Học Python | Các Bài Viết Lập Trình Python - Freetuts
Có thể bạn quan tâm
Danh sách các bài viết trong chuyên mục Học Python, đây là những bài viết mới nhất được cập nhật trong mục Python.
Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.
Chuyên mục tổng hợp chủ đề học Python từ căn bản đến nâng cao, tại đây sẽ tổng hợp nhiều chủ đề như Python căn bản, Python nâng cao, tài liệu và khóa học Python.
Như các bạn biết, Python là ngôn ngữ lập trình tương đối dễ học và được sử dụng để xây dựng các ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau, điểm mạnh của nó là tính cộng đồng, mã nguồn mở và cú pháp đơn giản giúp người chưa biết gì về lập trình dễ dàng tiếp cận.
Hiện nay việc làm về Python cũng tương đối phong phú, nhất là những công ty nước ngoài họ cần rất nhiều nhân lực Python, vì vậy hôm nay minh sẽ chia sẻ những kiến thức học Python miễn phí tại đây.
| 1PYTHON UNIT TESTING | |
|---|---|
| 1 | Tìm hiểu cách sử dụng unittest trong Python |
| 2 | Sử dụng Test Fixtures trong Python |
| 3 | Organizing Code & Running Unittest trong Python |
| 4 | Các phương thức Assert trong Python Unittest |
| 5 | Phương thức assertEqual trong Python |
| 6 | Phương thức assertAlmostEqual() trong Python |
| 7 | Phương thức assertIsNone() trong Python |
| 8 | Phương thức assertIsInstance() trong Python |
| 9 | Phương thức assertTrue() trong Python |
| 10 | Phương thức assertIn() trong Python |
| 11 | Sử dụng Mock trong Unittest của Python |
| 12 | Sử dụng patch() trong unittest của Python |
| 13 | Phương thức Stubs trong Python |
| 14 | Phương thức Mock Requests trong Python |
| 15 | Sử dụng Unittest Subtest trong Python |
| 16 | Sử dụng Unittest Coverage trong Python |
| 2PYTHON REGEX | |
|---|---|
| 17 | Biểu thức chính quy (Regex) trong Python |
| 18 | Các tập ký tự trong Regex của Python |
| 19 | Regex với các ký tự neo trong Python |
| 20 | Regex Word Boundary trong Python |
| 21 | Các lượng từ trong Regex của Python |
| 22 | Chế độ Greedy trong Regex Python |
| 23 | Lượng từ non-greed trong Regex của Python |
| 24 | Sets và Ranges trong Regex của Python |
| 25 | Các nhóm Capturing trong regex của Python |
| 26 | Nhóm Non-capturing trong Regex Python |
| 27 | Tìm hiểu Backreferences trong regex của Python |
| 28 | Alternation Regex trong Python |
| 29 | Lookahead trong Python Regex |
| 30 | Lookbehind trong Regex của Python |
| 31 | Hàm findall() của regex trong Python |
| 32 | Hàm search() trong Python Regex |
| 33 | Hàm sub() của Regex trong Python |
| 34 | Hàm match() của Regex trong Python |
| 35 | Hàm fullmatch() của Regex trong Python |
| 36 | Hàm finditer() của Regex trong Python |
| 37 | Hàm split() của Regex trong Python |
| 38 | Hàm Flags của Regex trong Python |
| 39 | Tài liệu tham khảo nhanh về Regex trong Python |
| 3PYTHON CONCURRENCY | |
|---|---|
| 40 | Sự khác biệt giữa các Processes and Threads |
| 41 | Cách sử dụng module threading trong Python |
| 42 | Cách mở rộng Class Thread trong Python |
| 43 | Cách trả về giá trị từ một Thread trong Python |
| 44 | Tìm hiểu về Multithreading trong Python |
| 45 | Các luồng Daemon trong Python |
| 46 | Sử dụng lớp ThreadPoolExecutor trong Python |
| 47 | Tìm hiểu về điều kiện race của threading Lock trong Python |
| 48 | Đối tượng Threading Event trong Python |
| 49 | Cách sử dụng Semaphore trong Python |
| 50 | Cách dừng Luồng trong Python |
| 51 | Sử dụng Semaphore trong Python |
| 52 | Cách sử dụng Thread-safe Queue trong Python |
| 53 | Sử dụng đa xử lý trong Python |
| 54 | Cách sử dụng ProcessPoolExecutor trong Python |
| 55 | Tìm hiểu Event loop trong Python |
| 56 | Các coroutine trong Python |
| 57 | Cách sử dụng hàm asyncio.create_task() trong Python |
| 58 | Hủy bỏ tác vụ trong Python |
| 59 | Sử dụng asyncio.wait_for() trong Python |
| 60 | Hàm asyncio.wait() trong Python |
| 61 | Các đối tượng Future Asyncio trong Python |
| 62 | Hàm asyncio.gather() trong Python |
| 63 | Widget Button trong Tkinter |
| 4TKINTER TUTORIAL | |
|---|---|
| 64 | Chương trình "Hello, World!" bằng Tkinter trong Python |
| 65 | Tìm hiểu cửa sổ Tkinter trong Python |
| 66 | Tìm hiểu về các Widget Tkinter trong Python |
| 67 | 3 cách đặt Options cho Widget Tkinter trong Python |
| 68 | Ràng buộc lệnh trong Tkinter |
| 69 | Tìm hiểu Event Binding của Tkinter trong Python |
