一 (ichi) 二 (ni) 三 (san) 四 (yon) 五 (go) 六 (roku) 七 (nana) 八 (hachi)
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2019 · Số đếm hàng trăm triệu, tỷ ; 100 triệu, 億, おく ; 1 tỷ, 十億, じゅうおく ; 10 tỷ, 百億, ひゅくおく ; 100 tỷ, 千億, せんおく ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2021 · Số đếm tiếng Nhật – số đếm trong tiếng nhật từ 200 – 1000: · 200 : ni hyaku 二百 · 300 : san byaku 三百 · 400 : yon hyaku 四百 · 500 : go hyaku 五百 ... Số đếm trong tiếng nhật – 2... · Đếm số tiếng Nhật từ 2000...
Xem chi tiết »
a,Cách đếm số tiếng nhật hàng đơn vị 1-10 · 1 : いち · 2 : に · 3 : さん · 4 : よん、よ、し · 5 : ご · 6 : ろく · 7 : なな、しち · 8 : はち.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 31:02 Đã đăng: 28 thg 3, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 25:39 Đã đăng: 18 thg 12, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2017 · Tất tần tật bảng số đếm trong tiếng Nhật và cách dùng · 1 : ichi いち · 2 : ni に · 3 : san さん · 4 : yon よん · 5 : go ご · 6 : roku ろく · 7 : nana ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) CÁCH ĐẾM SỐ TRONG TIẾNG NHẬT CHÍNH XÁC VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT ; 0. rei/ zero, ゼロ. 1. ichi ; 11. juu + ichi. じゅういち. 12. juu + ni ; 100. hyaku, ひゃく. 101. hyaku + ...
Xem chi tiết »
Các loại số đếm · Còn lại thì cả 2 bên đều giống nhau.2 ngày, ngày 2: futsuka ふつか · 3 ngày, ngày 3: mikka みっか · 4 ngày, ngày 4: yokka よっか · 5 ngày, ngày 5: ...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2018 · Số đếm trong tiếng Nhật từ 1 đến những số hàng chục · 1 : ichi いち · 2 : ni に · 3 : san さん · 4 : yon よん · 5 : go ご · 6 : roku ろく · 7 : nana な ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 9 thg 7, 2022 · 1: ichi いち Kanji: 一 · 2: ni に Kanji: 二 · 3: san さん Kanji: 三 · 4: yon よん Kanji: 四 · 5: go ご Kanji: 五 · 6: roku ろく Kanji: 六 · 7: nana な ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2020 · SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT CƠ BẢN TỪ 1-100 · 1 : いち · 2 : に · 3 : さん · 4 : よん、よ、し · 5 : ご · 6 : ろく · 7 : なな、しち · 8 : はち.
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2022 · Số đếm tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, bài viết giúp người học biết cách đếm số tiếng Nhật, cách đếm ngày trong tiếng Nhật và rất nhiều ...
Xem chi tiết »
I. Cách đếm số cơ bản trong tiếng Nhật ; 20.000. 二万 (ni man). 50.000 ; 30.000. 三万 (san man). 60.000 ; 100.000 : 十万 (juu man) ; 1.000.000: 百万 (hyaku man).
Xem chi tiết »
Số đếm trong tiếng Nhật Bản. Thứ tiếng khó học bật nhất thế giới nhưng đất nước mạt trời mọc lại thu hút không ít du hcọ sinh nước ngoài đến du học.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Học Số đếm Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề học số đếm tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu