Presentation: thuyết trình. To make progress: tiến bộ Evaluate: đánh giá Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp. Fellowship: học bổng (dành cho nghiên cứu sinh) College: trường cao đẳng, đại học … Eager beaver: người chăm học . Literate: biết chữ, biết đọc biết viết.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2022 · lesson /lɛsn/: bài học · exercise /eksərsaɪz/ = task /tæsk/, activity /ækˈtɪvəti/: bài tập · assignment /əˈsaɪnmənt/: bài tập về nhà · test /tɛst/: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (21) Dissertation: bài luận (dành cho tốt nghiệp). Boarding school: trường nội trú. Eager beaver: người chăm học. Higher education ...
Xem chi tiết »
1. Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc · 2. lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học · 3. exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: bài tập · 4. homework / ...
Xem chi tiết »
College: trường cao đẳng, đại học… · Concentrate: tập trung · Principal: hiệu trưởng · Vocational: dạy nghề · Literate: biết chữ, biết đọc biết viết · Peer: bạn đồng ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học · lecturer (ˈlɛkʧərə): giảng viên · professor ( ...
Xem chi tiết »
I'm very much into doing research into anthropology. Tôi cực thích nghiên cứu nhân chủng học. 3. Comprehensive education ...
Xem chi tiết »
1. Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc · 2. lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học · 3. exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: bài tập · 4. homework / ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2021 · P – Từ vựng tiếng Anh về Giáo dục · Pass: điểm trung bình · Peer pressure: áp lực đồng lứa · Peers: các bạn cùng trang lứa · Performance: học lực ...
Xem chi tiết »
school, trường học. nursery school, trường mẫu giáo (2-5 tuổi). primary school, trường tiểu học (5-11 tuổi). secondary school, trường trung học (11-16/18 ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2020 · To deliver a lecture: giảng dạy một bài học · Intensive course: khóa học chuyên sâu · Compulsory/elective subject: môn học bắt buộc/môn học tự ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2020 · Presentation: thuyết trình · To make progress: tiến bộ · Evaluate: đánh giá · Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp · Fellowship: học bổng (dành cho ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 10. Cheating. Gian lận ; 11. Class. Lớp học ; 12. Class head teacher. Giáo viên chủ nhiệm ; 13. Complementary education. Bổ túc văn hoá.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2017 · teacher training workshop/ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp / , conference /ˈkɑːnfərəns/ : hội thảo giáo viên; lesson/lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2018 · There are many different types of state school. secondary school. (n). trường cấp hai, trung học cơ sở.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáo Dục
Thông tin và kiến thức về chủ đề học từ vựng tiếng anh về giáo dục hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu