Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-5 Bài 2 - Từ điển ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách ViếtNhập từ A Toàn bộ ngôn ngữNhật-Ngôn ngữ khácViệt-Ngôn ngữ khácAnh-Ngôn ngữ khácNhật-ViệtViệt-NhậtAnh-ViệtViệt-Anh TìmONOFF Xóa toàn bộ Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Năng Lực Nhật Ngữ
N1Ngữ pháp
Từ vựng
Hán tự
N2Ngữ pháp
Từ vựng
Hán tự
N3Ngữ pháp
Từ vựng
Hán tự
N4Ngữ pháp
Từ vựng
Hán tự
N5Ngữ pháp
Từ vựng
Hán tự

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-5 Bài 2

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
họcガク マナ.học sinh, học thuyếtstudy, learning, science
hưuキュウやす.む やす.まる やす.めるhưu trí, hưu nhànrest, day off, retire, sleep
hữuウ ユウ ミbên phải, hữu ngạn, cánh hữuright
hữuユウ トbạn hữu, hữu hảofriend
khíキ ケいきkhông khí, khí chất, khí khái, khí pháchspirit, mind
kiếnケンみ.る み.える み.せるý kiếnsee, hopes, chances, idea, opinion, look at, visible
kimコン キン イđương kim, kim nhậtnow
kimキン コン ゴン -ガかね かな-hoàng kim, kim ngângold
laiライ タイく.る きた.る きた.す き.たす き.たる きđến, tương lai, vị laicome, due, next, cause, become
lụcロク リク ムむ む.つ むっ.つ6six
mẫuはは もmẹ, phụ mẫu, mẫu thânmama, mother
mộcボク モクき こcây, gỗtree, wood
mỗiマイ -ゴト.ごとmỗievery
namダン ナンおとこđàn ông, nam giớimale
namナン ナ ミナphương namsouth
ngọうまchính ngọnoon, sign of the horse, 11AM-1PM, seventh sign of Chinese zodiac
ngoạiガイ ゲそと ほか はず.す はず.れる とngoài, ngoại thành, ngoại đạooutside
ngũゴ イツ.いつ5five
ngữかた.る かた.らうngôn ngữ, từ ngữword, speech, language
nguyệtゲツ ガツ ツmặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thựcmonth, moon
Hán Tự
N-5 Bài 1N-5 Bài 2N-5 Bài 3N-5 Bài 4
To Top Từ điển mẫu câu nhật việt
  • Mẫu câu nhật việt chào hỏi
  • Mẫu câu nhật việt thể thao
  • Mẫu câu nhật việt thời trang
  • Mẫu câu nhật việt thú cưng
  • Mẫu câu nhật việt sự cố tranh cãi
  • Mẫu câu nhật việt phương tiện giao thông
  • Mẫu câu nhật việt công việc học tập
  • Mẫu câu nhật việt ngày nghỉ
  • Mẫu câu nhật việt công ty
  • Mẫu câu nhật việt thôi thúc đàm thoại
  • Mẫu câu nhật việt cuộc sống
  • Mẫu câu nhật việt lúc rãnh rỗi
  • Mẫu câu nhật việt cơ sở cộng đồng
  • Mẫu câu nhật việt hoàn thành
  • Mẫu câu nhật việt thẩm vấn
  • Mẫu câu nhật việt lĩnh vực xã hội
  • Mẫu câu nhật việt trong trường
  • Mẫu câu nhật việt gia sự
  • Mẫu câu nhật việt tài chính gia đình
  • Mẫu câu nhật việt nghi lễ
  • Mẫu câu nhật việt tình yêu
  • Mẫu câu nhật việt nêu ý kiến
  • Mẫu câu nhật việt thể hiện cảm xúc
  • Mẫu câu nhật việt đề xuất
  • Mẫu câu nhật việt văn hóa
  • Mẫu câu nhật việt du lịch
  • Mẫu câu nhật việt sinh hoạt hàng ngày
  • Mẫu câu nhật việt thể hiện tâm trạng
  • Mẫu câu nhật việt chú ý mệnh lệnh
  • Mẫu câu nhật việt miêu tả con người đồ vật
  • Mẫu câu nhật việt ở bệnh viện
  • Mẫu câu nhật việt thông báo
  • Mẫu câu nhật việt vấn đề xã hội
  • Mẫu câu nhật việt sức khỏe sắc đẹp
  • Mẫu câu nhật việt về tự nhiên
  • Mẫu câu nhật việt thảo luận
  • Mẫu câu nhật việt mua sắm
  • Mẫu câu nhật việt thức dậy đi ngủ
  • Mẫu câu nhật việt sở thích
  • Mẫu câu nhật việt phương tiện thông tin
  • Mẫu câu nhật việt về tiệc rượu
  • Mẫu câu nhật việt nhờ vả
  • Mẫu câu nhật việt về bữa cơm
Bình luận
  • hyperbolichyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]by Trung Nguyen M
  • シューターnghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lạiby Thành Đạt
  • 苗苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)by sen
  • 密閉式Kiểu khép kínby sen
  • [...]はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.by Sake
  • 懸念trang web tuyet voiby Pham Thien Quoc
  • ~ に/ へ ~hay hay ghêby Leona
  • Mau-cau-chao-hoitrang web hay và bổ ích quáby oaioai
  • 酒量Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]by Trung thần thông
  • 真剣Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!by hoa loa ken

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Hán N5 Bài 2