Học Từ Vựng Về Chủ đề Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh | Edu2Review
Có thể bạn quan tâm
Các từ vựng diễn tả giấc ngủ :
Sleep: giấc ngủ.
To sleep: đi ngủ.
Sleepily: ngái ngủ.
Sleepless: mất ngủ.
Sleepwalker: mộng du.
Sleepy: buồn ngủ, mơ mộng.
Oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ.

To doze: ngủ gật.
To drowse: buồn ngủ, ngủ gật.
Drowsy: buồn ngủ.
Dream: giấc mơ.
Insomnia: Mất ngủ.
To snooze: ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ngắn.
Snore: tiếng ngáy.
To snore: ngáy.
To yawn: ngáp.
Các cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng anh:
Đi ngủ
Go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước).
Sleep in: ngủ nướng.
Sleep slightly: ngủ nhẹ.
To be asleep: ngủ, đang ngủ.
Fall asleep: ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước).
Go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó.
Take a nap: chộp mắt một chút.
Get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành.
A heavy sleeper: một người ngủ rất say.
Sleep like a baby: ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻ.
Sleep like a log: ngủ say như chết.
Sleep on back: ngủ nằm ngửa.
Sleep on stomach: ngủ nằm sấp.
Sleep on side: ngủ nằm nghiêng.
Get... hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm.
Không ngủ
Stay up late: thức khuya.
Be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ.
A restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm.
Have insomnia: mắc chứng mất ngủ.
Pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài.
A night owl: cú đêm (những người hay thức khuya).

Thức giấc
Crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc.
Wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo.
Get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc.
An early bird: một người dậy sớm.
Buồn ngủ
I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.
I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).
Trên đây là một số cụm từ vựng phổ biến về giấc ngủ, mong rằng bạn sẽ bổ sung thêm được nhiều từ mới vào vốn tiếng anh của mình.
*Hãy truy cập Edu2Review mỗi ngày để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích.
Đăng ký học thử & Test tiếng Anhtại TP.HCM & Hà Nội
Thành Nhân (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: dreampadsleep
Edu2Review - Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam
Từ khóa » Người Thức Khuya Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ - Paris English
-
"Thức Khuya" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
→ Thức Khuya, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ - Alokiddy
-
Bạn Thức Khuya Tiếng Anh Là Gì, Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ ...
-
Từ Vựng Về Giấc Ngủ - IELTS Speaking - IELTSDANANG.VN
-
" Thức Khuya Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle Tra Từ
-
Ngủ Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Và Mẫu Câu Về Chủ đề Ngủ
-
Thành Ngữ Mỹ Thông Dụng: A Night Owl, Lose Heart - VOA Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thức Khuya' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Học Ngay 75 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ
-
Thức Trắng đêm Tiếng Anh Là Gì - .vn