Học Tiếng Anh Chuyên Ngành- Cấu Tạo Cầu Xe- Vi Sai Xe ô Tô
Có thể bạn quan tâm
TIẾNG ANH Ô TÔ QUA HÌNH ẢNH (PHẦN 12) CẦU XE - VI SAI
Tiếp tục chương trình học tiếng anh qua hình ảnh – OBD Việt Nam xin gửi đến các anh em kỹ thuật phần 12 là “Cầu xe - Vi sai”. Trong phần này sẽ có những từ vựng mà bạn sẽ gặp trong quá trình nghiên cứu và sửa chữa nghiên cứu cầu xe,vi sai. Các bạn hãy cùng xem nhé !

Propeller shaft:Trục các đăng.
Inner half shaft:Bán trục trong.
Outer half shaft:Bán trục ngoài.
Rotating cage:Lồng xoay.
Crown wheel:Bánh răng nón chủ động.
Pinion:Bánh răng hình nón.
Large gear:Bánh răng lớn.
Small gear:Bánh răng nhỏ.

Ring gear:Vòng răng bánh đà.
Axle housing:Vỏ cầu xe(vi sai).
Axle shaft:Bán trục cầu xe.
Axle shaft side gear:Bánh răng bên trục cầu xe.
Pinion shaft:Trục bánh răng.
Universal joint:Khớp nối .
Differential side gear:Bánh răng côn trục cầu xe.

Sun gear fornt axle:Bánh răng mặt trời vi sai cầu trước.
Sun gear propshaft:Trục đỡ bánh răng mặt trời.
Front axle drive :Vi sai cầu trước chủ động
Driven shaft:Trục bị động
Planet gears:Bánh răng hành tinh.
Worm gears:Bánh vít.
Worm gears centre shaft:Trục bánh vít giữa.
Rear axle drive:Bộ vi sai cầu sau.
Nguồn: http://www.obdvietnam.vn/
Từ khóa » Bộ Vi Sai Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Hệ Thống Cầu Visai ô Tô (Phần 22) - VATC
-
"bộ Vi Sai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "bộ Vi Sai" - Là Gì?
-
Vi Sai, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bộ Vi Sai Tiếng Anh Là Gì
-
Bộ Vi Sai Tiếng Anh Là Gì - Top Trend News - HoiCay
-
VI SAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô (phần 4)
-
Differential Pinion - Từ điển Số
-
Differential Fluid Seals - Từ điển Số
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Phần 14 - Hệ Thống Truyền Lực
-
Nghĩa Của Từ Vi Sai Bằng Tiếng Anh
-
Bộ Vi Sai Bánh Răng Côn Tiếng Anh Là Gì? - FindZon