Học Viện Chính Sách Và Phát Triển - HCP
Có thể bạn quan tâm

Khoá học- Điểm chuẩn đại học
- Các ngành đào tạo
- Tổ hợp môn
- Đề án tuyển sinh
- Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD
- Đếm ngược
- Danh sách trúng tuyển
- Tra cứu xếp hạng điểm thi THPT
- Tư vấn chọn trường Đại học
- Tính điểm xét học bạ THPT
- Cao đẳng - Đề án tuyển sinh
- Cao đẳng - Các ngành đào tạo
- Điểm thi tốt nghiệp THPT
- Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 10
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Tra cứu xếp hạng thi
- Điểm thi vào 10
- Điểm chuẩn vào 10
- Tư vấn chọn trường
- Quy đổi điểm IELTS
- Cách tính điểm xét tuyển ĐH
- Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích
- Mã Trường - Mã ngành ĐH
- Cao đẳng - Điểm chuẩn
- Thông tin tuyển sinh lớp 10
Preview- Tên trường: Học Viện Chính Sách và Phát Triển
- Mã trường: HCP
- Tên tiếng Anh: Academy of Policy and Development
- Tên viết tắt: APD
- Địa chỉ: Học viện Chính sách và Phát triển – Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Khu đô thị Nam An Khánh - Xã An Thượng – Huyện Hoài Đức – Thành phố Hà Nội.
- Website: https://apd.edu.vn/
Mã trường: HCP
Danh sách ngành đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D09 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 2 | 7310101 | Ngành Kinh tế | 300 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 3 | 7310105 | Ngành Kinh tế phát triển | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 4 | 7310106 | Ngành Kinh tế quốc tế | 200 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 5 | 7310106_1 | Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | 50 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 6 | 7310106_2 | Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu) | 70 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 7 | 7310109 | Ngành Kinh tế số | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 8 | 7310205 | Ngành Quản lý nhà nước | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; C00; D01; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 9 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | 120 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 10 | 7340101_1 | Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | 50 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 11 | 7340115_2 | Ngành Marketing | 160 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 12 | 7340201_1 | Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh) | 50 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 13 | 7340201_2 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | 140 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D07; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 14 | 7340301 | Ngành Kế toán | 100 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 15 | 7380107 | Ngành Luật Kinh tế | 200 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; C00; D09; D84 |
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngành Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; K00; Q00
2. Ngành Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; K00; Q00
3. Ngành Kinh tế phát triển
• Mã ngành: 7310105
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; K00; Q00
4. Ngành Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; K00; Q00
5. Ngành Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; K00; Q00
6. Ngành Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D84; K00; Q00
7. Ngành Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; K00; Q00
8. Ngành Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D84; K00; Q00
9. Ngành Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D09; D84; K00; Q00
10. Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7310106_1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; K00; Q00
11. Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)
• Mã ngành: 7310106_2
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; K00; Q00
12. Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101_1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; K00; Q00
13. Ngành Marketing
• Mã ngành: 7340115_2
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; K00; Q00
14. Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340201_1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; K00; Q00
15. Ngành Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201_2
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; K00; Q00
Tính năng hữu ích
- Tra cứu đề án tuyển sinh
- Tra cứu điểm chuẩn các trường
- Tra cứu tổ hợp môn
- Tra cứu xếp hạng thi

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát
- Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
- Khóa học Online
- Xem điểm chuẩn Đại học
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Công cụ tính điểm học bạ 2025
- Các ngành nghề đào tạo 2025
- Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
- Điểm chuẩn vào lớp 10
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: [email protected]
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.
Từ khóa » Học Viện Chính Sách Phát Triển Mã Trường
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Chính Sách Và Phát Triển 2022
-
Học Viện Chính Sách Và Phát Triển - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Chính Sách Và Phát Triển
-
Học Viện Chính Sách Và Phát Triển Tuyển Sinh
-
Mã Trường Học Viện Chính Sách Và Phát Triển - TopLoigiai
-
Xét Tuyển Học Bạ Trực Tuyến
-
Học Viện Chính Sách Và Phát Triển
-
Mã Trường Học Viện Chính Sách Và Phát Triển 2021 (HVCSVPT ...
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Chính Sách Và Phát Triển 2022
-
Mã Và Thông Tin Trường Học Viện Chính Sách Và Phát Triển Mới Nhất
-
Học Viện Chính Sách Và Phát Triển - Tư Vấn Tuyển Sinh - Facebook
-
Điểm Chuẩn Học Viện Chính Sách Và Phát Triển Năm 2022
-
Xét Tuyển Vào Học Viện Chính Sách Và Phát Triển Việt Nam
-
Mã Trường Học Viện Biên Phòng 2022