Học Tiếng Hoa :: Bài Học 57 Mua Sắm Quần áo - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Hoa
- Blog
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tôi có thể mặc thử không?; Phòng thay đồ ở đâu?; Cỡ rộng; Cỡ vừa; Cỡ nhỏ; Tôi mặc cỡ lớn; Bạn có cỡ lớn hơn không?; Bạn có cỡ nhỏ hơn không?; Cái này chật quá; Nó rất vừa với tôi; Tôi thích cái áo sơ mi này; Bạn có bán áo mưa không?; Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?; Màu sắc không phù hợp với tôi; Bạn có cái này màu khác không?; Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?; Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?;
Mua sắm quần áo :: Từ vựng tiếng Trung
Tôi có thể mặc thử không? 我可以试一下这个吗? (wŏ kĕ yĭ shì yī xià zhè ge mā) Phòng thay đồ ở đâu? 试衣间在哪里? (shì yī jiān zài nă lĭ) Cỡ rộng 大码 (dà mǎ) Cỡ vừa 中码 (zhōng mǎ) Cỡ nhỏ 小码 (xiǎo mǎ) Tôi mặc cỡ lớn 我穿大码的 (wǒ chuān dà mǎ dí) Bạn có cỡ lớn hơn không? 你们有大一码的吗? (nǐ mén yǒu dà yī mǎ dí má) Bạn có cỡ nhỏ hơn không? 你们有小一码的吗? (nǐ mén yǒu xiǎo yī mǎ dí má) Cái này chật quá 太紧了 (tài jǐn liǎo) Nó rất vừa với tôi 穿着刚刚好 (chuān zhuó gāng gāng hǎo) Tôi thích cái áo sơ mi này 我喜欢这件衬衫 (wŏ xĭ huan zhè jiàn chèn shān) Bạn có bán áo mưa không? 你们有雨衣卖吗? (nǐ mén yǒu yǔ yī mài má) Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không? 可以让我看一下那几件衬衫吗? (kě yǐ ràng wǒ kàn yī xià nà jī jiàn chèn shān má) Màu sắc không phù hợp với tôi 这个颜色不适合我 (zhè ge yán sè bù shì hé wŏ) Bạn có cái này màu khác không? 你们有同款其他色的吗? (nǐ mén yǒu tóng kuǎn qí tā sè dí má) Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu? 泳衣在哪里? (yǒng yī zài nǎ lǐ) Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không? 我可以看一下那块手表吗? (wǒ kě yǐ kàn yī xià nà kuài shǒu biǎo má)Tự học tiếng Trung
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 58 Mặc cả khi mua đồ Học tiếng Hoa Bài học 59 Cửa hàng tạp hóa Học tiếng Hoa Bài học 60 Danh sách mua sắm tạp hóa Học tiếng Hoa Bài học 61 Hoa quả Học tiếng Hoa Bài học 62 Hoa quả ngọt Học tiếng Hoa Bài học 63 Rau xanh Học tiếng Hoa Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ Học tiếng Hoa Bài học 65 Thảo mộc và gia vị Học tiếng Hoa Bài học 66 Sản phẩm từ sữa Học tiếng Hoa Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt Học tiếng Hoa Bài học 68 Chợ hải sản Học tiếng Hoa Bài học 69 Tiệm bánh ngọt Học tiếng Hoa Bài học 70 Đồ uống Học tiếng Hoa Bài học 71 Tại nhà hàng Học tiếng Hoa Bài học 72 Thực đơn Học tiếng Hoa Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn Học tiếng Hoa Bài học 74 Chế độ ăn kiêng Học tiếng Hoa Bài học 75 Thức ăn thế nào? Học tiếng Hoa Bài học 76 Thanh toán hóa đơn Học tiếng Hoa Bài học 77 Vận chuyển Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2025 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 57Mua sắm quần áo Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submitTừ khóa » Chiếc áo Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Quần áo, Trang Phục - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo - Hoa Văn SHZ
-
35 Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung Trong Mua Bán Quần áo
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Quần áo
-
Bài 16: Mua Sắm Quần áo
-
áo Chiếc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần áo | Bảng Size | Thương Hiệu
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hoa Chủ đề Mua Sắm (phần 1)
-
Từ Vựng Quần áo Tiếng Trung | Cho Trẻ Em, Nam, Nữ & Bảng Size
-
Quần Áo Trong Tiếng Trung: Bảng Size | Từ Vựng Và Hội Thoại
-
Học Tiếng Hoa Cơ Bản Bài 16: Muốn Chiếc áo Len
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Màu Sắc: Mẫu Câu Và Hội Thoại
-
Đồng Phục Công Ty Tiếng Trung, Phiên âm Pinyin Và Hán Tự