| 70 | Giới thiệu widget Label trong Tkinter |
| 71 | Cách sử dụng widget Entry trong Tkinter |
| 72 | Trình quản lý hình học Pack trong Tkinter |
| 73 | Trình quản lý hình học Grid trong Tkinter |
| 74 | Trình quản lý hình học Place trong Tkinter |
| 75 | Kích thước Widget trong Tkinter |
| 76 | Tìm hiểu về widget Frame trong Tkinter |
| 77 | Cách sử dụng widget Text của Tkinter |
| 78 | Tìm hiểu về widget Scrollbar của Tkinter |
| 79 | Cách sử dụng widget ScrolledText của Tkinter |
| 80 | Cách sử dụng widget Separator của Tkinter |
| 81 | Cách sử dụng Widget Checkbox Trong Tkinter |
| 82 | Cách sử dụng widget radio button của Tkinter |
| 83 | Cách tạo widget combobox trong Tkinter |
| 84 | Cách sử dụng widget Listbox trong Tkinter |
| 85 | Sử dụng widget PanedWindow trong Tkinter |
| 86 | Cách tạo widget Spinbox trong Tkinter |
| 87 | Hướng dẫn sử dụng Slider trong Tkinter |
| 88 | Cách sử dụng widget Sizegrip trong Tkinter |
| 89 | Cách sử dụng widget LabelFrame trong Tkinter |
| 90 | Cách sử dụng widget Progressbar trong Tkinter |
| 91 | Cách sử dụng widget Notebook trong Tkinter |
| 92 | Cách sử dụng về widget Treeview trong Tkinter |
| 93 | Hướng dẫn về Canvas trong Tkinter |
| 94 | Cách thiết lập con trỏ widget trong Tkinter. |
| 95 | Window hướng đối tượng trong Tkinter |
| 96 | Các Frame hướng đối tượng trong Tkinter |
| 97 | Cách sử dụng Object-Oriented Application trong Tkinter |
| 98 | Phương thức tkraise() của Frame trong Tkinter |
| 99 | Các kiểu (Styles) trong Tkinter |
| 100 | Cách thay đổi theme trong Tkinter |
| 101 | Các element của ttk trong Tkinter |
| 102 | Tìm hiểu về đối tượng Tkinter StringVar trong Tkinter |
| 103 | Cách sử dụng phương thức map() của ttk.Style |
| 104 | Cách sử dụng phương thức after() của Tkinter |
| 105 | Cách sử dụng threads trong Tkinter |
| 106 | Cách hiển thị progress bar khi thread đang chạy trong Tkinter. |
| 107 | Cách tạo nhiều cửa sổ trong một Tkinter |
| 108 | Cách sử dụng widget PhotoImage của Tkinter |
| 109 | Cấu trúc MVC trong Tkinter |
| 110 | Cách sử dụng Validate trong Tkinter |
| 111 | Cách hiển thị đồ thị từ thư viện Matplotlib trong Tkinter |
| 112 | Ứng dụng System Tray với Tkinter |
| 5PYQT TUTORIAL | |
|---|---|
| 113 | Hướng dẫn sử dụng LangChain bằng Python |
| 114 | Cách tự viết Context Manager trong Python |
| 115 | Cách background của hình ảnh trong Python |
| 116 | Cách làm việc với Notion API trong Python |
| 117 | Cách đo Time chạy trong Python |
| 118 | Cách sao chép danh sách (List) trong Python |
| 119 | Cách kiểm tra List trống trong Python |
| 120 | Cách sắp xếp dictionary theo giá trị trong Python |
| 121 | PyQt là gì? Tạo một chương trình "Hello World". |
| 122 | Tín hiệu và Khe (Signals & Slots) trong PyQt |
| 123 | Cách sử dụng widget PyQt QLabel |
| 124 | Cách sử dụng widget QPushButton của PyQt |
| 125 | Cách sử dụng widget QLineEdit trong PyQt |
| 126 | Cách sử dụng QVBoxLayout trong PyQt |
| 127 | Cách sử dụng QGridLayout trong PyQt |
| 128 | Cách sử dụng QFormLayout trong PyQt |
| 129 | Cách sử dụng lớp QCheckBox trong PyQt |
| 130 | Cách sử dụng lớp PyQt QRadioButton |
| 131 | Sử dụng PyQt QComboBox để tạo Widget Combobox |
| 132 | Cách sử dụng widget PyQt QSpinBox để tạo một spin box |
| 133 | Cách tạo một widget nhập ngày sử dụng lớp PyQt QDateEdit |
| 134 | Cách tạo một widget nhập giờ sử dụng lớp PyQt QTimeEdit |
| 135 | Cách tạo một widget nhập ngày và giờ sử dụng PyQt QDateTimeEdit |
| 136 | Cách sử dụng lớp PyQt QSlider để tạo một widget thanh trượt (slider). |
| 137 | Cách dùng PyQt QWidget để làm container chứa các widget khác. |
| 138 | Cách dùng lớp PyQt QTabWidget để tạo một widget dạng tab |
| 139 | Cách dùng lớp PyQt QGroupBox để tạo một khung nhóm với tiêu đề |
| 140 | Cách dùng lớp PyQt QTextEdit để tạo một widget cho phép chỉnh sửa |
| 141 | Cách sử dụng lớp PyQt QProgressBar để tạo một widget progress bar |
| 142 | Cách sử dụng lớp PyQt QMessageBox để tạo một hộp thoại |
| 143 | Cách dùng lớp PyQt QInputDialog để tạo một hộp thoại nhập liệu |
| 144 | Cách dùng lớp PyQt QFileDialog để tạo hộp thoại chọn file |
| 145 | Cách sử dụng lớp QMainWindow của PyQt để tạo cửa sổ |
| 146 | Cách sử dụng lớp PyQt QMenu để tạo menu |
| 147 | Cách dùng lớp PyQt QToolBar để tạo các widget toolbar |
| 148 | Cách dùng lớp QDockWidget của PyQt để tạo một widget |
| 149 | Cách dùng lớp QStatusBar trong PyQt để tạo thanh status bar |
| 150 | Cách sử dụng lớp QListWidget trong Python |
| 151 | Cách sử dụng lớp QTableWidget để tạo một bảng |
| 152 | Cách sử dụng lớp QTreeWidget của PyQt |
| 153 | Cách sử dụng Qt Designer để thiết kế UX/UI trong PyQt. |
| 154 | Cách sử dụng QThread trong PyQt |
| 155 | Cách tạo các lớp QThreadPool đa luồng trong PyQt |
| 156 | Cách hoạt động của Model/View trong PyQt |
| 157 | Cách sử dụng Qt Style Sheets (QSS) trong PyQt. |
| 158 | Chuyển đổi PyQt sang EXE trong PyQt |
| 6PYTHON CĂN BẢN | |
|---|---|
| Introduction | |
| 1 | Hướng dẫn download và cài đặt python trên Window (Win 7 / Win 10) |
| 2 | Cài đặt Intellij IDEA và chạy Hello World trong Python |
| 3 | Cách khai báo biến trong Python |
| 4 | Cách tạo comment trong Python |
| 5 | Các kiểu dữ liệu trong Python |
| 6 | Cách ép kiểu dữ liệu trong Python |
| 7 | Các toán tử trong Python |
| Flow Control | |
| 8 | Bài tập Python: Nhập và xuất trong Python |
| 9 | Bài tập Python: Vòng lặp trong Python |
| 10 | Câu lệnh if else trong python |
| 11 | Vòng lặp For trong Python |
| 12 | Vòng lặp While trong Python |
| 13 | Lệnh break và continue trong Python |
| 14 | Bài tập Python về lưu đồ thuật toán cơ bản |
| Functions | |
| 15 | Hàm String format_map() trong Python |
| 16 | Bài tập Python: Hàm trong Python |
| 17 | Tạo số ngẫu nhiên trong một phạm vi bằng Python |
| 18 | Đối số hàm trong Python |
| 19 | Hàm String isalpha() trong Python |
| 20 | Hàm String isdecimal() trong Python |
| 21 | Hàm String isidentifier() trong Python |
| 22 | Hàm String islower() trong Python |
| 23 | Hàm String istitle() trong Python |
| 24 | Hàm String isupper() trong Python |
| 25 | Hàm String join() trong Python |
| 26 | Hàm String ljust() trong Python |
| 27 | Hàm String rjust() trong Python |
| 28 | Hàm String lower() trong Python |
| 29 | Hàm String upper() trong Python |
| 30 | Hàm String swapcase() trong Python |
| 31 | Hàm String lstrip() trong Python |
| 32 | Hàm String rstrip() trong Python |
| 33 | Hàm String maketrans() trong Python |
| 34 | Hàm String rpartition() trong Python |
| 35 | Hàm String translate() trong Python |
| 36 | Hàm String replace() trong Python |
| 37 | Hàm String rfind() trong Python |
| 38 | Hàm String rindex() trong Python |
| 39 | Hàm String split() trong Python |
| 40 | Hàm String rsplit() trong Python |
| 41 | Hàm String splitlines() trong Python |
| 42 | Hàm String startswith() trong Python |
| 43 | Hàm String title() trong Python |
| 44 | Hàm String zfill() trong Python |
| 45 | Cách dùng function trong Python |
| 46 | Hàm đệ quy trong Python |
| 47 | Hàm lambda trong Python |
| 48 | Biến toàn cục và biến cục bộ trong Python |
| 49 | Bài tập Python: Thực hành tạo hàm trong Python |
| Datatypes | |
| 50 | Bài tập Python: Cấu trúc dữ liệu trong Python |
| 51 | Kiểu dữ liệu và toán tử Boolean trong Python |
| 52 | Bài tập Python: Kiểm tra và xử lý dữ liệu Boolean |
| 53 | Lệnh Pass trong Python |
| 54 | Kiểu dữ liệu number trong Python |
| 55 | Kiểu dữ liệu String trong Python |
| 56 | Kiểu List (mảng) trong Python |
| 57 | Kiểu dữ liệu Tuple trong Python |
| 58 | Kiểu dữ liệu Set trong Python |
| 59 | Dictionary trong Python: Kiểu dữ liệu từ điển |
| 60 | Exceptions trong Python, xử lý lỗi đơn giản |
| 61 | Bài tập Python: Thực hành với các kiểu dữ liệu |
| Object & Class | |
| 62 | Bài tập Python: Lập trình hướng đối tượng (OOP) trong Python |
| 63 | Lập trình hướng đối tượng trong Python |
| 64 | Class Variables trong Python |
| 65 | Tìm hiểu về Methods trong Python |
| 66 | Cách sử dụng phương thức __init__() trong Python |
| 67 | Các biến Instance trong Python |
| 68 | Tìm hiểu về Class Attributes trong Python |
| 69 | Hàm Static Methods trong Python |
| 70 | Phương thức __str__ trong Python |
| 71 | Phương thức __repr__ trong Python |
| 72 | Phương thức eq trong Python |
| 73 | Tìm hiểu phương thức __hash__ trong Python |
| 74 | Phương thức __bool__ trong Python |
| 75 | Phương thức del trong Python |
| 76 | Tìm hiểu về lớp Property trong Python |
| 77 | Tìm hiểu về nạp chồng toán tử trong Python |
| 78 | Trình Decorator Property trong Python |
