Từ điển Việt Anh - VNE. huấn luyện quân sự. military training. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh giờ đây đã trở thành kỹ năng quan trọng trong tất cả mọi lĩnh vực. Đối với những bạn học quân đội, cảnh sát cũng cần bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Khoa học, quân sự và nghệ thuật (đặc biệt là hội họa) Hà Lan nằm trong nhóm được tôn vinh nhất thế giới. Science, military, and art (especially painting) were ...
Xem chi tiết »
Hỏi nhanh đáp ngắn 1. đi tập quân sự nói thế nào trong tiếng anh ạ? 2. ... quan tâm đến cái gì thì đầu tư, bỏ công sức vào cái đó), còn chữ "green" là hàm í ...
Xem chi tiết »
- semester (học kỳ), có thể được dùng để nói về học kỳ 1, 2 (first semester, second semester), học kỳ xuân, thu (spring semester, fall semester), hoặc có thể ...
Xem chi tiết »
Học viện Khoa học Quân sự (tiếng Anh: Military Science Academy, viết tắt là MSA), là một học viện quân sự trực thuộc Bộ Quốc phòng Việt Nam chuyên đào tạo ...
Xem chi tiết »
A. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về quân đội; B. Các cấp bậc quân đội bằng tiếng Anh. Commissioned ranks (các cấp bậc sĩ quan); Noncommissioned ranks (Hạ sĩ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quân đội được 4Life English Center tổng hợp sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Tìm hiểu ngay!
Xem chi tiết »
Tiếng Anh giờ đây đã trở thành kỹ năng quan trọng trong tất cả mọi lĩnh vực. Đối với những bạn học quân đội, cảnh sát cũng cần bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
1. Định nghĩa của Nghĩa vụ quân sự trong Tiếng Anh · The famous K-pop idol D.O of EXO group is going to do his military service from tomorrow to 2019. · Thần ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về quân đội · Company (military): đại đội · Comrade: đồng chí/ chiến hữu · Combat unit: đơn vị chiến đấu · Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2020 · Học tiếng Anh chuyên ngành quân sự giúp chúng ta hiểu rõ hơn những công việc trong quân đội. Tốt nghiệp ngành quân sự sẽ đủ điều kiện tiếp ...
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2018 · Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quân đội. · 1. Company (military): đại đội · 2. Comrade: đồng chí/ chiến hữu · 3. Combat unit: đơn vị chiến đấu · 4.
Xem chi tiết »
Air Force installation in southern Nevada with military schools and more squadrons than any other USAF base. Sau khi học tại các trường quân sự ở nơi nay là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Học Quân Sự Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề học quân sự tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu