1. Apron: Tạp dề Bottle opener: Cái mở chai bia. Bowl: Bát. Broiler: Vỉ sắt để nướng thịt. Burner: Bật lửa. Carving knife: Dao thái thịt. Chopping board: Thớt. Chopsticks: Đũa.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:35 Đã đăng: 26 thg 6, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:45 Đã đăng: 3 thg 4, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:37 Đã đăng: 27 thg 3, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Sieve: Cái rây · Scouring pad/ scourer: Miếng rửa bát · Saucepan: Cái nồi · Rolling pin: Cái cán bột · Pot: Nồi to · Pot holder: Miếng lót nồi · Peeler: Dụng cụ bóc ...
Xem chi tiết »
Oven – Lò nướng · Microwave – Lò vi sóng · Rice cooker – Nồi cơm điện · Toaster – Máy nướng bánh mỳ · Refrigerator/ fridge – Tủ lạnh · Freezer ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · ▻ Từ vựng về dụng cụ nhà bếp ; Kitchen scales. → Cân thực phẩm ; Broiler/ Grill. → Vỉ sắt nướng thịt ; Pot holder. → Miếng lót nồi ; Oven cloth.
Xem chi tiết »
microwave. /ˈmaɪkrəʊweɪv/. lò vi sóng · blender. /ˈblendər/. máy xay thức ăn · corkscrew. /ˈkɔːkskruː/. cái mở nút chai rượu · tin opener. /tɪn ˈoʊpənər/. dụng cụ ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Kitchen Utensils & Appliances [ ˈkɪʧən juˈtɛnsəlz & əˈplaɪənsəz ] – Dụng cụ, thiết bị nhà bếp · Apron [ ˈeɪ.prən ] – Tạp dề · Breadbasket [ ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Thiết bị và dụng cụ nhà bếp ; Tủ lạnh Refrigerator ; Bếp lò Stove ; Lò nướng Oven ; Lò vi sóng Microwave ; Máy rửa bát Dishwasher.
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · 100 Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cực đầy đủ. 1. Induction Hob: Bếp từ 2. Colander: Cái chao 3. Cutting Board: Cái thớt.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (2) Nếu bạn đang học và bổ sung vốn từ tiếng anh trong nhà bếp của mình, đừng quên các dụng cụ quen ...
Xem chi tiết »
1.1. Từ vựng về các thiết bị trong nhà bếp. Oven: Lò nướng; Microwave: Lò vi sóng; Rice cooker: ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · 1. dishwasher · 2. dish drainer · 3. steamer · 4. can opener · 5. frying pan · 6. bottle opener · 7. colander · 8. saucepan ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2018 · 81 từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp ; Kitchen foil, /ˈkɪʧɪn fɔɪl/, Giấy bạc gói thức ăn ; Oven cloth, /ˈʌvn klɒθ/, Khăn lót lò ; Tea towel, / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Học Tiếng Anh Dụng Cụ Nhà Bếp
Thông tin và kiến thức về chủ đề học tiếng anh dụng cụ nhà bếp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu