Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Phòng Ngủ

tiengtrunganhduong.com Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
  • Trang chủ
  • Các khóa học và học phí
    • KHUYẾN MẠI
    • HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC
    • CÁC LỚP ĐANG HỌC
    • LỊCH KHAI GIẢNG
    • CÁC KHÓA HỌC VÀ HỌC PHÍ
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Cảm nhận của học viên về Tiếng Trung Ánh Dương
    • Sự khác biệt
    • Quyền lợi của học viên
    • Video-Hình ảnh lớp học
  • TÀI LIỆU
    • Dịch Tiếng Trung
    • Quiz
  • ĐỀ THI HSK ONLINE
  • Học tiếng Trung online
  • Liên hệ
TÌM KIẾM
  1. Trang chủ
  2. /
  3. Học từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng ngủ
Học tiếng Trung giao tiếp → Đăng ký hôm nay nhận ngay ưu đãi Học từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng ngủ 03/10/2016 17:00 Tweet TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG NGỦ TRONG TIẾNG TRUNG CƠ BẢN II. Đồ ngủ: 寝具 qǐnjù 1. Giường: 床 chuáng 2. Cái nôi: 婴儿摇床 yīng'ér yáo chuáng 3. Giường ngủ của trẻ con: 童床 tóng chuáng 4. Giường cũi: 轻便床 qīngbiàn chuáng 5. Giường hành quân (dã chiến): 行军床 xíngjūnchuáng 6. Võng: 吊床 diàochuáng 7. Giường cơ động: 活动床 huódòng chuáng 8. Giường nước: 睡床 shuì chuáng 9. Giường bằng đồng: 铜床 tóng chuáng 10. Giường lò xo: 钢丝床 gāngsī chuáng 11. Giường sô pha: 沙发床 shāfā chuáng 12. Giường tầng: 双层床 shuāng céng chuáng 13. Giường gấp có bánh lăn: 滚移式折叠床 gǔn yí shì zhédié chuáng 14. Giường gấp: 折叠床 zhédié chuáng 15. Giường mở rộng: 加阔床 jiā kuò chuáng 16. Giường cá nhân: 单人床 dān rén chuáng 17. Giường đôi: 双人床 shuāngrén chuáng 18. Giường tròn: 圆床 yuán chuáng 19. Giá để giường: 床架 chuáng jià 20. Tấm ván đầu giường: 床头板 chuáng tóu bǎn 21. Đèn giường: 床头灯 chuáng tóu dēng 22. Mạn giường: 床沿 chuángyán 23. Ván giường: 床板 chuángbǎn 24. Đệm giường: 床垫 chuáng diàn 25. Giát giường bằng thừng cọ căng trong khung gỗ: 棕绷 zōng bēng 26. Giát giường bằng mây: 藤绷 téng bēng 27. Đệm lò xo: 钢丝垫 gāngsī diàn 28. Đệm gấp: 可折垫 kě zhé diàn 29. Đệm điện: 电热垫 diànrè diàn 30. Bao đệm: 垫套 diàn tào 31. Thảm điện: 电热毯 diànrè tǎn 32. Thảm len: 毛毯 máotǎn 33. Thảm bông: 棉毯 mián tǎn 34. Chăn bông: 棉被 mián bèi 35. Chiếc gối: 枕头 zhěntou 36. Gối bằng xốp: 海绵枕 hǎimián zhěn 37. Gối bông: 棉枕 mián zhěn 38. Ruột gối: 枕心 zhěn xīn 39. Áo gối: 枕套 zhěntào 40. Khăn gối: 枕巾 zhěnjīn 41. Chiếu gối: 枕席 zhěnxí 42. Chiếu cói: 草席 cǎo xí 43. Chiếu trúc: 竹席 zhú xí 44. Chiếu cọ: 棕席 zōng xí 45. Ráp trải giường: 床单 chuángdān 46. Khăn phủ giường: 床罩 chuángzhào 47. Mùng: 蚊帐 wénzhàng 48. Thảm trải nền nhà: 地毯 dìtǎn 49. Thảm len trải nền: 羊毛地毯 yángmáo dìtǎn 50. Thảm trải bậu cửa: 门毯 mén tǎn 51. Thảm treo: 挂毯 guàtǎn 52. Bách họa, tranh vẽ trên tường: 壁画 bìhuà 53. Đèn tường: 壁灯 bìdēng 54. Trang trí tường: 墙饰 qiáng shì 55. Giấy dán tường: 墙纸 qiángzhǐ 56. Vải dán tường: 墙布 qiáng bù 57. Rèm cửa: 窗帘 chuānglián 58. Hoa văn trang trí trên song cửa sổ: 窗花 chuānghuā 59. Rèm cửa sổ (loại lớn): 窗幔 chuāngmàn 60. Màn cửa: 门帘 ménlián 61. Rèm the chống muỗi: 纱帘 shā lián 62. Rèm trúc: 竹帘 zhú lián 63. Rèm lá gió: 百叶窗帘 bǎiyè chuānglián 64. Bức bình phong: 屏风 píngfēng 65. Đèn treo: 指形吊灯 zhǐ xíng diàodēng 66. Sàn nhà bằng ván ghép mộng: 企口地板 qǐ kǒu dìbǎn TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN HÀ NỘI Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Email: tiengtrunganhduong@gmail.com Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan) | Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương Tweet

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà tù Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà tù 01/10/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc 30/09/2016 17:00 Chào các bạn, trong bài học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ngày hôm nay, chúng ta sẽ học về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc 1000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 1000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 30/09/2016 08:40 1000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất cần phải nắm vững dành cho người học tiếng Trung cơ bản Từ vựng các môn thể thao khác 29/09/2016 17:00 900 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 900 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 28/09/2016 08:30 900 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất cần phải nắm vững dành cho người học tiếng Trung cơ bản Từ vựng về các môn thể thao dưới nước Từ vựng về các môn thể thao dưới nước 27/09/2016 17:00 800 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 800 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 27/09/2016 08:20 800 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất cần phải nắm vững dành cho người học tiếng Trung cơ bản 700 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 700 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 26/09/2016 08:20 700 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất cần phải nắm vững dành cho người học tiếng Trung cơ bản 600 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 600 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 26/09/2016 08:10 600 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất cần phải nắm vững dành cho người học tiếng Trung cơ bản 400 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 400 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 25/09/2016 15:40 400 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất cần phải nắm vững dành cho người bắt đầu học tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung các môn điền kinh Từ vựng tiếng Trung các môn điền kinh 24/09/2016 17:00 200 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 200 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất 24/09/2016 15:30 200 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất cần phải nắm vững dành cho người bắt đầu học tiếng Trung
  • Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

    Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

  • Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

    Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

  • Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

    Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

  • 9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

    9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

  • 5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

    5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

  • Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

    Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

  • Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

    Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

  • 500 từ ghép tiếng Trung thường dùng

    500 từ ghép tiếng Trung thường dùng

  • 900 câu khẩu ngữ tiếng Trung (phần 23)

    900 câu khẩu ngữ tiếng Trung (phần 23)

  • Thuật ngữ và mẫu câu tiếng Trung sử dụng tại sân bay

    Thuật ngữ và mẫu câu tiếng Trung sử dụng tại sân bay

Chat với chúng tôi

Từ khóa » đồ Decor Tiếng Trung Là Gì