Tên Một Số Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh Apple /'æpl/: táo. Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: quả mơ Avocado /¸ævə´ka:dou/: trái bơ Banana: /bə'nɑ:nə/: trái chuối. Blackberry /´blækbəri/: mâm xôi đen. Blackcurrant /´blækkʌrənt/: nho Hy Lạp. Blueberry /ˈbluː.ˌbɛr.i/: quả việt quất. Cherry /´tʃeri/: anh đào.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về các loại trái cây bằng tiếng Anh ; 5. Avocado. /¸ævə´ka:dou/ ; 6. Banana. /bə'nɑ:nə/ ; 7. Berry. /'beri/ ; 8. Blackberries. /´blækbəri/.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:44 Đã đăng: 15 thg 12, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:07 Đã đăng: 23 thg 3, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
Để biết những loại quả thông dụng trong tiếng Anh được viết như thế nào, hãy cùng Langmaster tìm hiểu bài học lần này: từ vựng tiếng Anh về trái cây.
Xem chi tiết »
Đã có bao giờ bạn tự hỏi các loại trái cây mà mình thích ăn có tên là gì chưa? Cùng duhoctms.edu.
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh trái cây, Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây, Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây, Persimmon: /pə´simən/: hồng,...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Follow Fanpage WISE ENGLISH hoặc Group cộng đồng nâng band của WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · Đồng thời hãy kết hợp việc học thông qua những hoạt động trong thực tế như ăn, đi siêu thị,…. english fruit vocabulary. Bắt đầu bằng những câu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (30) Từ vựng tên các loại trái cây bằng tiếng Anh · Orange /ɒrɪndʒ/ – Quả cam · Green apple /grin ˈæpəl/ – Quả táo xanh · Red apple /rɛd ˈæpəl/ – Táo đỏ · Watermelon / ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · Cùng Impactus học từ vựng tiếng anh trái cây, hoa quả các loại rau củ bằng hình ảnh trực quan giúp bạn nhớ nhanh, nhớ lâu. Khám phá ngay!
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2021 · #56 CÁC LOẠI QUẢ BẰNG TIẾNG ANH BẰNG HÌNH ẢNH (CÓ PHIÊN ÂM) · 1. Custard apple /ˈkʌs.təd. ˈæp.əl/: quả na · 2. Papaya /pəˈpaɪə/: trái đu đủ · 3.
Xem chi tiết »
1. apple. /ˈæpl/. táo · 2. green apple. táo xanh · 3. black grape. nho tím · 4. banana. /bəˈnɑːnə/. chuối · 5. pear. /per/. lê · 6. pomegranate. /ˈpɑːmɪɡrænɪt/. lựu.
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi học tiếng Anh theo chủ đề trái cây với 144 ... Dưới đây là tên gọi của các loại trái cây bằng tiếng Anh thông dụng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Học Tên Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề học tên các loại trái cây bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu