Học Phí Nguyễn Tất Thành 2022
Có thể bạn quan tâm
- 8
Học phí Đại học Nguyễn Tất Thành là bao nhiêu? Chính sách học bổng như thế nào? Là vấn đề được rất nhiều phụ huynh và các em học sinh quan tâm khi muốn theo học ở ngôi trường này.
Trường đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU) là một cơ sở giáo dục hệ Đại học ở Việt Nam đã dần khẳng định được vị thế của mình trong việc đào tạo, cung cấp nguồn nhân lực trẻ, năng động và sáng tạo. Đó cũng là lý do tại sao nhiều bậc phụ huynh cùng các bạn học sinh lựa chọn ngôi trường này để theo học trong chặng đường những năm sắp tới. Vậy sau đây là mức học phí Đại học Nguyễn Tất Thành mời các bạn cùng theo dõi nhé.
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
- I. Giới thiệu Đại học Nguyễn Tất Thành
- II. Học phí đại học Nguyễn Tất Thành
- 1. Học phí nhóm ngành Khoa học – Sức khỏe
- 2. Học phí Nhóm ngành Kinh tế – Quản trị
- 3. Học phí nhóm ngành Xã hội – Nhân văn
- 4. Học phí nhóm ngành Kỹ thuật – Công nghệ
- 5. Học phí nhóm ngành Nghệ thuật
- 6. Học phí nhóm ngành Giáo dục
- 7. Học phí các môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng
- III. Các ngành học trường Nguyễn Tất Thành
I. Giới thiệu Đại học Nguyễn Tất Thành
- Tên trường: Đại học Nguyễn Tất Thành
- Tên tiếng Anh: Nguyen Tat Thanh University (NTTU)
- Mã trường: NTT
- Loại trường: Dân lập
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Đại học - Sau Đại học - Liên thông - Liên kết Quốc tế
- Địa chỉ: 300A - Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4, TP. Hồ Chí Minh
- SĐT: 1900 2039 - 0902 298 300 – 0906 298 300 – 0912 298 300 – 0914 298 300
- Email: [email protected] – bangiamhieu@ntt
- Website: http://ntt.edu.vn/
- Facebook: https://www.facebook.com/DaiHocNguyenTatThanh/
II. Học phí đại học Nguyễn Tất Thành
Đơn giá học phí không thay đổi trong suốt khóa học.
TT | Tên ngành | Thời gian đào tạo (năm) | Học phí TB/năm |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục Mầm non | 3.5 | 43.000.000 |
2 | Thanh nhạc | 3 | 48.000.000 |
3 | Piano | 3 | 48.000.000 |
4 | Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình | 3.5 | 41.000.000 |
5 | Thiết kế đồ họa | 4 | 37.000.000 |
6 | Thiết kế thời trang | 3.5 | 38.000.000 |
7 | Ngôn ngữ Anh | 3.5 | 56.000.000 |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 3.5 | 42.000.000 |
9 | Quan hệ quốc tế | 3 | 36.000.000 |
10 | Tâm lý học | 3 | 42.000.000 |
11 | Đông phương học | 3.5 | 42.000.000 |
12 | Việt Nam học | 3 | 26.000.000 |
13 | Truyền thông đa phương tiện | 3.5 | 45.000.000 |
14 | Quan hệ công chúng | 3 | 44.000.000 |
15 | Quản trị kinh doanh | 3 | 53.000.000 |
16 | Quản trị kinh doanh(Cử nhân Quản trị kinh doanh thực phẩm) | 3 | 48.000.000 |
17 | Marketing | 3 | 53.000.000 |
18 | Kinh doanh quốc tế | 3 | 50.000.000 |
19 | Thương mại điện tử | 3.5 | 44.000.000 |
20 | Tài chính – Ngân hàng | 3 | 53.000.000 |
21 | Kế toán | 3 | 54.000.000 |
22 | Quản trị nhân lực | 3 | 50.000.000 |
23 | Luật kinh tế | 4 | 41.000.000 |
24 | Công nghệ sinh học | 4 | 37.000.000 |
25 | Mạng máy tính và truyền thông và dữ liệu (cử nhân) | 3 | 35.000.000 |
26 | Mạng máy tính và truyền thông và dữ liệu (kỹ sư) | 3.5 | 34.000.000 |
27 | Kỹ thuật phần mềm (cử nhân) | 3 | 44.000.000 |
28 | Kỹ thuật phần mềm (kỹ sư) | 3.5 | 43.000.000 |
29 | Công nghệ thông tin (cử nhân) | 3 | 44.000.000 |
30 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | 3.5 | 43.000.000 |
31 | Công nghệ thông tin (Cử nhân Công nghệ thông tin và dữ liệu tài nguyên môi trường) | 3.5 | 38.000.000 |
32 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (kỹ sư)Chuyên ngành: cơ điện tử | 4 | 38.000.000 |
33 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (kỹ sư)Chuyên ngành: Robot và Trí tuệ nhân tạo | 4 | 38.000.000 |
34 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (kỹ sư)Chuyên ngành: Chế tạo máy số | 4 | 38.000.000 |
35 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (kỹ sư)Chuyên ngành: Cơ khí tự động | 4 | 38.000.000 |
36 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (cử nhân) | 3.5 | 35.000.000 |
37 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (kỹ sư) | 4 | 38.000.000 |
38 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (kỹ sư tiên tiến) | 4 | 43.000.000 |
39 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (cử nhân) | 3.5 | 36.000.000 |
40 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (kỹ sư) | 4 | 38.000.000 |
41 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (cử nhân) | 3.5 | 35.000.000 |
42 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (kỹ sư) | 4 | 37.000.000 |
43 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (cử nhân) | 3.5 | 37.000.000 |
44 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 3.5 | 45.000.000 |
45 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (kỹ sư) | 4 | 23.000.000 |
46 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (cử nhân) | 3.5 | 21.000.000 |
47 | Kỹ thuật y sinh | 4 | 34.000.000 |
48 | Vật lý y khoa | 4 | 35.000.000 |
49 | Công nghệ thực phẩm (kỹ sư) | 4 | 37.000.000 |
50 | Công nghệ thực phẩm (cử nhân) | 3.5 | 38.000.000 |
51 | Kiến trúc | 4.5 | 35.000.000 |
52 | Thiết kế nội thất | 4 | 35.000.000 |
53 | Kỹ thuật xây dựng | 4 | 38.000.000 |
54 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật giao thông đô thị và quản lý an toàn) | 4 | 33.000.000 |
55 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình giao thông đô thị) | 4 | 33.000.000 |
56 | Thú y | 4.5 | 43.000.000 |
57 | Y khoa | 6 | 152.000.000 |
58 | Y học dự phòng | 6 | 51.000.000 |
59 | Y học cổ truyền | 6 | 54.000.000 |
60 | Dược học | 5 | 52.000.000 |
61 | Điều dưỡng | 4 | 45.000.000 |
62 | Răng Hàm Mặt | 6 | 183.000.000 |
63 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 4 | 45.000.000 |
64 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 4 | 51.000.000 |
65 | Quản lý bệnh viện | 3 | 43.000.000 |
66 | Hóa dược | 3.5 | 36.000.000 |
67 | Du lịch | 3 | 45.000.000 |
68 | Quản trị khách sạn | 3 | 45.000.000 |
69 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 3 | 43.000.000 |
70 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 3.5 | 37.000.000 |
71 | Quản trị kinh doanh | 3.5 | 61.000.000 |
72 | Kế toán | 3.5 | 61.000.000 |
73 | Luật kinh tế | 3.5 | 61.000.000 |
74 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | 4 | 53.000.000 |
75 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (kỹ sư) | 4 | 53.000.000 |
76 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 3.5 | 61.000.000 |
77 | Quản trị khách sạn | 3.5 | 61.000.000 |
Download
Liên kết tải vềLink Download chính thức:
Học phí Đại học Nguyễn Tất Thành DownloadCác phiên bản khác và liên quan:
- Học phí Đại học Nguyễn Tất Thành Download
Tài liệu tham khảo khác
Học phí Đại học Thương Mại
Học phí trường Đại học FPT
Học phí Đại học Đại Nam
Học phí Đại học VinUni
Các trường Đại học ở Hà Nội
Học phí Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Học phí Đại học Y Hà Nội
Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. HCM
Chủ đề liên quan
- Thủ tục hành chính
- Hôn nhân - Gia đình
- Giáo dục - Đào tạo
- Tín dụng - Ngân hàng
- Giao thông vận tải
- Khiếu nại - Tố cáo
- Hợp đồng - Thanh lý HĐ
- Thuế - Kế toán - Kiểm toán
- Đầu tư - Kinh doanh
- Việc làm - Nhân sự
Có thể bạn quan tâm
-
Toán 6 Bài tập cuối chương II Cánh diều
50.000+ 2 -
Văn mẫu lớp 7: Kể lại sự việc làm em nhớ mãi (10 mẫu)
50.000+ -
Bộ đề thi học kì 1 môn Toán lớp 2 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
100.000+ -
Văn mẫu lớp 6: Cảm nghĩ về tác phẩm Cây tre Việt Nam của Thép Mới
10.000+ -
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số biện pháp giáo dục phẩm chất đạo đức học sinh Tiểu học
50.000+ -
Tập làm văn lớp 2: Tả em bé mà em yêu quý (36 mẫu)
100.000+ 1 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 8 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
100.000+ 2 -
KHTN Lớp 6 Bài 10: Không khí và bảo vệ môi trường không khí
10.000+ 1 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Vật lí 11 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
50.000+ -
Bộ đề thi học kì 1 môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
50.000+
Mới nhất trong tuần
Mẫu báo cáo thành tích chiến sĩ thi đua cấp cơ sở (6 mẫu)
Kế hoạch bồi dưỡng thường xuyên cá nhân giáo viên Mầm non
Mẫu biên bản góp ý giờ dạy chuyên đề năm 2024 - 2025
Bài tham luận về công tác phát triển Đảng trong trường học (8 mẫu)
Bản kiểm điểm Đảng viên Giáo viên cuối năm 2024 mới nhất
Mẫu giấy 4 ô ly
Mẫu thông tin tham dự cuộc thi An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai năm 2024 - 2025
Biên bản tổng kết Hội thi giáo viên dạy giỏi mới nhất
Báo cáo tổng kết Hội thi giáo viên dạy giỏi mới nhất (4 Mẫu)
Mẫu đơn xin đi học Trung cấp chính trị (2 mẫu)
Tài khoản
Gói thành viên
Giới thiệu
Điều khoản
Bảo mật
Liên hệ
DMCA
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2024 download.vn.Từ khóa » Học Phí Y Dược Nguyễn Tất Thành
-
Học Phí Đại Học Nguyễn Tất Thành 2021 – 2022
-
Học Phí Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành 2021-2022 - Thủ Thuật
-
Học Phí Các Ngành đào Tạo Trình độ đại Học Khoá 2022
-
Học Phí ĐH Nguyễn Tất Thành Mới Nhất Năm 2022
-
Học Phí Đại Học Nguyễn Tất Thành? Cập Nhật Mới Nhất - GiaiNgo
-
Học Phí đại Học Nguyễn Tất Thành NTTU Mới Nhất - ReviewEdu
-
Học Phí Trường ĐH Nguyễn Tất Thành ổn định Trong Suốt Những ...
-
Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành (NTTU) - Điểm Chuẩn, Học Phí ...
-
Cập Nhật Học Phí Đại Học Nguyễn Tất Thành Mới Nhất - .vn
-
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành Công Bố Chỉ Tiêu Xét Tuyển Năm 2022
-
NTTU - Đại Học Nguyễn Tất Thành - Bài Viết | Facebook
-
Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành - Tin Tức Mới Nhất Về Trường NTTU
-
Học Phí Đại Học Nguyễn Tất Thành Năm 2022 - Luật Hoàng Phi
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành 2021-2022 Chính Xác