| 79 | Thuộc tính chỉ đọc trong Python |
| 80 | Thuộc tính Delete trong Python |
| 81 | Sử dụng super() trong Python |
| 82 | Sử dụng __slots__ trong Python |
| 83 | Cách sử dụng Protocol trong Python |
| 84 | Sử dụng Enum aliases và @enum.unique trong Python |
| 85 | Tùy chỉnh và mở rộng lớp Enum trong Python |
| 86 | Cách sử dụng hàm Auto() của Python |
| 87 | Single Responsibility Principle trong Python |
| 88 | Nguyên tắc Đóng-Mở trong Python |
| 89 | Nguyên tắc thay thế Liskov - LSP trong Python |
| 90 | Interface Segregation Principle - ISP trong Python. |
| 91 | Nguyên tắc đảo ngược sự phụ thuộc trong Python |
| 92 | Đa kế thừa trong Python |
| 93 | Tìm hiểu về các lớp mixin trong Python |
| 94 | Mô tả Descriptors trong Python |
| 95 | Phân biệt Data Descriptor và Non-data Descriptor trong Python |
| 96 | Phương thức __new__ trong Python |
| 97 | Tìm hiểu về Class Type trong Python |
| 98 | Lớp Metaclass trong Python |
| 99 | Ví dụ sử dụng metaclass trong Python |
| 100 | Tìm hiểu về decorator dataclass trong Python |
| 101 | Tìm hiểu về các ngoại lệ trong Python |
| 102 | Ngoại lệ Raise trong Python |
| 103 | Sử dụng câu lệnh raise from trong Python |
| 104 | Ngoại lệ tùy chỉnh trong Python |
| 105 | Module trong Python: Cách tạo và sử dụng Module có sẵn |
| 106 | Package trong Python: Có gì khác với module |
| 107 | Class trong Python (lập trình hướng đối tượng OOP) |
| 108 | Hàm khởi tạo trong Python, khi nào thì nên dùng? |
| 109 | Kế thừa trong Python |
| 110 | Giải thích đa kế thừa trong Python |
| 111 | Setter và Getter trong Python |
| 112 | Override trong Python (Ghi đè trong kế thừa) |
| 113 | Interface trong Python |
| 114 | Bài tập Python: Module / Object / Class |
| Advanced Topics | |
| 115 | Iterators trong Python |
| 116 | Generator trong Python |
| 117 | Cách dùng list comprehension trong Python |
| 118 | Hàm closure trong Python |
| 119 | Higher Order Functions trong Python |
| 120 | Decorator trong Python |
| 121 | Xử lý file và thư mục trong Python |
| 122 | Sơ lược Date/Time trong Python |
| Bổ sung | |
| 123 | Download 100+ tài liệu Python và khóa học Python miễn phí |
| 124 | Các câu hỏi thường gặp trong Python |
| 125 | Built-in Functions trong Python |
| 126 | Top 30 bài tập xử lý chuỗi trong Python |
| 127 | Regular Expressions trong Python |
| 7PYTHON NÂNG CAO | |
|---|---|
| Công cụ | |
| 1 | Anaconda là gì? Cài đặt Anaconda trên Windows - Linux - Mac OS |
| 2 | KNN (K Nearest Neighbors) trong Python |
| 3 | Hồi quy tuyến tính (Linear Regression) trong Python |
| 4 | Hồi Quy Logistic (Logistic Regression) trong Python |
| 5 | Reference Counting trong Python |
| 6 | Hướng dẫn cài đặt PyTorch với Deep Learning |
| 7 | Garbage Collection trong Python |
| 8 | Hướng dẫn về Tensor cơ bản trong PyTorch |
| 9 | Dynamic Typing trong Python |
| 10 | Sử dụng Gradient Descent với Autograd trong PyTorch |
| 11 | Mutable and Immutable trong Python |
| 12 | Training Pipeline trong PyTorch Beginner |
| 13 | Toán tử is trong Python |
| 14 | Hồi quy tuyến tính trong PyTorch Beginner |
| 15 | Hồi quy Logistic trong PyTorch Beginner |
| 16 | Dataset và DataLoader trong PyTorch Beginner |
| 17 | Dataset Transforms trong PyTorch Beginner |
| 18 | Softmax và Cross Entropy trong PyTorch Beginner |
| 19 | Tìm hiểu Activation Functions trong PyTorch |
| 20 | Mạng Nơ-Ron truyền thẳng (Feed Forward Neural Network) trong PyTorch |
| 21 | Hướng dẫn cơ bản mạng Nơ-ron Tích Chập (CNN) trong PyTorch |
| 22 | Học chuyển giao (Transfer Learning) trong PyTorch Beginner |
| 23 | Tìm hiểu về TensorBoard với PyTorch |
| 24 | Cách lưu trữ và tải lại Models trong PyTorch |
| 25 | Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Jupyter Notebook |
| 26 | Hướng dẫn cài đặt package Python với pip |
| Modules | |
| 27 | Toán tử and trong Python |
| 28 | Toán tử or trong Python |
| 29 | Kiểu dữ liệu float trong Python |
| 30 | Chuyển đổi float sang int trong Python |
| 31 | Hàm round() trong Python |
| 32 | Tìm hiểu Mô-đun decimal của Python |
| 33 | Phạm vi biến trong Python |
| 34 | Tổng quan về closures trong Python |
| 35 | Các phạm vi nonlocal trong Python |
| 36 | Bài tập Python: DateTime trong Python |
| 37 | Tìm hiểu về Decorator trong Python |
| 38 | Decorator với tham số trong Python |
| 39 | Chuyển chuỗi Python thành DateTime trong Python |
| 40 | Decorator Class trong Python |
| 41 | TimeDelta trong Python |
| 42 | Monkey Patching trong Python |
| 43 | Bài tập Python: JSON trong Python |
| 44 | Các sequence trong Python |
| 45 | Bài tập Python : Tạo dữ liệu ngẫu nhiên trong Python |
| 46 | Sự khác biệt giữa Tuple và List trong Python |
| 47 | Cắt Chuỗi (Slicing) trong Python |
| 48 | Dãy số Fibonacci trong Python |
| 49 | Tìm hiểu về Iterator trong Python |
| 50 | Iterator vs Iterable trong Python |
| 51 | Sử dụng hiệu quả hàm iter() trong Python |
| 52 | Tìm hiểu Generators trong Python |
| 53 | Biểu thức Generator trong Python |
| 54 | Tìm hiểu Context Managers trong Python |
| 55 | Multiprocessing trong Python (xử lý đa tiến trình) |
| 56 | Xử lý MySQL trong Python (insert / update / delete / select) |
| 57 | Cách sử dụng Google Translator trong Python |
| 58 | Xử lý chuỗi JSON trong Python |
| 59 | Random trong Python: Tạo số random ngẫu nhiên |
| 60 | Đối tượng None trong Python |
| 61 | Sử dụng số nguyên trong Python |
| 62 | Tìm hiểu Floor Division trong Python |
| 63 | Phép toán Modulo trong Python |
| 64 | Phép toán Boolean trong Python |
| Tham khảo | |
| 65 | Cách chia List thành các phần bằng nhau trong Python |
| 66 | Cách xóa một khóa (key) ra khỏi dictionary trong Python |
| 67 | Hướng dẫn chuyển đổi file Google Colab sang Markdown trong Python |
| 68 | Bài tập Python: Lập trình cơ sở dữ liệu trong Python |
| 69 | Kết nối cơ sở dữ liệu MySQL Python |
| 70 | Hướng dẫn kết nối Python PostgreSQL bằng Psycopg2 |
| 71 | Hướng dẫn kết nối SQLite sử dụng sqlite3 trong Python |
| 72 | Bài tập Python : Pandas trong Python |
| 73 | Phạm vi số float của Python |
| 74 | Cách lên lịch chạy script Python bằng GitHub Actions |
| 75 | Cách tạo hằng số trong Python |
| 76 | Các nền tảng lưu trữ tốt nhất cho ứng dụng và script Python |
| 77 | 6 Tip viết vòng lặp For hiệu quả hơn trong Python |
| 78 | Cách đảo ngược Chuỗi String trong Python |
| 79 | Cách gỡ lỗi ứng dụng Python trong Docker Container bằng VS Code |
| 80 | 10 tip One Liner bạn cần biết trong Python |
| 81 | Cách áp dụng ngưỡng hình ảnh trong Python với NumPy |
| 82 | Tìm hiểu về các phép toán Groupby trong Pandas |
| 83 | Lập trình Socket trong Python |
| 84 | Mô-đun base64 trong Python |
| 85 | Cách giới hạn float values trong Python |
| 86 | Tìm hiểu Mô-đun statistics Trong Python |
| 87 | File Organizing trong Python |
| 88 | Đổi tên File trong Python |
| 89 | Tìm hiểu về Deque trong Python |
| 90 | Mô-đun Calendar trong Python |
| 91 | Tìm hiểu về Enum trong Python |
| 92 | Sử dụng pprint trong Python |
| 93 | Làm việc với cấu trúc Dữ liệu Stack trong Python |
| 94 | Thư viện functools trong Python |
| 95 | Tip sử dụng hàm round() với tham số âm trong Python |
| 96 | Hàm print có thể nhận thêm các tham số bổ sung trong Python |
| 97 | Tip tìm chuỗi dài nhất bằng hàm max() trong Python |
| 98 | Cách lặp qua nhiều list với hàm zip() trong Python |
| 99 | Tìm hiểu về MLOps trong Python |
| 100 | Tích hợp Docker và Kubernetes với MLOps trong Python |
| 101 | Kết hợp DevOps với MLOps trong Python |
| 102 | Xử lý độ chính xác các hàm floor, ceil, round, trunc, format trong Python |
| 103 | Các cách tối ưu quy trình MLOps Với Python |
| 104 | Sự khác biệt giữa byte objects và string trong Python |
| 105 | Top 4 thư viện phổ biến nhất của NLP trong Python |
| 106 | Cách sử dụng ThreadPoolExecutor trong Python |
| 107 | Phân tích dữ liệu Blockchain với Python |
| 108 | Hướng dẫn triển khai Smart Contracts với Python |
| 109 | Tích hợp Blockchain APIs với Python |
| 110 | Làm việc với file ZIP trong Python |
| 111 | Sự khác biệt giữa toán tử == và is trong Python |
| 112 | Chuyển đổi kiểu dữ liệu trong Python |
| 113 | Cách làm việc với file tarball/tar trong Python |
| 114 | Sự khác biệt giữa iterator và iterable trong Python |
| 115 | Sự khác biệt giữa set() và frozenset() trong Python |
| 116 | Làm việc với các biến môi trường trong Python |
| 117 | Một tác vụ phổ biến khi làm việc với danh sách trong Python |
| 118 | Định dạng chuỗi Strings trong Python |
| 119 | Sử dụng Poetry để quản lý dependencies trong Python |
| 120 | Sự khác biệt giữa sort() và sorted() trong Python |
| 121 | Từ khóa yield trong Python |
