HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM PHẦN 2

Học tiếng trung ở đâu câu hỏi sẽ trở nên dễ dàng khi bạn đến với trung tâm Ánh Dương!

 

Để hoàn thiện bộ từ điển trong bạn về tiếng Trung đừng bỏ qua kiến thức tiếng Trung về thực phẩm mà trung tâm tiếng trung của chúng tôi chia sẻ dưới đây.

 

 

CÁC THỰC PHẨM KHÁC -其他食品  (qítāshípǐn)

 

Xem thêm phần 1 tiếng Trung chủ đề thực phẩm tại:

https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-chu-de-thuc-pham-phan-1.htm

 

1. Đồ ăn ngọt  甜食  (tiánshí)

2. Kem 冰淇淋  (bīngqílín)

3. Kem có tinh dầu thơm 香草冰淇淋  (xiāngcǎobīngqílín)

4. Kem ốc quế  蛋卷冰淇淋  (dànjuǎnbīngqílín)

5. Mạch nha 麦乳精  (màirǔjīng)

6. Trà cô ca 可可茶  (kěkěchá)

7. Bột cô ca 可可粉  (kěkěfěn)

8. Tinh bột hoa cúc 菊花精  (júhuājīng)

9. Cà phê 咖啡  (kāfēi)

10. Cà phê tan 速溶咖啡  (sùróngkāfēi)

11. Tinh dầu cà phê 咖啡精  (kāfēijīng)

12. Hạt cà phê 咖啡豆  (kāfēidòu)

13. Trà chanh 柠檬茶  (níngméngchá)

14. Sữa bò chưa tách bơ 全脂牛奶  (quánzhīniúnǎi)

15. Sữa bò không béo, sữa tách bơ 脱脂牛奶 (tuōzhīniúnǎi)

16. Sữa bộ t奶粉 (nǎifěn)

17. Sữa bột chưa tách bơ 全脂奶粉 (quánzhīnǎifěn)

18. Sữa bột không béo 脱脂奶粉 (tuōzhīnǎifěn)

19. Sữa đặc 炼乳 (liànrǔ)

20. Sữa đặc tách bơ (phó mát không béo) 脱脂干酪 (tuōzhīgānlào)

21. Phó mát hương chanh 柠檬酪 (níngménglào)

22. Bơ 奶油 (nǎiyóu)

23. Phó mát 奶油干酪 (nǎiyóugānlào)

24. Nước xốt bơ 奶油沙司 (nǎiyóushāsī)

25. Ma-ga-rin  (giống như bơ) 麦淇淋 (màiqílín)

26. Thuốc lá 香烟 (xiāngyān)

27. Thuốc lá hộp 盒装香烟 (hézhuāngxiāngyān)

28. Thuốc lá đóng hộp 听装香烟 (tīngzhuāngxiāngyān)

29. Xì gà 雪茄 (xuějiā)

30. Đồ hộp 罐头 (guàntóu)

31. Thực phẩm đóng hộp  罐头食品 (guàntóushípǐn)

32. Hoa quả đóng hộp 水果罐头 (shuǐguǒguàntóu)

33. Một lon hoa quả  (đóng hộp) 一听水果 (yītīngshuǐguǒ)

34. Rau đóng hộp 蔬菜罐头 (shūcàiguàntóu)

35. Thịt hộp肉 (ròu) 罐 (guàn)头 (tóu)

36. Cá hộp 鱼 (yú) 罐 (guàn)头 (tóu)

37. Súp hộp 罐 (guàn)头 (tóu)汤 (tāng)

38. Cá sadin đóng hộp 听装沙丁鱼 (tīngzhuāngshādīngyú)

39. Sữa bò đóng hộp 听装牛奶 (tīngzhuāngniúnǎi)

40. Chế phẩm của đường 糖制的 (tángzhìde)

41. Thức ăn rán 油炸的 (yóuzháde)

42. Thức ăn hòa tan nhanh 速溶的 (sùróngde)

43. Chế phẩm sôcôla 巧 (qiǎo)克 (kè)力 (lì)的 (de)

44. Có vị bơ 油奶油味的 (yóunǎiyóuwèide)

45. Làm bằng sôcôla 巧克力制的 (qiǎokèlìzhìde)

46. Đóng chai 瓶装的 (píngzhuāngde)

47. Đóng hộp 罐装的 (guànzhuāngde)

48. Đóng gói bịt kín 密封包装 (mìfēngbāozhuāng)

49. Thơm ngon hợp khẩu vị 美味可口的 (měiwèikěkǒude)

Nguồn: tiengtrunganhduong.com

Từ khóa » Bơ Lạt Tiếng Trung Là Gì