Học Tiếng Anh Qua Các Câu Song Ngữ (P9)
Có thể bạn quan tâm
“1. Put your foot in your mouth. Tự há miệng mắc quai. 2. Please go first. After you. Nhường đi trước. Tôi xin đi sau. 3. Play it cool. Làm mặt tỉnh nhé. 4. Do as I say. Làm theo lời tôi. 5. Don’t stick your nose into it. Đừng nhúng mũi vào việc đó.
6. Don’t stick your nose in there. Đừng nhúng mũi vào việc đó. 7. Don’t get me wrong. Đừng hiểu nhầm/lầm ý tôi. 8. Do as you see me do. Quan sát tôi và làm theo nhé. 9. Don’t go yet. Đừng đi vội/khoan hãy đi. 10. When is your wedding? Chừng/khi nào cưới?”
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853 Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853Leave a Reply
Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Name
Website
- Kiểm tra miễn phíĐăng ký kiểm tra và tư vấn miễn phí
Từ khóa » Nhúng Mũi Tiếng Anh
-
Đừng Nhúng Mũi Vào Việc... - Học Tiếng Anh Là Phải Nói được
-
Ms Hoa TOEIC - Đừng Nhúng Mũi Vào Việc Của Người Khác. Các...
-
NHÚNG MŨI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chõ Mũi Vào Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chõ Mũi Vào Việc Của Người Khác Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Câu đặc Biệt | HelloChao
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chõ Mũi Vào' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Tagged With đừng Nhúng Mũi Vào Chuyện Của Người Khác Tiếng Anh
-
Đừng Có Nhúng Mũi Vào Việc đó. Dịch Sang Tiếng Anh
-
Idioms For IELTS Speaking Part 1: 13 Idioms Liên Quan Tới Các Bộ ...
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Bản Dịch Của Dip – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Lưu ý Quan Trọng Khi Tự Làm Test Nhanh COVID-19 Tại Nhà