| 122 | Lớp dữ liệu (Data Classes) trong Python với decorator @dataclass |
| 123 | Cách truy cập và thiết lập biến môi trường trong Python |
| 124 | Hướng dẫn toàn diện về module datetime trong Python |
| 125 | Hướng dẫn xây dựng Command-Line Interface (CLI) bằng Quo trong Python |
| 126 | Sử dụng Virtual Environment trong Python |
| 127 | Từ khóa super() trong Python |
| 128 | Số phức trong Python |
| 129 | Ý nghĩa của một hoặc hai dấu gạch dưới đứng đầu trong Python |
| 130 | Làm việc với Video trong OpenCV bằng Python |
| 131 | Chỉnh sửa file trực tiếp bằng module fileinput trong Python |
| 132 | Hướng dẫn cách chuyển đổi kiểu dữ liệu trong Python |
| 133 | Làm việc với hình ảnh trong OpenCV sử dụng Python |
| 134 | Metaclasses trong Python |
| 135 | Cách chọn ngẫu nhiên một phần tử từ danh sách trong Python |
| 136 | Hướng dẫn cài đặt và sử dụng OpenCV trong Python |
| 137 | Phạm vi toàn cục, cục bộ và không cục bộ trong Python |
| 138 | Tìm hiểu về từ khóa self trong các lớp Python |
| 139 | Hướng dẫn sử dụng Rich, Typer, và SQLite trên terminal bằng Python |
| 140 | Giới thiệu về Graph Machine Learning trong Python |
| 141 | Cách kiểm tra một đối tượng có thể lặp (iterable) trong Python |
| 142 | Ứng dụng quản lý sinh viên với MySQL và Python cơ bản |
| 143 | Cách cắt (slicing) chuỗi trong Python |
| 144 | Cách loại bỏ phần tử trùng lặp khỏi danh sách (List) trong Python |
| 145 | Phân tích dữ liệu Apple Health bằng Python |
| 146 | Cách làm phẳng danh sách lồng nhau trong Python |
| 147 | Tìm hiểu về *args và **kwargs trong Python |
| 148 | Cách xóa file và thư mục trong Python |
| 149 | 31 Phương thức xử lý chuỗi (String) quan trọng trong Python |
| 150 | Cách sao chép file trong Python |
| 151 | 8 Mẹo Refactor Code Python nhanh gọn (Phần 2) |
| 152 | Cách yêu cầu người dùng nhập liệu đến khi nhận được phản hồi hợp lệ trong Python |
| 153 | Làm chủ Pattern Matching trong Python 3.10 |
| 154 | Tạo app ghi chú trong Python với nhận dạng giọng nói và API Notion |
| 155 | Các tính năng mới trong Python 3.10 |
| 156 | 5 lỗi thường gặp trong Python |
| 157 | Sự khác biệt giữa append() và extend() trong list Python |
| 158 | Các cách nối hai danh sách trong Python |
| 159 | Sự khác biệt giữa str và repr trong Python |
| 160 | Sự khác biệt giữa @classmethod, @staticmethod và instance methods trong Python |
| 161 | Cách thêm số 0 vào đầu chuỗi trong Python |
| 162 | Cách tạo thư mục lồng nhau (nested directory) trong Python |
| 163 | Cách hợp nhất hai Dictionaries trong Python |
| 164 | Cách thực thi lệnh hệ thống hoặc System Command từ Python |
| 165 | Cách kiểm tra một chuỗi có chứa chuỗi con trong Python |
| 166 | Cách tìm chỉ mục của một phần tử trong danh sách (List) trong Python |
| 167 | Cách truy cập index trong vòng lặp for trong Python |
| 168 | Cách kiểm tra file hoặc thư mục có tồn tại trong Python |
| 169 | Cách xóa phần tử trong danh sách Python |
| 170 | Ý nghĩa của if __name__ == "__main__" trong Python |
| 171 | 8 mẹo tái cấu trúc Python giúp mã sạch hơn và Pythonic |
| 172 | Hỗ trợ Async trong Django 3.1 |
| 173 | Hướng dẫn tạo ứng dụng AI hội thoại với NVIDIA Jarvis trong Python |
| 174 | Hướng dẫn xây dựng ứng dụng dự đoán giá cổ phiếu bằng Python |
| 175 | Cách cài đặt Jupyter Notebook trong môi trường Conda và thêm Kernel |
| 176 | Xây dựng ứng dụng Web Style Transfer với PyTorch và Streamlit |
| 177 | Cách sử dụng Python Debugger với hàm breakpoint() |
| 178 | Cách sử dụng chế độ interactive trong Python |
| 179 | Hướng dẫn viết Snake Game bằng Python |
| 180 | 11 mẹo và thủ thuật để viết Code Python hiệu quả hơn |
| 181 | Hướng dẫn làm ứng dụng TODO với Flask dành cho người mới bắt đầu trong Python |
| 182 | Hướng dẫn tạo Chatbot đơn giản bằng PyTorch |
| 183 | Xây dựng Web Machine Learning đẹp mắt với Streamlit và Scikit-learn trong Python |
| 184 | Xây dựng web Python tự động hóa Twitter | Flask, Heroku, Twitter API & Google Sheets API |
| 185 | Hướng dẫn sử dụng Google Sheets API với Python |
| 186 | Cách nạp dữ liệu Machine Learning từ File trong Python |
| 187 | Toán tử Walrus Operator- Tính năng mới trong Python 3.8 |
| 188 | Cách thêm Progress Bar trong Python với chỉ một dòng Code |
| 189 | List Comprehension trong Python |
| 190 | Tạo danh sách phim ngẫu nhiên với Python |
| 191 | Hướng dẫn Web Scraping tự động tải hình ảnh với Python |
| 192 | Hướng dẫn sử dụng Anaconda bằng Python |
| 193 | Hồi quy tuyến tính và hồi quy Logistic trong Python |
| 194 | Thuật toán Naive Bayes trong Python |
| 195 | Bắt đầu tìm hiểu Perceptron bằng Python |
| 196 | SVM (Support Vector Machine) bằng Python |
| 197 | Triển khai Decision Tree bằng Python |
| 198 | Triển khai thuật toán Random Forest bằng Python |
| 199 | Triển khai PCA bằng Python |
| 200 | Thuật toán AdaBoost trong Python |
| 201 | LDA (Linear Discriminant Analysis) trong Python |
| 202 | Thuật toán K-Means Clustering trong Python |
| 8DJANGO | |
|---|---|
| 203 | Giới thiệu Django trong Python |
| 204 | Hướng dẫn tạo App Django trong Python |
| 205 | Hướng dẫn tạo Template Django trong Python |
| 206 | Model Django trong Python cho người mới |
| 207 | Hướng dẫn tạo Migration Django trong Python |
| 208 | Cách tạo Flash Message Django bằng Python |
| 209 | Django Edit Form trong Python |
| 210 | Django Delete Form trong Python |
| 211 | Django Registration trong Python |
| 212 | Django Todo App trong Python |
| 213 | Django ListView trong Python |
| 214 | Django DetailView trong Python |
| 215 | Django ORM trong Python |
| 216 | Mối quan hệ One-to-One trong Django ORM với Python |
| 217 | Mối quan hệ One-To-Many trong Django với Python |
| 218 | Mối quan hệ Many-to-Many trong Django với Python |
| 219 | Mối quan hệ ManyToManyField trong Django với Through |
| 220 | Sử dụng lệnh dumpdata trong Django với Python |
| 221 | Sử dụng lệnh loaddata trong Django với Python |
| 222 | Sử dụng Limit và Offset trong Django với Python |
| 223 | Sử dụng order_by trong Django ORM với Python |
| 224 | Sử dụng isnull trong Django ORM với Python |
| 225 | Sử dung range trong Django ORM với Python |
| 226 | Sử dụng lệnh In trong Django ORM với Python |
| 227 | Sử dụng LIKE trong Django ORM với Python |
| 228 | Sử dụng Aggregate trong Django ORM với Python |
| 229 | Sử dụng Group By trong Django ORM với Python |
| 230 | Django là gì? Có nên sử dụng Django để làm website? |
| 9MATPLOTLIB | |
|---|---|
| 231 | Bài tập Python : Matplotlib trong Python |
| 10PANDAS | |
|---|---|
| 232 | Tìm hiểu thư viện phân tích dữ liệu PANDAS trong Python |
| 233 | Pandas là gì? Cách cài đặt Pandas Python |
| 234 | Tìm hiểu Series, DataFrame và Index trong Pandas |
| 235 | Data Selection và Indexing trong Pandas |
| 236 | Xử lý dữ liệu trong Pandas |
| 237 | Hierarchical Indexing trong Pandas |
| 238 | Kết hợp các tập dữ liệu trong Pandas |
| 239 | Thống kê và phân nhóm dữ liệu trong Pandas |
| 240 | Pivot Tables trong Pandas |
| 241 | Xử lý văn bản trong Pandas |
| 11NUMPY | |
|---|---|
| 242 | Bài tập Python: NumPy trong Python |
| 243 | Cách sử dụng hàm copy() trong NumPy với Python |
| 244 | Sử dụng hàm sum() trong NumPy |
| 245 | Sử dụng hàm mean() trong Numpy |
| 246 | Cách sử dụng hàm var() trong Numpy |
| 247 | Cách sử dụng hàm std() trong NumPy |
| 248 | Cách sử dụng hàm prod() trong NumPy |
| 249 | Cách sử dụng hàm amin() trong NumPy |
| 250 | Sử dụng hàm amax() trong NumPy |
| 251 | Cách sử dụng hàm all() trong NumPy |
| 252 | Cách sử dụng hàm any() trong NumPy |
| 253 | Cách sử dụng hàm reshape() trong NumPy |
| 254 | Cách sử dụng hàm transpose() trong NumPy |
| 255 | Cách sử dụng hàm sort() trong NumPy |
| 256 | Cách sử dụng hàm flatten() trong NumPy |
| 257 | Cách sử dụng hàm ravel() trong NumPy |
| 258 | Cách sử dụng hàm add() trong NumPy |
| 259 | Cách sử dụng hàm subtract() trong NumPy |
| 260 | Cách sử dụng hàm multiply() trong NumPy |
| 261 | Cách sử dụng hàm divide() trong NumPy |
| 262 | Cách sử dụng hàm Broadcasting trong NumPy |
| 263 | Cách sử dụng hàm concatenate() trong NumPy |
| 264 | Cách sử dụng hàm stack() trong NumPy |
| 265 | Cách sử dụng hàm vstack() trong NumPy |
| 266 | Cách sử dụng hàm hstack() trong NumPy |
| 267 | Hướng dẫn cài đặt NumPy: Viết ứng dụng Hello World |
| 268 | Tạo mảng cơ bản với Numpy |
| 269 | Xử lý dữ liệu trên mảng cơ bản với Numpy |
| 270 | Tính toán trên mảng với NumPy |
| 271 | Xác suất và Thống kê với NumPy |
| 272 | Masks và Boolean Arrays trong NumPy |
| 273 | Fancy Indexing trong NumPy |
| 274 | Structured Array và RecordArrays trong NumPy |
| 12PYTHON FUNCTION | |
|---|---|
