Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Tên Chức Danh Trong Công Ty - Alokiddy

40 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phải khắc cốt ghi tâm

Động từ thường gặp trong email tiếng Anh thương mại

40 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cần ghi nhớ

Tham khảo bài viết sau để học từ vựng tiếng Anh qua tên chức danh trong công ty cùng bạn bè nhé.

hoc-tu-vung-tieng-anh-qua-ten-chuc-danh-trong-cong-ty

Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh qua tên chức danh trong công ty

Học từ vựng tiếng Anh qua tên chức danh trong công ty

- Senior Officer: nhân viên cao cấp

- Shareholder: cổ đông

- Team leader: trưởng nhóm

- Vice president (VP): phó chủ tịch

- Manager: quản lý

- Worker: công nhân

- Deputy/Vice Director: phó giám đốc

- Director General: tổng giám đốc

- Director: giám đốc

- Executive Officer: nhân viên cao cấp

- Executive: thành viên ban quản trị

- Expert: chuyên gia

- Accounting manager: trưởng phòng kế toán

- Board of Directors (BOD): hội đồng quản trị

hoc-tu-vung-tieng-anh-qua-ten-chuc-danh-trong-cong-ty

Ôn luyện từ vựng tiếng Anh cùng đồng nghiệp và bạn bè

- Chief Executive Officer (CEO): giám đốc điều hành

- Chief Financial Officer (CFO): giám đốc tài chính

- Chief Information Officer (CIO): giám đốc thông tin

- Chief Operating Officer (COO): trưởng phòng hoạt động

- Department manager (Head of Department): trưởng phòng

- Finance manager: trưởng phòng tài chính

- Founder: người sáng lập

- Marketing manager: trưởng phòng marketing

- Officer: nhân viên văn phòng

- Personnel manager: trưởng phòng nhân sự

- President: chủ tịch

- Production manager: trưởng phòng sản xuất

- Section manager (Head of Division): trưởng bộ phận

Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề chức danh trong công ty rất đơn giản, bạn có thể học ngay tại công ty nhé. Từ chức danh của mỗi người tại công ty, bạn cùng đồng nghiệp thực hành bằng cách giao tiếp, hỏi đáp mỗi ngày. Như vậy việc học từ vựng tiếng Anh qua tên chức danh trong công ty sẽ dễ dàng hơn nhiều đó. Với cách học này, vốn từ vựng tiếng Anh của bạn sẽ được nâng cao và cải thiện mỗi ngày.

Từ khóa » Chức Quản Lý Trong Tiếng Anh