Học Từ Vựng Tiếng Hàn Có Phát âm Về Thời Gian

Đang thực hiện Menu
  • Trang chủ
  • Học tiếng Hàn
  • Học phí các lớp
  • Sự kiện
Trang chủ  »  Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Học từ vựng tiếng Hàn có phát âm về Thời gian Thời gian đăng: 22/12/2015 16:15 Cùng tiếng Hàn giao tiếp SOFL học từ vựng tiếng hàn theo chủ đề về thời gian. Cách diễn đạt thứ, ngày, tháng trong tiếng Hàn và cách phát âm các từ vựng này. Học từ vựng tiếng hàn có phát âm Cách học từ vựng tiếng hàn cơ bản hiệu quả Tiếp nối các bài học từ vựng tiếng Hàn khác, trung tâm tiếng Hàn SOFL chia sẻ các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về Thời gian trong bảng từ vựng dưới đây. Trước khi vào bài mới, chúng ta cùng ôn lại Từ vựng Màu sắc tiếng Hàn. Theo nhu cầu của các bạn đọc thì trung tâm cũng bổ sung phần phiên âm vào bài học từ vựng. Để hiệu quả nhất thì các bạn vừa học từ mới, học phát âm chuẩn từ đó và ghi nhớ nghĩa nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian .

STT Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
1 시간 Si-gan Thời gian
2 날짜 Nal-cha Ngày tháng
3 일시 il-si Ngày giờ
4 요일 Yô-il Thứ
5 월요일 Wo-ryô-il Thứ 2
6 화요일 Hwa-yô-il Thứ 3
7 수요일 Su-yô-il Thứ 4
8 목요일 Mô-kyô-il Thứ 5
9 금요일 Kư-myô-il Thứ 6
10 토요일 Thô-yô-il Thứ 7
11 일요일 i-ryô-il Chủ nhật
12 아침 / 오전 a-chim/ô-chon Buổi sáng
13 점심 Chom-sim Buổi trưa
14 오후 Ô-hu Buổi chiều
15 chu Tuần
16 일주일 Il-chu-il Một tuần
17 지난주 Chi-nan-chu Tuần trước
18 이번주 i-bon-chu Tuần này
19 다음주 Da-ưm-chu Tuần sau
20 주말 Chu-mal Cuối tuần
21 지난주말 Chi-nan-chu-mal Cuối tuần trước
22 이번주말 i-bon-chu-mal Cuối tuần này
23 다음주말 Da-ưm-chu-mal Cuối tuần sau
24 매일 Me-il Hàng ngày
25 매주 Me-chu Hàng tuần
26 매달/ 매월 Me-tal/me-wol Hàng tháng
27 매년 Me-nyon Hàng năm
28 달/월 Tal/wol Tháng
29 지난달 Chi-nan-tal Tháng trước
30 이번달 i-bon-tal Tháng này
31 다음달 Da-ưm-tal Tháng sau
32 초순 Chô-sun Đầu tháng
33 중순 Chung-sun Giữa tháng
34 월말 Wol-mal Cuối tháng
35 올해 / 금년 Ô-rê Năm nay
36 작년 Chak-nyon Năm ngoái
37 내년 /다음해 Ne-nyon Năm sau
38 내후년 Ne-hu-nyon Năm sau nữa
39 연초 Yon-chô Đầu năm
40 연말 Yon-mal Cuối năm
41 오늘 Ô-nưl Hôm nay
42 어제 o-chê Hôm qua
43 그저께 Kư-cho-kê Hôm kia
44 내일 Ne-il Ngày mai
45 모레 Mô-rê Ngày kia
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng hàn có phiên âm về thời gian của trung tâm tiếng hàn SOFL, hy vọng với những kiến thức trên có thể giúp các bạn học tốt tiếng hàn. Chúc các bạn học tốt!

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội  Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88 website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

 

 

Từ khóa » Cách đọc Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Hàn