Apron: Tạp dề · Chopping board: Thớt · Carving knife: Dao thái thịt · Broiler: Vỉ nướng thịt ...
Xem chi tiết »
Sieve: Cái rây · Scouring pad/ scourer: Miếng rửa bát · Saucepan: Cái nồi · Rolling pin: Cái cán bột · Pot: Nồi to · Pot holder: Miếng lót nồi · Peeler: Dụng cụ bóc ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:35 Đã đăng: 26 thg 6, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:45 Đã đăng: 3 thg 4, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Oven – Lò nướng · Microwave – Lò vi sóng · Rice cooker – Nồi cơm điện · Toaster – Máy nướng bánh mỳ · Refrigerator/ fridge – Tủ lạnh · Freezer ... Thiết bị nhà bếp · Dụng cụ nhà bếp · Dụng cụ ăn uống · Trạng thái món ăn
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · Dụng cụ nấu ăn & Dụng cụ nhà bếp (Cooking Tools & Kitchen Utensils) ; Cái muôi, Ladle ; Găng tay lò nướng, Oven Mitts ; Lót nồi (Bằng gỗ, tre) ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về thiết bị, dụng cụ nhà bếp · Kitchen Utensils & Appliances [ ˈkɪʧən juˈtɛnsəlz & əˈplaɪənsəz ] – Dụng cụ, thiết bị nhà bếp ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · ▻ Từ vựng về dụng cụ nhà bếp ; Kitchen scales. → Cân thực phẩm ; Broiler/ Grill. → Vỉ sắt nướng thịt ; Pot holder. → Miếng lót nồi ; Oven cloth.
Xem chi tiết »
microwave. /ˈmaɪkrəʊweɪv/. lò vi sóng · blender. /ˈblendər/. máy xay thức ăn · corkscrew. /ˈkɔːkskruː/. cái mở nút chai rượu · tin opener. /tɪn ˈoʊpənər/. dụng cụ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (2) grater, /ˈɡreɪ.tər/, cái nạo ; kitchen scales, /ˈkɪtʃ.ən skeɪl/, cân thực phẩm ; juicer, /ˈdʒuː.sər/ ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2018 · 81 từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp ; Kitchen foil, /ˈkɪʧɪn fɔɪl/, Giấy bạc gói thức ăn ; Oven cloth, /ˈʌvn klɒθ/, Khăn lót lò ; Tea towel, / ...
Xem chi tiết »
1.1. Từ vựng về các thiết bị trong nhà bếp · Oven: Lò nướng ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nhé! Nội dung chính. A. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nhà bếp; B. Từ vựng ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · A. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nhà bếp · Blender: Máy xay sinh tố · Cabinet: Tủ · Coffee grinder: Máy nghiền cafe · Coffee maker: Máy pha cafe ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · 1. dishwasher · 2. dish drainer · 3. steamer · 4. can opener · 5. frying pan · 6. bottle opener · 7. colander · 8. saucepan ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Học Tiếng Anh Về Dụng Cụ Nhà Bếp
Thông tin và kiến thức về chủ đề học tiếng anh về dụng cụ nhà bếp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu