về từng thì trong 12 thì tiếng anh này để các bạn học và theo dõi kĩ lưỡng hơn.
Hãy tập trung khi học, ghi nhớ và ôn luyện, các bạn sẽ có thể nhớ được một cách dễ dàng nhất. Hãy luôn học theo cách thức: Học – Ghi chép – viết lại. Các bạn sẽ nhớ rất tốt vì học theo cách hiểu của mình.
Hy vọng nó sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan nhất về phần ngữ pháp tiếng anh rất quan trọng này. Chúc các bạn thành công!
PID Code: 3865
Từ khóa » Học 12 Thì Tiếng Anh
-
12 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
Tự Học Tất Cả 12 Thì Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu
-
MẸO THÀNH THẠO 12 THÌ TIẾNG ANH TRONG 60 PHÚT - YouTube
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Bảng Tóm Tắt 12 Thì Tiếng Anh
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
3 Cách Học Các Thì Trong Tiếng Anh đơn Giản Cần Biết | Edu2Review
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Cơ Bản – Tổng Hợp Công Thức Và Bài Tập Có ...
-
Cấu Trúc, Cách Dùng, Cách Nhận Biết Các Thì Trong Tiếng Anh - Yola
-
Mẹo Chia 12 Thì Trong Tiếng Anh - Tienganhcaptoc
-
12 Thì Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Công Thức, Dấu Hiệu Nhận Biết - JES
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: 12 Thì Chính (12 TENSES)
-
12 Thì Trong Tiếng Anh: Bảng Tóm Tắt Các Thì Tiếng Anh
-
4 Mẹo Nhớ 12 Thì Trong Tiếng Anh Nhanh Chóng - Hiệu Quả!