Học Phát âm | Phần 11: Nguyên âm /AU/, /AH/ Và /A/ | VOCA.VN
Có thể bạn quan tâm
Bài học này bao gồm:
Luyện tập nguyên âm ‘A’
- Nguyên âm ‘AU’ trong từ Out
- Nguyên âm ‘AH’ trong từ Top
- Nguyên âm ‘A’ trong từ Hat
| Back | Jacket |
| Dad | Taxi |
| Fax | Apple |
| Value | Catch |
| Sat | Rabbit |
| Hatch | Tack |
- The fat cat wore a jacket.
- Pack your sack and bring your magnet.
- He sang about an actor named Jack
Đây là một âm quan trọng, nếu phát âm sai thì thường sẽ khiến bạn hiểu lầm.
Bắt đầu âm này với âm 'A' tương tự như trong từ 'hat'. Sau đó, đưa miệng về phía trước để tạo thành một âm 'W' nhẹExample:
‘Downtown’ » “DA – wn…TA – wn”Luyện tâm âm ‘AU’
| Now | Ounce |
| House | Rebound |
| Round | Mouth |
| Loud | Bounce |
| Gown | Flower |
| Sound | Thousand |
| Ouch | Spout |
| Out | Count |
| Found | South |
- The brown couch is downstairs.
- Her house is on the South side of the mountain.
- I was proud of the sounds that came out of my mouth.
- Are - kết thúc với âm ‘R’ mạnh, lưỡi rút trở lại: Are you going?
- Our – Giả sử từ ‘OUR’ có 2 âm tiết, được phát âm là “AU-WERE”
Các câu bài tập vận dụng Are/Our
- Are you going to our house?
- Sales are down, but our projections for next year are very good.
- Our plans will be changing in the next hour.
- Are you sure that our meeting will be an hour late?
Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh Our
-
Cách Phát âm Nguyên âm đôi /əʊ/ Cực Kỳ Chi Tiết | ELSA Speak
-
OUR | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Our - Tiếng Anh - Forvo
-
Our - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phát âm Lướt OUR #khatienganh #phatamipa - YouTube
-
Cách Phát Âm /ð/ /æ/ /s/ /ou/ Trong Tiếng Anh | KISS English
-
"our" Là Gì? Nghĩa Của Từ Our Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
10 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÓ 2 CÁCH... - Anh Ngữ Bluemoon
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!
-
OUR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ngữ âm - Unit 6. Our Tet Holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success
-
Our Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt