Học Phí Đại Học Kinh Tế TP.HCM Đại Học Kinh Tế TP. HCM

Sau hai năm không tăng học phí theo quy định của Chính phủ, năm học 2023 - 2024, nhiều đại học dự kiến tăng 10 - 20% học phí. Vậy Đại học Kinh tế TP HCM (UEH) có tăng học phí không? Mức học phí năm 2023 - 2024 như thế nào? Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn nhé.

Trường Đại học Kinh tế TP.HCM UEH là trường đào tạo chuyên ngành kinh tế lớn ở khu vực phía Nam, nằm trong nhóm đại học trọng điểm quốc gia. Trường luôn thu hút sự quan tâm của đông đảo thí sinh đăng ký dự tuyển. Học phí UEH luôn là là đề được nhiều sĩ tử và các bậc phụ huynh quan tâm. Vậy dưới đây là toàn bộ thông tin về học phí, điểm chuẩn UEH qua các năm, mời các bạn cùng theo dõi.

Trường Đại học Kinh Tế TP.HCM

  • I. Giới thiệu trường Đại học Kinh Tế TP.HCM
  • II. Học phí UEH 
    • Học phí UEH 2023
    • Học phí UEH 2022
  • III. Điểm chuẩn UEH 2022
    • Xét điểm thi THPT
    • Xét điểm học bạ
    • Điểm ĐGNL HCM

I. Giới thiệu trường Đại học Kinh Tế TP.HCM

  • Tên trường: Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
  • Tên tiếng Anh: University of Economics Ho Chi Minh City (UEH)
  • Mã trường: KSA
  • Loại trường: Công lập
  • Hệ đào tạo: Đại học - Sau Đại học - Liên thông - Văn bằng 2 - Liên kết quốc tế
  • Địa chỉ: Cơ sở đào tạo tại TP. Hồ Chí Minh: 59C Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, TP.HCM.
  • Phân hiệu Vĩnh Long: Số 01B Nguyễn Trung Trực, P8, TP Vĩnh Long
  • SĐT: 84.28.38295299
  • Email: [email protected]
  • Website: http://ueh.edu.vn/
  • Facebook: www.facebook.com/DHKT.UEH/

II. Học phí UEH

Học phí UEH 2023

Theo lộ trình tăng, năm học 2023 – 2024 học phí chương trình chuẩn là 863.500 đồng/tín chỉ (khoảng 27,2 triệu đồng/năm) và năm học 2024 – 2025 là 950.000 đồng/tín chỉ (khoảng 29,9 triệu đồng/năm).

Học phí UEH 2022

- Học phí Chương trình đại trà:

(Đơn vị tính: đồng)

Ngành học

Năm 1

2019-2020

Năm 2

2020-2021

Năm 3

2021-2022

Năm 4

2022-2023

Ngành/chuyên ngành chương trình đại trà

585.000đ/tín chỉ

(khoảng 18.5triệu/năm)

650.000đ/tín chỉ

(khoảng 20.5triệu/năm)

715.000đ/tín chỉ

(khoảng 22.5triệu/năm)

785.000đ/tín chỉ

(khoảng 24.8triệu/năm)

- Học phí Chương trình Chất lượng cao:

(Đơn vị tính: đồng)

Ngành/chuyên ngành

Năm 1

2019-2020

Năm 2

2020-2021

Năm 3

2021-2022

Năm 4

2022-2023

Thẩm định giá

32.000.000đ

32.000.000đ

32.000.000đ

32.000.000đ

Quản trị

32.000.000đ

32.000.000đ

32.000.000đ

32.000.000đ

Quản trị

(giảng dạy bằng Tiếng Anh)

40.000.000đ

40.000.000đ

40.000.000đ

40.000.000đ

Kinh doanh quốc tế

36.500.000đ

36.500.000đ

36.500.000đ

36.500.000đ

Kinh doanh quốc tế

(giảng dạy bằng Tiếng Anh)

40.000.000đ

40.000.000đ

40.000.000đ

40.000.000đ

Tài chính

32.000.000đ

32.000.000đ

32.000.000đ

32.000.000đ

Tài chính

(giảng dạy bằng Tiếng Anh)

40.000.000đ

40.000.000đ

40.000.000đ

40.000.000đ

Ngân hàng

32.000.000đ

32.000.000đ

32.000.000đ

32.000.000đ

Ngân hàng

(giảng dạy bằng Tiếng Anh)

40.000.000đ

40.000.000đ

40.000.000đ

40.000.000đ

Kế toán doanh nghiệp

35.000.000đ

35.000.000đ

35.000.000đ

35.000.000đ

Kế toán doanh nghiệp

(giảng dạy bằng Tiếng Anh)

40.000.000đ

40.000.000đ

40.000.000đ

40.000.000đ

Ngoại thương

36.500.000đ

36.500.000đ

36.500.000đ

36.500.000đ

Ngoại thương

(giảng dạy bằng Tiếng Anh)

40.000.000đ

40.000.000đ

40.000.000đ

40.000.000đ

Kiểm toán

35.000.000đ

35.000.000đ

35.000.000đ

35.000.000đ

Kinh doanh thương mại

36.500.000đ

36.500.000đ

36.500.000đ

36.500.000đ

Marketing

36.500.000đ

36.500.000đ

36.500.000đ

36.500.000đ

Luật kinh doanh

35.000.000đ

35.000.000đ

35.000.000đ

35.000.000đ

III. Điểm chuẩn UEH 2022

Xét điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; A01; D01; D0726.5
27310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D01; D0726
37340116Bất động sảnA00; A01; D01; D0725.1
47340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0726.8
57620114Kinh doanh nông nghiệpA00; A01; D01; D0725.8
67340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0726.2
77340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0727
87510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0727.7
97340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0726.9
107340115MarketingA00; A01; D01; D0727.5
117340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0726.1
127340204Bảo hiểmA00; A01; D01; D0724.8
137340206Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0726.9
147340301Kế toánA00; A01; D01; D0725.8
157340301_01Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plusA00; A01; D01; D0723.1
167340302Kiểm toánA00; A01; D01; D0727.8
177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D0725.2
187810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0725.4
197310108Toán kinh tếA00; A01; D01; D0725.8
207310107Thống kê kinh tếA00; A01; D01; D0726
217340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0727.1
227340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0727.4
237460108Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D0726.5
247480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0726.3
257220201Ngôn ngữ AnhD01; D9626.1
267380107Luật kinh tếA00; A01; D01; D9626
277380101LuậtA00; A01; D01; D9625.8
287340403Quản lý côngA00; A01; D01; D0724.9
297580104Kiến trúc đô thịA00; A01; D01; V0024.5
307489001Công nghệ và đổi mới sáng tạoA00; A01; D01; D0726.2
317320106Công nghệ truyền thôngA00; A01; D01; V0027.6
327340129_tdQuản trị bệnh việnA00; A01; D01; D0723.6
337340101_ISBCử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán)A00; A01; D01; D0727.5Chương trình Cử nhân tài năng

Xét điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; A01; D01; D0765
27310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D01; D0758
37340116Bất động sảnA00; A01; D01; D0753
47340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0762
57620114Kinh doanh nông nghiệpA00; A01; D01; D0749
67340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0758
77340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0773
87510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0781
97340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0766
107340115MarketingA00; A01; D01; D0772
117340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0758
127340204Bảo hiểmA00; A01; D01; D0747
137340206Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0769
147340301Kế toánA00; A01; D01; D0754
157340301_01Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plusA00; A01; D01; D0758
167340302Kiểm toánA00; A01; D01; D0758
177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D0751
187810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0752
197310108Toán kinh tếA00; A01; D01; D0747
207310107Thống kê kinh tếA00; A01; D01; D0754
217340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0754
227340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0768
237460108Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D0767
247480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0762
257220201Ngôn ngữ AnhD01; D9658
267380107Luật kinh tếA00; A01; D01; D9654
277380101LuậtA00; A01; D01; D9658
287340403Quản lý côngA00; A01; D01; D0747
297580104Kiến trúc đô thịA00; A01; D01; V0048
307489001Công nghệ và đổi mới sáng tạoA00; A01; D01; D0746
317320106Công nghệ truyền thôngA00; A01; D01; V0071
327340129_tdQuản trị bệnh việnA00; A01; D01; D0747
337340101_ISBCử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán)A00; A01; D01; D0772

Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tế900
27310104Kinh tế đầu tư870
37340116Bất động sản850
47340404Quản trị nhân lực900
57620114Kinh doanh nông nghiệp800
67340101Quản trị kinh doanh860
77340120Kinh doanh quốc tế930
87510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng950
97340121Kinh doanh thương mại900
107340115Marketing940
117340201Tài chính - Ngân hàng845
127340204Bảo hiểm800
137340206Tài chính quốc tế920
147340301Kế toán830
157340301_01Chương trình kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus830
167340302Kiểm toán890
177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành820
187810201Quản trị khách sạn820
197310108Toán kinh tế800
207310107Thống kê kinh tế830
217340405Hệ thống thông tin quản lý880
227340122Thương mại điện tử940
237460108Khoa học dữ liệu920
247480103Kỹ thuật phần mềm900
257220201Ngôn ngữ Anh850
267380107Luật kinh tế860
277380101Luật880
287340403Quản lý công800
297580104Kiến trúc đô thị800
307489001Công nghệ và đổi mới sáng tạo830
317320106Công nghệ truyền thông910
327340129_tdQuản trị bệnh viện850

Từ khóa » đại Học Kinh Tế Tphcm Học Phí