| Built-in Functions | |
| Dictionary Methods | |
| 1 | Hàm Dictionary popitem() trong Python |
| 2 | Hàm Dictionary setdefault() trong Python |
| 3 | Hàm Dictionary pop() trong Python |
| 4 | Hàm Dictionary values() trong Python |
| 5 | Hàm Dictionary update() trong Python |
| 6 | Bài tập Python: Dictionary trong Python |
| 7 | Hàm Dictionary clear() trong Python |
| 8 | Hàm Dictionary copy() trong Python |
| 9 | Hàm Dictionary fromkeys() trong Python |
| 10 | Hàm Dictionary get() trong Python |
| 11 | Hàm Dictionary items() trong Python |
| 12 | Hàm Dictionary keys() trong Python |
| List Methods | |
| 13 | Bài tập Python: List trong Python |
| 14 | Hàm List append() trong Python |
| 15 | Hàm List extend() trong Python |
| 16 | Hàm List insert() trong Python |
| 17 | Hàm List remove() trong Python |
| 18 | Hàm List index() trong Python |
| 19 | Hàm List count() trong Python |
| 20 | Hàm List pop() trong Python |
| 21 | Hàm List reverse() trong Python |
| 22 | Hàm List sort() trong Python |
| 23 | Hàm List copy() trong Python |
| 24 | Hàm List clear() trong Python |
| Set Methods | |
| 25 | Bài tập Python: Set trong Python |
| 26 | Hàm Set remove() trong Python |
| 27 | Hàm Set add() trong Python |
| 28 | Hàm Set copy() trong Python |
| 29 | Hàm Set clear() trong Python |
| 30 | Hàm Set difference() trong Python |
| 31 | Hàm Set difference_update() trong Python |
| 32 | Hàm Set discard() trong Python |
| 33 | Hàm Set intersection() trong Python |
| 34 | Hàm Set intersection_update() trong Python |
| 35 | Hàm Set isdisjoint() trong Python |
| 36 | Hàm Set issubset() trong Python |
| 37 | Hàm Set issuperset() trong Python |
| 38 | Hàm Set pop() trong Python |
| 39 | Hàm Set symmetric_difference() trong Python |
| 40 | Hàm Set symmetric_difference_update() trong Python |
| 41 | Hàm Set union() trong Python |
| 42 | Hàm Set update() trong Python |
| String Methods | |
| 43 | Bài tập Python: Chuỗi trong Python |
| 44 | Hàm String capitalize() trong Python |
| 45 | Hàm String center() trong Python |
| 46 | Hàm String casefold() trong Python |
| 47 | Hàm String count() trong Python |
| 48 | Hàm String endswith() trong Python |
| 49 | Hàm String expandtabs() trong Python |
| 50 | Hàm String encode() trong Python |
| 51 | Hàm String find() trong Python |
| 52 | Hàm String format() trong Python |
| 53 | Hàm String index() trong Python |
| 54 | Hàm String isalnum() trong Python |
| 55 | Hàm String strip() trong Python |
| 56 | Hàm String partition() trong Python |
| Tuple Methods | |
| 57 | Bài tập Python: Tuple trong Python |
| 58 | Hàm Tuple count() trong Python |
| 59 | Hàm Tuple index() trong Python |
| 60 | Các hàm sử lý chuỗi trong Python |
Bài xem nhiều
Các kiểu dữ liệu trong C ( int - float - double - char ...)
Thuật toán tìm ước chung lớn nhất trong C/C++
Thuật toán tính lũy thừa nhanh trong C/C++
Cấu trúc lệnh switch case trong C++ (có bài tập thực hành)
ComboBox - ListBox trong lập trình C# winforms
Random trong Python: Tạo số random ngẫu nhiên
Cách kết nối SQL Server trong C# Winforms
Lệnh cin và cout trong C++
Mảng hai chiều trong Java
Thuật toán kiếm tra số nguyên tố
Tổng hợp hơn 1000 bài tập C / C++ có lời giải
Khai báo thư viện và hàm main trong C++
Cách viết hàm và cách gọi hàm trong C++ (function)
Bài tập Java OOP: Chương trình nhập xuất thông tin sinh viên
Thêm, sửa, xóa học sinh trong C# Winforms
Duyệt cây nhị phân tìm kiếm
Tính tổng các phần tử trong mảng C++ sử dụng hàm và con trỏ
Quản lý sinh viên sử dụng danh sách liên kết đơn
Tạo form đăng nhập với SQL Server trong C# Winforms
Xóa Node khỏi cây nhị phân tìm kiếm
Từ khóa » Học Python
-
Học Lập Trình Python - Python Cơ Bản
-
Học Python 3.x Cơ Bản, Nâng Cao, Có Bài Tập Code Mẫu
-
Bài 1: Giới Thiệu Ngôn Ngữ Lập Trình Python | HowKteam - YouTube
-
Python Cơ Bản - CodeLearn
-
Tự Học PYTHON Cơ Bản Trong 10 PHÚT
-
MIỄN PHÍ 100% | Series Tự Học Python Từ Cơ Bản Tới Nâng Cao
-
Lập Trình Python Cơ Bản | How Kteam
-
Top 9 Website Học Python Online Uy Tín Mà Bạn Nên Biết
-
Python Là Gì? Lập Trình Python Với 20 Tài Liệu Học Python Cực Chất
-
10 Lý Do Nên Học Python Trong Năm 2022 | TopDev
-
Hướng Dẫn Tự Học Lập Trình Python
-
Khóa Học Lập Trình Python Nâng Cao
-
Python Tutorial - W3Schools
-
Học Python Cơ Bản Và Nâng Cao - Học Ngôn Ngữ Lập ...