Học Từ Equivalent - Chủ đề Airlines | 600 Từ Vựng TOEIC
Có thể bạn quan tâm
Bạn cần đăng nhập để xem các chủ đề bạn đã học xong
(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)
Bạn cần đăng nhập để xem chủ đề bạn đang học
(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)
Hôm nay bạn muốn học chủ đề nào? Hướng dẫn cách học từ vựng ở Tiếng Anh Mỗi Ngày-
Conferences
-
Electronics
-
Pharmacy
Những chủ đề dưới đây dành riêng cho các bạn đã có Tài khoản ở Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Accounting
-
Airlines
-
Applying & Interviewing
-
Banking
-
Board Meetings & Committees
-
Business Planning
-
Car Rentals
-
Computers
-
Contracts
-
Cooking As A Career
-
Correspondence
-
Dentists Office
-
Doctors Office
-
Eating Out
-
Events
-
Financial Statements
-
General Travel
-
Health Insurance
-
Hiring & Training
-
Hospitals
-
Hotels
-
Inventory
-
Investments
-
Invoices
-
Job Advertising & Recruiting
-
Marketing
-
Media
-
Movies
-
Museums
-
Music
-
Office Procedures
-
Office Technology
-
Ordering Lunch
-
Ordering Supplies
-
Product Development
-
Promotions Pensions & Awards
-
Property & Departments
-
Quality Control
-
Renting & Leasing
-
Salaries & Benefits
-
Selecting A Restaurant
-
Shipping
-
Shopping
-
Taxes
-
Theater
-
Trains
-
Warranties
Your note has been created successfully! Tất cả ghi chú của bạn có ở
Ghi chú của tôi
Để tạo ghi chú, bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình trước.
Kích ở đây để đăng nhập.
(Bạn chưa có tài khoản? Kích ở đây để tạo một tài khoản miễn phí.)
Phân loại:- Vocab
- Grammar
- Others
- Từ (dùng dạng nguyên mẫu):
- Nghĩa:
- Câu chứa từ này mà bạn đã gặp trong bài:
-
- /ɪˈkwɪvələnt/
Có 1 cách dùng từ Để xem cách dùng từ này, bạn cần có
Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC Có 1 gia đình từ Kích để xemĐể xem thông tin về gia đình từ, bạn cần có
Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC- Kích vào cách dùng từ / gia đình từ để xem ví dụ
-
- Eight kilometres is roughly equivalent to five miles. Tám ki-lô-mét tương đương khoảng năm dặm.
Đặt câu về từ này để luyện tập cách dùng từ trong câu!
Từ khóa » Cách Dùng Equivalent
-
Equivalent Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Equivalent Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Equivalent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equivalent đi Với Giới Từ Gì? Equivalent With Or To?
-
Cách Dùng Từ "equivalent" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equivalent" | HiNative
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Equivalent To Là Gì ?
-
Equivalent To Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Equivalent Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Dùng Của Equivalent Là Gì - Asiana
-
Equivalent (Equiv) Là Gì - Gấu Đây - Gauday
-
Nghĩa Của Từ Equivalent - Từ điển Anh - Việt
-
EQUAL TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equivalent Là Gì? ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Nghĩa Của Từ ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Equivalent Là Gì