Học Tiếng Hoa :: Bài Học 6 Các Ngày Trong Tuần - LingoHut

Trang chủ
  • Học tiếng Hoa
  • Blog
Học tiếng Hoa :: Bài học 6 Các ngày trong tuần

Từ vựng tiếng Trung

Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Các ngày trong tuần; Thứ Hai; Thứ Ba; Thứ Tư; Thứ Năm; Thứ Sáu; Thứ Bảy; Chủ Nhật; Ngày; Tuần; Cuối tuần;

Các ngày trong tuần :: Từ vựng tiếng Trung

Các ngày trong tuần 星期一到星期天 (xīng qī yī dào xīng qī tiān) Thứ Hai 星期一 (xīng qī yī) Thứ Ba 星期二 (xīng qī èr) Thứ Tư 星期三 (xīng qī sān) Thứ Năm 星期四 (xīng qī sì) Thứ Sáu 星期五 (xīng qī wǔ) Thứ Bảy 星期六 (xīng qī liù) Chủ Nhật 星期日 (xīng qī rì) Ngày (tiān) Tuần (zhōu) Cuối tuần 周末 (zhōu mò)

Tự học tiếng Trung

Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 7 Các tháng trong năm Học tiếng Hoa Bài học 8 Số đếm từ 1 đến 10 Học tiếng Hoa Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20 Học tiếng Hoa Bài học 10 Số đếm từ 21 đến 30 Học tiếng Hoa Bài học 11 Số đếm từ 10 đến 100 Học tiếng Hoa Bài học 12 Số đếm từ 100 đến 1000 Học tiếng Hoa Bài học 13 Số đếm từ 1000 đến 10000 Học tiếng Hoa Bài học 14 Đồ dùng học tập Học tiếng Hoa Bài học 15 Lớp học Học tiếng Hoa Bài học 16 Môn học trên trường Học tiếng Hoa Bài học 17 Màu sắc Học tiếng Hoa Bài học 18 Địa lý Học tiếng Hoa Bài học 19 Thiên văn học Học tiếng Hoa Bài học 20 Hệ mặt trời Học tiếng Hoa Bài học 21 Các mùa và thời tiết Học tiếng Hoa Bài học 22 Thể thao Học tiếng Hoa Bài học 23 Giải trí Học tiếng Hoa Bài học 24 Nhạc cụ Học tiếng Hoa Bài học 25 Trong bể bơi Học tiếng Hoa Bài học 26 Trên bãi biển Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 6Các ngày trong tuần Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Các ngày trong tuần Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Close

Từ khóa » Cách Viết Chữ Tuần Trong Tiếng Trung