Học Phí Đại Học Trà Vinh Cập Nhật Mới Nhất - Kênh Tuyển Sinh 24h
Có thể bạn quan tâm
- Học Phí
- Học Phí Đại Học Trà Vinh Cập Nhật Mới Nhất
Học Phí Trường Khoa Đại Học Trà Vinh với mã Trường là (DVT). Trường Đào tạo 54 Ngành nghề khác nhau về các ngành tổng hợp. Chi tiết mức học phí từng ngành thí sinh xem tại đây
MỤC LỤC
- Liên Thông Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2023
- Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2023
Học Phí Đại Học Trà Vinh có sự thay đổi tuỳ theo các mã ngành đào tạo của trường Đại Học Trà Vinh thông tin được cập nhật liên tục với mức học phí mới nhất hiện tại như sau:
Học Phí Đại Học Trà Vinh 2021 - 2022
Ngành Giáo dục mầm non Mã ngành: 7140201 Học Phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Ngành Sư phạm ngữ văn Mã ngành: 7140217 Học Phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Ngành Sư phạm tiếng Khmer Mã ngành: 7140226 Học Phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Ngành Giáo dục tiểu học Mã ngành: 7140202 Học Phí: miễn học phí Số tín chỉ: |
Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Mã ngành: 7210210 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Âm nhạc học Mã ngành: 7210201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kế toán Mã ngành: 7340301 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7340405 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản trị văn phòng Mã ngành: 7340406 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Luật học Mã ngành: 7380101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Mã ngành: 7510102 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, điện tử Mã ngành: 7510301 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7520320 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Nông nghiệp Mã ngành: 7620101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Chăn nuôi Mã ngành: 7620105 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Nuôi trồng thủy sản Mã ngành: 7620301 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Thú y Mã ngành: 7640101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Hóa dược Mã ngành: 7720203 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Y khoa Mã ngành: 7720101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Dược học Mã ngành: 7720201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Răng – Hàm – Mặt Mã ngành: 7720501 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: 7720603 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Y tế công cộng Mã ngành: 7720701 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Dinh dưỡng Mã ngành: 7720401 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Y học dự phòng Mã ngành: 7720110 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kỹ thuật hình ảnh y học Mã ngành: 7720602 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Ngôn ngữ Khmer Mã ngành: 7220106 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam Mã ngành: 7220112 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Văn hóa học Mã ngành: 7229040 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Kinh tế học Mã ngành: 7310101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Chính trị học Mã ngành: 7310201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản lý nhà nước Mã ngành: 7310205 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản lý thể dục thể thao Mã ngành: 7810301 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 750101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Ngành Tôn giáo học Mã ngành: 750101 Học Phí: 13 triệu đến 35 triệu/năm học Số tín chỉ: |
Tóm tắt: Trên đây là học phí Đại Học Trà Vinh mới nhất do ban biên tập kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhật.
Nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính đối với phụ huynh, học sinh, sinh viên do ảnh hưởng bởi dịch bệnh Covid-19 và các đợt thiên tai bão lũ ở nhiều địa phương trong thời gian qua, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã có văn bản số 1505/BGDĐT-KHTC đề nghị giữ ổn định mức học phí năm học 2021-2022 như năm học 2020- 2021.
Năm 2021, mức học phí của trường Đại Học Trà Vinh các ngành dao động từ 13 đến 35 triệu/năm học. Mức học phí chính xác từng ngành phụ thuộc vào số lượng tín chỉ sinh viên đăng ký theo học trong 1 năm.
Nội Dung Liên Quan:
- Điểm Chuẩn Đại Học Trà Vinh Chính Thức
- Đại Học Trà Vinh Tuyển Sinh Mới Nhất
By: Minh vũ
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
TweetTIN CÙNG CHUYÊN MỤC
- Học Phí Đại Học Quốc Tế Sài Gòn Mới Nhất
- Học Phí Khoa Y Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh Cập Nhật Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Lao Động Xã Hội Cập Nhật Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Ngân Hàng TP. Hồ Chí Minh Cập Nhật Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Điều Dưỡng Nam Định Cập Nhật Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Nông Lâm - Đại Học Huế Cập Nhật Mới Nhất
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất
.. Nhập họ tên đầy đủ Điện thoại liên hệ Thư điện tửMỤC LỤC
Bài viết nổi bật
-
Sự Khác Biệt Giữa Lá Vừng Hàn Quốc Và Lá Tía Tô
-
Vi Cá Mập Là Gì? Làm Sao Để Nắm Bắt Nguồn Cung Cấp Chất Dinh Dưỡng
-
Nấm Linh Chi: Thần Dược Từ Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe
-
Tàu Hủ Ky Là Gì? Tìm Hiểu Về Một Loại Thực Phẩm Đa Dạng
-
Wasabi Là Gì? Sự Đa Dạng Và Giá Trị Trong Ẩm Thực
Từ khóa » Học Phí Y Trà Vinh Năm 2020
-
Học Phí Trường Đại Học Trà Vinh (TVU) Năm 2022 2023 Là Bao Nhiêu?
-
Học Phí Đại Học Trà Vinh Năm Học 2020-2021 - Thủ Thuật
-
Học Phí Đại Học Trà Vinh 2020 - 2021
-
Học Phí Trường Đại Học Trà Vinh (TVU)
-
Học Phí đại Học Y Dược Trà Vinh 2020 - 2021 - Hỏi Đáp
-
Thông Tin Học Phí Đại Học Trà Vinh 2021 - 2022 - .vn
-
Ngành Y – Dược Thu Học Phí Dưới 50% So Với Qui định
-
THÔNG BÁO Về Việc Thu Học Phí Học Kỳ I Năm Học 2020-2021 đối ...
-
Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Trà Vinh Năm 2021 - Tintuctuyensinh
-
Học Phí đại Học Trà Vinh 2022 2022
-
Học Phí đại Học Trà Vinh 2020
-
Học Phí Đại Học Trà Vinh Năm 2020 Chính Xác Nhất