Dog /dɒɡ/: chó Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con . Cat /kæt/: Mèo. Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con . Rabbit /ˈræb.ɪt/ : Con thỏ Hamster /ˈhæm.stər/: Chuột cảnh lông xù Cow /kaʊ/: Bò sữa. Bull /bʊl/: Bò đực.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:03 Đã đăng: 7 thg 5, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:40 Đã đăng: 29 thg 5, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · 7. Tên động vật hoang dã ; Koala: Gấu túi. Alligator: Cá sấu ; Owl: Cú mèo. Tiger: Sư tử ; Bear: Gấu. Blue whale: Cá voi xanhh ; Coyote: Chó sói.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · 1.5. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài côn trùng · Ant – /ænt/: Kiến · Aphid – /eɪfɪd/: Con rệp · Bee – /bi/: Con ong · Caterpillar – /kætə, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (29) Trong quá trình giao tiếp bộ não của trẻ sẽ hướng đến những hình ảnh liên quan đến từ vựng mà chúng đã học trước ...
Xem chi tiết »
Các lỗi sai bé hay mắc phải cũng sẽ được sửa lỗi. - TRẢI NGHIỆM HỌC SONG SONG GIÁO VIÊN VIỆT NAM VÀ GIÁO VIÊN QUỐC TẾ: Giáo viên tại BingGo Leaders đều là những ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Chủ đề con vật là một trong những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hằng ngày. Thực tế, cách học tên các ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Nên giúp con học những từ vựng nào trong chủ đề này? Bố mẹ hãy cùng Kyna For Kids tìm hiểu ngay trong bài viết dưới này nhé. Có nên học tiếng ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Chúng đi bằng 2 chân, hàm có mỏ, không có răng và đẻ trứng. Chúng ta cùng bé đọc tên các con vật bằng tiếng Anh thuộc họ chim sau đây nhé! Học ...
Xem chi tiết »
111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm · 1. Owl – /aʊl/: Cú mèo · 2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng · 3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến · 4. Peacock – ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 21 thg 5, 2022 · Tên các con vật bằng tiếng Anh – Các loài thú · Antelope – /æn,təloʊp/: Linh dương · Badger – /bædʒər/: Con lửng · Bat – /bæt/: Con dơi · Bear – / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (3) Chủ đề này cũng là một trong khối lượng từ vựng khá lớn dành cho những người mới hoặc đã học lâu năm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (9) 1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loài thú cưng · Dog: Con chó · Cat: Con mèo · Parrot: Con vẹt · Rabbit: Con thỏ · Kitten: Mèo con · Puppy: Chó con, cún con · Tropical ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Học Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề học tên các con vật bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu