Học Tiếng Nhật Vỡ Lòng - 乾杯(する) - FUN! JAPAN
Có thể bạn quan tâm
- Công việc
- Ăn uống
- Mua sắm
- Du lịch
- Trường học
- HIRAGANA
- KATAKANA
Cạn ly
名詞 動詞
■Ví dụ
Cùng cạn ly bằng rượu Nhật nào.
乾杯かんぱい!お疲れ様おつかれさまでした。Cạn ly! Anh (Chị) đã vất vả rồi.
- FUN! JAPAN
- Học tiếng Nhật
- Ăn uống
- 乾杯(する)
Vế trước
注文(する)Vế sau
おかわり(する) >Từ vựng về "Ăn uống"
自炊(する)Tự nấu ăn
残すĐể lại
味わうThưởng thức
かむNhai
食欲Cảm giác thèm ăn
Đặt hẹn chuyến đi Booking.comAgodaJAPANiCAN TokyoFukuokaHakoneHiroshimaHokkaidoIse ShimaKamakuraKanazawaSân bay KansaiKyotoNúi Phú SĩNagasakiNagoyaSân bay NaritaNikkoNiigataOkinawaOsakaSapporoSendaiTakayamaAomoriIwateMiyagiAkitaYamagataFukushimaIbarakiTochigiGunmaSaitamaChibaKanagawaToyamaIshikawaFukuiYamanashiNaganoGifuShizuokaAichiMieShigaHyogoNaraWakayamaTottoriShimaneOkayamaYamaguchiTokushimaKagawaEhimeKochiSagaKumamotoOitaMiyazakiKagoshima 1 đêm 2 đêm 3 đêm 4 đêm 5 đêm 6 đêm 7 đêm 8 đêm 9 đêm 10 đêm 11 đêm 12 đêm 13 đêm 14 đêm HỢP PHÁP : - Điều khoản và điều kiện
- - Chính sách bảo mật
- Câu hỏi thường gặp
- - Liên hệ với chúng tôi
- - Dành cho Marketer
- Về chúng tôi
Từ khóa » Cạn Ly Dịch Tiếng Anh
-
CẠN LY! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CẠN LY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CẠN LY! - Translation In English
-
Cạn Ly Tiếng Anh Là Gì
-
• Sự Cạn Ly, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cheers, Toast | Glosbe
-
Uống Cạn Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Cheers | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nốc Cạn Ly: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bottoms Up -> Cạn Ly ( Hoặc Suồng Sã Là 100% !!!) Ta Cũng Thường ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'uống Cạn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Học Tiếng Hoa Cơ Bản Bài 26: Hãy Cụng Ly Vì Chúng Ta Của Ngày Mai